Công Ty TNHH MTV An Nông
Ngày thành lập (Founding date): 6 - 10 - 2017
Địa chỉ: 123 Hai Bà Trưng, Phường Đồng Phú, Thành phố Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình Bản đồ
Address: 123 Hai Ba Trung, Dong Phu Ward, Dong Hoi City, Quang Binh Province
Ngành nghề chính (Main profession): Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes)
Mã số thuế: Enterprise code:
3101037805
Điện thoại/ Fax: 0835499438
Tên tiếng Anh: English name:
Cong Ty TNHH MTV An Nong
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Thành phố Đồng Hới
Người đại diện: Representative:
Lê Thị Thanh Thủy
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Mtv An Nông
Chăn nuôi dê, cừu (Raising of sheep and goats) 01440
Chăn nuôi gà (Raising of chickens) 01462
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi gia cầm khác (Raising of other poultry) 01469
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 01490
Chăn nuôi lợn (Raising of pigs) 01450
Chăn nuôi ngựa, lừa, la (Raising of horse and other equines) 01420
Chăn nuôi trâu, bò (Raising of cattle and buffaloes) 01410
Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng (Raising of ducks, geese, turkeys) 01463
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Chế biến và bảo quản rau quả khác (Processing and preserving of other fruit and) 10309
Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác (Processing and preserving of other meat) 10109
Chế biến và đóng hộp rau quả (Processing and preserving of canned fruit and) 10301
Chế biến và đóng hộp thịt (Processing and preserving of canned meat) 10101
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh (Distilling, rectifying and blending of spirits) 11010
Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm (Activities of poultry hatcheries and production of breeding poultry) 01461
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 01620
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 01630
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 01610
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of grain mill products) 10612
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp (Plant propagation) 01300
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan (Hunting, trapping and related service activities) 01700
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia (Manufacture of malt liquors and malt) 11030
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo (Manufacture of cocoa, chocolate and sugar) 10730
Sản xuất các loại bánh từ bột (Manufacture of bakery products) 10710
Sản xuất đường (Manufacture of sugar) 10720
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự (Manufacture of macaroni, noodles, couscous and similar farinaceous products) 10740
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (Manufacture of prepared meals and dishes) 10750
Sản xuất rượu vang (Manufacture of wines) 11020
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Manufacture of prepared animal, fish, poultry feeds) 10800
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.) 10790
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (Manufacture of starches and starch products) 10620
Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác (Growing of citrus fruits) 01213
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây ăn quả khác (Growing of other fruits) 01219
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 01260
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 01250
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 01270
Trồng cây điều (Growing of cashew nuts) 01230
Trồng cây dược liệu (Growing of drug and pharmaceutical crops) 01282
Trồng cây gia vị (Growing of spices) 01281
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 01190
Trồng cây hồ tiêu (Growing of pepper tree) 01240
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 01290
Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain) 01130
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 01220
Trồng đậu các loại (Growing of leguminous crops) 01182
Trồng hoa, cây cảnh (Growing of flower, plants for ornamental purposes) 01183
Trồng nhãn, vải, chôm chôm (Growing of longan, litchi, rambutan fruits) 01215
Trồng nho (Growing of grapes) 01211
Trồng rau các loại (Growing of vegetables) 01181
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo (Growing of apple and pome fruits) 01214
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 01500
Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới (Growing of mangoes, tropical and subtropical fruits) 01212
Xay xát (Manufacture of grain mill products) 10611
Xay xát và sản xuất bột thô (Manufacture of grain mill products) 1061
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 01640
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH MTV An Nông
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Hoa Lan Lan Việt
Địa chỉ: 42 Đường số 5K, Phường Tân Thuận, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 42, 5K Street, Tan Thuan Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Quang Phú Farm
Địa chỉ: Số 20 Lê Thị Pha, Xã Đơn Dương, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: No 20 Le Thi Pha, Don Duong Commune, Tinh Lam Dong, Viet Nam
Công Ty TNHH MTV Nguyễn Thinh
Địa chỉ: 136 Tôn Đức Thắng, tổ 19, Phường Nghĩa Lộ, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam
Address: 136 Ton Duc Thang, Civil Group 19, Nghia Lo Ward, Tinh Quang Ngai, Viet Nam
Công Ty TNHH MTV Cây Xanh Tây Nguyên
Địa chỉ: 138/5 Nguyễn Lương Bằng, Phường Tân Lập, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Address: 138/5 Nguyen Luong Bang, Tan Lap Ward, Tinh Dak Lak, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Tre Khổng Lồ
Địa chỉ: Số 367 Hùng Vương, Phường Đạo Thạnh, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam
Address: No 367 Hung Vuong, Dao Thanh Ward, Tinh Dong Thap, Viet Nam
Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Phát Triển Cảnh Quan Xanh
Địa chỉ: Số 107 Trần Quang Diệu, Phường Tân Hưng, TP Hải Phòng, Việt Nam
Address: No 107 Tran Quang Dieu, Tan Hung Ward, Hai Phong Town, Viet Nam, Hai Phong City
Công Ty TNHH Cây Xanh Thuận Hoa
Địa chỉ: Đường 52, Làng Gẩy, Phường Vĩnh Phúc, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Address: Street 52, Gay Village, Vinh Phuc Ward, Tinh Phu Tho, Viet Nam
Công Ty TNHH MTV Trạm Hành Xanh
Địa chỉ: Tổ 2 TDP Trường Thọ, Phường Xuân Trường - Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: 2 TDP Truong Tho Civil Group, Xuan Truong - Da Lat Ward, Tinh Lam Dong, Viet Nam
Công Ty TNHH Hoa Hồ Điệp Lệ Ba
Địa chỉ: TDP Nghĩa Hội, Xã Đơn Dương, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: TDP Nghia Hoi, Don Duong Commune, Tinh Lam Dong, Viet Nam
Công Ty TNHH Hoa Lan Hồ Điệp Phúc Mỹ
Địa chỉ: TDP Nghĩa Hội, Xã Đơn Dương, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: TDP Nghia Hoi, Don Duong Commune, Tinh Lam Dong, Viet Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Mtv An Nông
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Mtv An Nông được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH MTV An Nông
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Mtv An Nông được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH MTV An Nông tại địa chỉ 123 Hai Bà Trưng, Phường Đồng Phú, Thành phố Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình hoặc với cơ quan thuế Quảng Bình để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 3101037805
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu