Hợp Tác Xã Hợp Tác Xã Nông Nghiệp Sáng Tạo Cổ Giang
Ngày thành lập (Founding date): 3 - 8 - 2022
Địa chỉ: Thôn Tây Giang., Xã Hưng Trạch, Huyện Bố Trạch, Quảng Bình Bản đồ
Address: Tay Giang Hamlet, Hung Trach Commune, Bo Trach District, Quang Binh Province
Ngành nghề chính (Main profession): Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities)
Mã số thuế: Enterprise code:
3101117761
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên v.tắt: Enterprise short name:
HTX NNST Cổ Giang
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Trần Quốc Tài
Ngành Đ.ký kinh doanh của Hợp Tác Xã Hợp Tác Xã Nông Nghiệp Sáng Tạo Cổ Giang
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 4721
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Chăn nuôi dê, cừu (Raising of sheep and goats) 0144
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 0149
Chăn nuôi lợn (Raising of pigs) 0145
Chăn nuôi trâu, bò (Raising of cattle and buffaloes) 0141
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh (Distilling, rectifying and blending of spirits) 1101
Cơ sở lưu trú khác (Other accommodation) 5590
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 7911
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 5629
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 7912
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề (Activities of amusement parks and theme parks) 9321
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 0162
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 0240
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 0163
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 0163
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 0161
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu (Other amusement and recreation activities n.e.c) 9329
Khai thác thuỷ sản nội địa (Freshwater fishing) 0312
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (Multiply and care for seedlings annually) 0131
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture) 0322
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (Manufacture of soft drinks; production of mineral waters and other bottled waters) 1104
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Manufacture of prepared animal, fish, poultry feeds) 1080
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.) 1079
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (Manufacture of starches and starch products) 1062
Sản xuất vải dệt thoi (Weaving of textiles) 1312
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây có hạt chứa dầu (Growing of oil seeds) 0117
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 0119
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 0129
Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain) 0113
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 0122
Trồng cây lấy sợi (growing of fibre crops) 0116
Trồng cây mía (Growing of sugar cane) 0114
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào (Growing of tobacco) 0115
Trồng lúa (Growing of paddy) 0111
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 0112
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 0150
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xay xát và sản xuất bột thô (Manufacture of grain mill products) 1061
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 0164
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Remediation activities and other waste management services) 3900
Bản đồ vị trí Hợp Tác Xã Hợp Tác Xã Nông Nghiệp Sáng Tạo Cổ Giang
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Nông Nghiệp Vinindo
Địa chỉ: Số 322, Đường Huỳnh Văn Lũy, Khu phố 7, Phường Phú Lợi, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
Address: No 322, Huynh Van Luy Street, Quarter 7, Phu Loi Ward, Thanh Pho, Thu Dau Mot District, Binh Duong Province
Hợp Tác Xã Dịch Vụ Nông Nghiệp Minh Quán
Địa chỉ: Thôn 3, Xã Minh Quán, Huyện Trấn Yên, Yên Bái
Address: Hamlet 3, Minh Quan Commune, Tran Yen District, Yen Bai Province
Công Ty TNHH Sun Abt
Địa chỉ: 15 Đường 31, Phường Bình Trị Đông B, Quận Bình Tân, Tp Hồ Chí Minh
Address: 15, Street 31, Binh Tri Dong B Ward, Binh Tan District, Ho Chi Minh City
Hợp Tác Xã Hợp Tác Xã Nông Nghiệp Dịch Vụ Nước Xuân Lập
Địa chỉ: Thôn Trung Lập 3, Xã Xuân Lập, Huyện Thọ Xuân, Thanh Hoá
Address: Trung Lap 3 Hamlet, Xuan Lap Commune, Tho Xuan District, Thanh Hoa Province
Công Ty TNHH Fuhai Drying
Địa chỉ: Thửa đất số 99, Tờ bản đồ số 294-A, Thôn Biểu Đa, Xã Mỹ Đức, Huyện An Lão, Hải Phòng
Address: Thua Dat So 99, To Ban Do So 294-A, Bieu Da Hamlet, My Duc Commune, An Lao District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Minh Nga Đắk Nông
Địa chỉ: Thôn 6, Xã Quảng Khê, Huyện Đắk Glong, Tỉnh Đắk Nông, Việt Nam
Address: Hamlet 6, Quang Khe Commune, Huyen Dak Glong, Tinh Dak Nong, Viet Nam
Công Ty TNHH Phương Thuỷ Tây Nguyên
Địa chỉ: Thôn Xuân Đoàn, Xã Phú Xuân, Huyện Krông Năng, Tỉnh Đắk Lắk
Address: Xuan Doan Hamlet, Phu Xuan Commune, Krong Nang District, Dak Lak Province
Hợp Tác Xã Quế Hưng Khánh
Địa chỉ: thôn Núi Vì, Xã Hưng Khánh , Huyện Trấn Yên , Yên Bái
Address: Nui Vi Hamlet, Hung Khanh Commune, Tran Yen District, Yen Bai Province
Phòng Nông Nghiệp Và Phát Triển Nông Thôn Huyện Chiêm Hóa
Địa chỉ: Vĩnh Thịnh, Thị trấn Vĩnh Lộc , Huyện Chiêm Hoá , Tuyên Quang
Address: Vinh Thinh, Vinh Loc Town, Chiem Hoa District, Tuyen Quang Province
Công Ty TNHH Nông Nghiệp Sạch Bến Tre Farm
Địa chỉ: Thửa đất số 900, Tờ bản đồ số 9, Ấp Phú Nhơn, Thị Trấn Châu Thành, Huyện Châu Thành, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam
Address: Thua Dat So 900, To Ban Do So 9, Phu Nhon Hamlet, Chau Thanh Town, Huyen Chau Thanh, Tinh Ben Tre, Viet Nam
Thông tin về Hợp Tác Xã Hợp Tác Xã Nông Nghiệp Sáng Tạo Cổ Giang
Thông tin về Hợp Tác Xã Hợp Tác Xã Nông Nghiệp Sáng Tạo Cổ Giang được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Hợp Tác Xã Hợp Tác Xã Nông Nghiệp Sáng Tạo Cổ Giang
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Hợp Tác Xã Hợp Tác Xã Nông Nghiệp Sáng Tạo Cổ Giang được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Hợp Tác Xã Hợp Tác Xã Nông Nghiệp Sáng Tạo Cổ Giang tại địa chỉ Thôn Tây Giang., Xã Hưng Trạch, Huyện Bố Trạch, Quảng Bình hoặc với cơ quan thuế Quảng Bình để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 3101117761
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu