Công Ty TNHH Xây Dựng TM Phong Thịnh
Ngày thành lập (Founding date): 4 - 10 - 2022
Địa chỉ: Thôn Trường Dục, Xã Hiền Ninh , Huyện Quảng Ninh , Quảng Bình Bản đồ
Address: Truong Duc Hamlet, Hien Ninh Commune, Quang Ninh District, Quang Binh Province
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals)
Mã số thuế: Enterprise code:
3101118902
Điện thoại/ Fax: 0905109115
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế khu vực Đồng Hới - Quảng Ninh
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Xuân Hải
Địa chỉ N.Đ.diện:
Thôn Nam Cổ Hiền, Xã Xuân Ninh, Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình
Representative address:
Nam Co Hien Hamlet, Xuan Ninh Commune, Quang Ninh District, Quang Binh Province
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Tm Phong Thịnh
Trồng lúa (Growing of paddy) 01110
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 01120
Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain) 01130
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 01190
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 01290
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 01490
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 01500
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 01610
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 0162
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 0163
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 01640
Nuôi trồng thuỷ sản biển (Marine aquaculture) 03210
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture) 0322
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa (Grow vegetables, beans and flowers) 118
Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm (Growing spices, herbs, perennials) 128
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (Multiply and care for seedlings annually) 1310
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (Multiply and care for perennial seedlings) 1320
Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò (Raising buffalo and cow and producing breeds of cattle) 141
Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn (Pig breeding and pig production) 145
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp (Afforestation, tending and nursing of forest trees) 210
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 41010
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 41020
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 42101
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 42210
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 42220
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 42290
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 42910
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 42920
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 42930
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores) 4719
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Service activities incidental to land transportation) 52219
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Cơ sở lưu trú khác (Other accommodation) 5590
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 56210
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Cổng thông tin (Web portals) 63120
Cho thuê máy móc, thiết bị (không kèm người điều khiển); cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình; cho thuê tài sản vô hình phi tài chính (Leasing machines, equipment (without operator); lease of household or personal tools; lease of intangible non-
financial assets
) 77
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 79110
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 79120
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Booking services and support services related to promoting and organizing tours) 79900
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 81300
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 82300
Hoạt động của các cơ sở thể thao (Operation of sports facilities) 93110
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao (Activities of sports clubs) 93120
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề (Activities of amusement parks and theme parks) 93210
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu (Other amusement and recreation activities n.e.c) 93290
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Xây Dựng TM Phong Thịnh
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Gạo Đồng Biên An Giang
Địa chỉ: Số 79, Đường Yết Kiêu, Ấp An Hưng, Xã An Phú, Tỉnh An Giang, Việt Nam
Address: No 79, Yet Kieu Street, An Hung Hamlet, An Phu Commune, Tinh An Giang, Viet Nam
Công Ty TNHH Thủy Sản Út Khỏi
Địa chỉ: Số 183, Khóm 1, Phường Trường Long Hòa, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam
Address: No 183, Khom 1, Truong Long Hoa Ward, Tinh Vinh Long, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Tổng Hợp Đức Chung
Địa chỉ: Số 10, Ngách 21 Ngõ 238 Âu Cơ, Tổ 10, Phường Hồng Hà, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 10, Alley 21, 238 Au Co Lane, Civil Group 10, Hong Ha Ward, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Tuấn Xuân Thành Đạt
Địa chỉ: Tổ dân phố 6, Phường Phúc Thuận, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam
Address: Civil Group 6, Phuc Thuan Ward, Tinh Thai Nguyen, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Nông Sản Vạn Phát Hưng
Địa chỉ: số 325, Tổ 10, Ấp 15, Xã Thiện Hưng, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: No 325, Civil Group 10, Hamlet 15, Thien Hung Commune, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Thương Mại XNK Huy Phát
Địa chỉ: Số 9 Tân Canh, Phường Tân Sơn Hòa, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 9 Tan Canh, Tan Son Hoa Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Chi Nhánh Công Ty TNHH Hoa Ngọc San
Địa chỉ: Số 133/21A Văn Thân, Phường Bình Tiên, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 133/21a Van Than, Binh Tien Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Nông Nghiệp Tuần Hoàn Greentech
Địa chỉ: Số 340/16 Quang Trung, Phường Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 340/16 Quang Trung, Phuong, Go Vap District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Dũng Thành Công
Địa chỉ: Số 132, ấp Lộ 25, Xã Dầu Giây, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: No 132, Lo 25 Hamlet, Dau Giay Commune, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty TNHH MTV Thương Mại Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Hưng Minh
Địa chỉ: Thôn Bản Vền, Xã Bát Xát, Tỉnh Lào Cai, Việt Nam
Address: Ban Ven Hamlet, Bat Xat Commune, Tinh Lao Cai, Viet Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Tm Phong Thịnh
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Tm Phong Thịnh được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Xây Dựng TM Phong Thịnh
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Tm Phong Thịnh được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Xây Dựng TM Phong Thịnh tại địa chỉ Thôn Trường Dục, Xã Hiền Ninh , Huyện Quảng Ninh , Quảng Bình hoặc với cơ quan thuế Quảng Bình để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 3101118902
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu