Công Ty TNHH DVTM Phú Quý
Ngày thành lập (Founding date): 5 - 7 - 2018
Địa chỉ: Thôn Tam Đa, Xã Sơn Hoá, Huyện Tuyên Hoá, Tỉnh Quảng Bình Bản đồ
Address: Tam Da Hamlet, Son Hoa Commune, Tuyen Hoa District, Quang Binh Province
Ngành nghề chính (Main profession): Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy)
Mã số thuế: Enterprise code:
3101052634
Điện thoại/ Fax: 0912657067
Tên tiếng Anh: English name:
Cong Ty TNHH DVTM Phu Quy
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế Quảng Bình
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Văn Quý
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dvtm Phú Quý
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicle part and accessories) 45301
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car part and accessories (under 12 seats)) 45302
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 56210
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories on a fee or contract basis) 45303
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 56290
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác (Other food and beverage service activities) 56109
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Dịch vụ phục vụ đồ uống khác (Other beverage serving activities) 56309
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 74909
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên (Support activities for petroleum and natural gas) 09100
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác (Support activities for other mining and quarrying) 09900
Hoạt động đo đạc bản đồ (Mapping service activities) 71102
Hoạt động khí tượng thuỷ văn (Meteorological activities) 74901
Hoạt động kiến trúc (Architectural activities) 71101
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động nhiếp ảnh (Photographic activities) 74200
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước (Geographic, hydraulic surveying activities) 71103
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 74100
Hoạt động thú y (Veterinary activities) 75000
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác (Related technical consultancy activities) 71109
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Hoạt động xuất bản khác (Other publishing activities) 58190
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (Other mining and quarrying n.e.c) 08990
Khai thác cát, sỏi (Quarrying of sand) 08102
Khai thác đá (Quarrying of stone) 08101
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác đất sét (Quarrying of clay) 08103
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (Mining of chemical and fertilizer minerals) 08910
Khai thác muối (Extraction of salt) 08930
Khai thác và thu gom than bùn (Extraction and agglomeration of peat) 08920
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 71200
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước (Plumbing installation activities) 43221
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí (Heating and air-conditioning system installation) 43222
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 73200
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật (Research and experimental development on natural sciences and engineering) 72100
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn (Research and experimental development on social sciences and humanities) 72200
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (Other food and beverage service activities) 56101
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Quán rượu, bia, quầy bar (Wine, bar, beer counter) 56301
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 73100
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh (Transport of passenger by inter-urban, urban cars) 49321
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu (Land transport of passengers n.e.c) 49329
Xây dựng công trình công ích (Construction of public works) 42200
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 42101
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ (Construction of railways and road projects) 4210
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ (Publishing of newspapers, journals and periodicals) 58130
Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ (Publishing of directories and mailing lists) 58120
Xuất bản phần mềm (Software publishing) 58200
Xuất bản sách (Book publishing) 58110
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH DVTM Phú Quý
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Xây Dựng Thuận Phước
Địa chỉ: Số 99/6 quốc lộ 1A, Khu phố 9, Thị Trấn Phước Dân, Huyện Ninh Phước, Tỉnh Ninh Thuận
Address: No 99/6, 1a Highway, Quarter 9, Phuoc Dan Town, Ninh Phuoc District, Ninh Thuan Province
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại & Tư Vấn Thiết Kế Tân Thiên Kim
Địa chỉ: 351/3 Huỳnh Thị Na, Âp 9, Xã Đông Thạnh, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 351/3 Huynh Thi Na, Ap 9, Dong Thanh Commune, Hoc Mon District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Tư Vấn Và Xây Dựng Nam Thành Phát
Địa chỉ: Số nhà 71,TỔ dân phố 11, Phường Nam Thanh, Thành phố Điện Biên Phủ, Tỉnh Điện Biên
Address: No 71, Civil Group 11, Nam Thanh Ward, Dien Bien Phu City, Dien Bien Province
Công Ty TNHH Xây Dựng Kiến Trúc Nội Thất NT
Địa chỉ: Xóm 2, Xã Phúc Thọ, Huyện Nghi Lộc, Nghệ An
Address: Hamlet 2, Phuc Tho Commune, Nghi Loc District, Nghe An Province
Công Ty TNHH Act - Kusanagi Viet Nam
Địa chỉ: Số 3 Nguyễn Cơ Thạch, Phường An Lợi Đông, Thành phố Thủ Đức, Hồ Chí Minh
Address: No 3 Nguyen Co Thach, An Loi Dong Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Steeleng Việt Nam
Địa chỉ: Tầng 7, Tòa nhà 1/1, Đường Hoàng Việt, Phường 4, Quận Tân Bình, Hồ Chí Minh
Address: 7th Floor, Building 1/1, Hoang Viet Street, Ward 4, Tan Binh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Phát Triển Đầu Tư DV TM Tân Cường Phát
Địa chỉ: Tổ 1, Ấp Gảnh, Xã Phú Đông, Huyện Tân Phú Đông, Tiền Giang
Address: Civil Group 1, Ganh Hamlet, Phu Dong Commune, Tan Phu Dong District, Tien Giang Province
Công Ty TNHH Đầu Tư Kinh Doanh DV & TM Tân Thịnh Phát
Địa chỉ: 144 Đường số 2B, Phường Bình Hưng Hòa B, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 144, 2B Street, Binh Hung Hoa B Ward, Binh Tan District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Design & Building TX3
Địa chỉ: Số nhà 29A, Ngõ 83B Đường Tân Triều Mới, Xã Tân Triều, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội
Address: No 29a, 83B Lane, Tan Trieu Moi Street, Tan Trieu Commune, Thanh Tri District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Xây Dựng Hoàng Phi 68
Địa chỉ: Thôn Thuận Phước, Xã Thuận Đức, Thành phố Đồng Hới, Quảng Bình
Address: Thuan Phuoc Hamlet, Thuan Duc Commune, Dong Hoi City, Quang Binh Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dvtm Phú Quý
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dvtm Phú Quý được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH DVTM Phú Quý
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dvtm Phú Quý được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH DVTM Phú Quý tại địa chỉ Thôn Tam Đa, Xã Sơn Hoá, Huyện Tuyên Hoá, Tỉnh Quảng Bình hoặc với cơ quan thuế Quảng Bình để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 3101052634
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu