Công Ty TNHH XNK Anh Quân
Ngày thành lập (Founding date): 1 - 3 - 2021
Địa chỉ: 129 Điện Biên Phủ, Thị Trấn Nam Phước, Huyện Duy Xuyên, Tỉnh Quảng Nam Bản đồ
Address: 129 Dien Bien Phu, Nam Phuoc Town, Duy Xuyen District, Quang Nam Province
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c)
Mã số thuế: Enterprise code:
4001225405
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên tiếng Anh: English name:
Anh Quan XNK Company Limited
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế Quảng Nam
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Đức Trung
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xnk Anh Quân
Bán buôn đồ ngũ kim (Wholesale of hardware) 46637
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh (Wholesale of wallpaper and floor coverings, sanitary equipments) 46636
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi (Wholesale of bricks, sand, stone) 46633
Bán buôn kính xây dựng (Wholesale of construction glass) 46634
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) (Wholesale of electric equipment, electric materials (motors, generators, transformers, wire…)) 46592
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày (Wholesale of machinery for textile, apparel and leather production) 46593
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of other machinery and equipment,) 46599
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng (Wholesale of machinery and equipment for mining, quarrying and construction) 46591
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) (Wholesale of office machinery and equipment (except computers and peripheral equipment)) 46594
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế (Wholesale of medical and dental instruments and) 46595
Bán buôn sơn, vécni (Wholesale of paints, varnishes) 46635
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến (Wholesale of bamboo, rough timber and processed) 46631
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn xi măng (Wholesale of cement) 46632
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware in specialized stores) 47521
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of wall covering bricks, sanitary equipments in specialized stores) 47525
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of construction glass in specialized stores) 47523
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of paints, varnishes in specialized stores) 47522
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products in specialized) 47530
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of other construction installation equipments in specialized stores) 47529
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of bricks, sand, stone and other construction materials in specialized stores) 47524
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động (Manufacture of bearings, gears, gearing and driving elements) 28140
Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Manufacture of electric transformers and electricity distribution and control apparatus) 27102
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp (Manufacture of lifting and handling equipment) 28160
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác (Manufacture of other electronic and electric wires and cables) 27320
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học (Manufacture of fibre optic cables) 27310
Sản xuất đồ điện dân dụng (Manufacture of domestic appliances) 27500
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) (Manufacture of engines and turbines, except aircraft, vehicle and cycle engines) 28110
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén (Manufacture of power-driven hand tolls) 28180
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung (Manufacture of ovens, furnaces and furnace) 28150
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác (Manufacture of other pumps, compressors, taps and valves) 28130
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá (Manufacture of machinery for food, beverage and tobacco processing) 28250
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da (Manufacture of machinery for textile, apparel and leather production) 28260
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại (Manufacture of metal-forming machinery and machine tools) 28220
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng (Manufacture of machinery for mining, quarrying and construction) 28240
Sản xuất máy luyện kim (Manufacture of machinery for metallurgy) 28230
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) (Manufacture of office machinery and equipment except computers and peripheral equipment) 28170
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp (Manufacture of agricultural and forestry machinery) 28210
Sản xuất máy thông dụng khác (Manufacture of other general-purpose machinery) 28190
Sản xuất mô tơ, máy phát (Manufacture of electric motor, generators) 27101
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Manufacture of electric motor, generators, transformers and electricity distribution and control) 2710
Sản xuất pin và ắc quy (Manufacture of batteries and accumulators) 27200
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại (Manufacture of wiring devices) 27330
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (Manufacture of electric lighting equipment) 27400
Sản xuất thiết bị điện khác (Manufacture of other electrical equipment) 27900
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu (Manufacture of fluid power equipment) 28120
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH XNK Anh Quân
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH TMDV DV Official
Địa chỉ: Số 85, Tổ 1, Khu phố Ông Đông, Phường Tân Hiệp, Thành phố Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
Address: No 85, Civil Group 1, Ong Dong Quarter, Tan Hiep Ward, Thanh Pho, Tan Uyen District, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Dương Thiên Vina
Địa chỉ: Số 60, Xóm Đông, Khu 3, Phường Thị Cầu, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: No 60, Dong Hamlet, Khu 3, Thi Cau Ward, Bac Ninh City, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Công Nghệ Thiên Minh Phát
Địa chỉ: E1/8 Ấp 53, Xã Vĩnh Lộc A, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: E1/8 Ap 53, Vinh Loc A Commune, Binh Chanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Xuất Khẩu Thương Mại Dịch Vụ Tuấn My Vina
Địa chỉ: L2-06 Đường số 8, KDC Vĩnh Phú 2, Phường Vĩnh Phú, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
Address: L2-06, Street No 8, KDC Vinh Phu 2, Vinh Phu Ward, Thanh Pho, Thuan An District, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Thiết Bị Cảm Biến Việt Mỹ
Địa chỉ: Số 3 Ngô Diễn, Phường Kinh Bắc, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: No 3 Ngo Dien, Kinh Bac Ward, Bac Ninh City, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Vật Tư Công Nghiệp Thuận Phát Bến Cát
Địa chỉ: Số 137 đường Mỹ Phước - Tân Vạn, Phường Thới Hòa, Thành Phố Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
Address: No 137, My Phuoc - Tan Van Street, Thoi Hoa Ward, Thanh Pho, Ben Cat District, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Thương Mại Fad Việt Nam
Địa chỉ: Số nhà 9, ngách 32/7, ngõ 61 phố Định Công, Phường Thịnh Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội
Address: No 9, Alley 32/7, Lane 61, Dinh Cong Street, Thinh Liet Ward, Hoang Mai District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Kinh Doanh Thương Mại Thiết Bị Điện An Đô
Địa chỉ: 1027/22 Huỳnh Tấn Phát, Phường Phú Thuận, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 1027/22 Huynh Tan Phat, Phu Thuan Ward, District 7, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ NTS
Địa chỉ: Số 499/11/12F, Đường Quang Trung, Phường 10, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: No 499/11/12F, Quang Trung Street, Ward 10, Go Vap District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Healing Tea
Địa chỉ: 165 Nguyễn Văn Lượng, Phường 10, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 165 Nguyen Van Luong, Ward 10, Go Vap District, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xnk Anh Quân
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xnk Anh Quân được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH XNK Anh Quân
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xnk Anh Quân được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH XNK Anh Quân tại địa chỉ 129 Điện Biên Phủ, Thị Trấn Nam Phước, Huyện Duy Xuyên, Tỉnh Quảng Nam hoặc với cơ quan thuế Quảng Nam để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 4001225405
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu