Công Ty TNHH Dịch Vụ Du Lịch Đầu Tư Phúc Thịnh
Ngày thành lập (Founding date): 23 - 6 - 2016
Địa chỉ: Số 64 Lý Tự Trọng, Phường 7, TP Tuy Hoà, Phú Yên Bản đồ
Address: No 64 Ly Tu Trong, Ward 7, Tuy Hoa City, Phu Yen Province
Ngành nghề chính (Main profession): Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu (Other amusement and recreation activities n.e.c)
Mã số thuế: Enterprise code:
4401024125
Điện thoại/ Fax: 02822212505
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế TP Tuy Hoà
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Thanh Điền
Địa chỉ N.Đ.diện:
ấp ông Nhan Đông, Xã Bình Hiệp, Thị xã Kiến Tường, Long An
Representative address:
Ong Nhan Dong Hamlet, Binh Hiep Commune, Kien Tuong Town, Long An Province
Các loại thuế: Taxes:
Giá trị gia tăng
Thu nhập doanh nghiệp
Môn bài
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dịch Vụ Du Lịch Đầu Tư Phúc Thịnh
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá (Cutting, shaping and finishing of store) 23960
Chăn nuôi dê, cừu (Raising of sheep and goats) 01440
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 01490
Chăn nuôi lợn (Raising of pigs) 01450
Chăn nuôi ngựa, lừa, la (Raising of horse and other equines) 01420
Chăn nuôi trâu, bò (Raising of cattle and buffaloes) 01410
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) (Sauna and steam baths, massage and similar health care services (except sport activities)) 96100
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động bảo tồn, bảo tàng (Museums activities) 91020
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao (Activities of sports clubs) 93120
Hoạt động của các cơ sở thể thao (Operation of sports facilities) 93110
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề (Activities of amusement parks and theme parks) 93210
Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên (Botanical and zoological gardens and nature reserves activities) 91030
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 01620
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 02400
Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ (Wedding and related activities) 96330
Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ (Funeral and related activites) 96320
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình (Motion picture, video and television programme distribution activities) 59130
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí (Creative, art and entertainment activities) 90000
Hoạt động thể thao khác (Other sports activites) 93190
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu (Other amusement and recreation activities n.e.c) 93290
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác gỗ (Wood logging) 02210
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 02220
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 33200
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật (Research and experimental development on natural sciences and engineering) 72100
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture) 0322
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and) 23950
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 16220
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự (Manufacture of macaroni, noodles, couscous and similar farinaceous products) 10740
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials) 23920
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (Manufacture of cement, lime and plaster) 2394
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 33140
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác (Gathering of non-wood forest products) 02300
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 82300
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Xây dựng công trình công ích (Construction of public works) 42200
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ (Construction of railways and road projects) 4210
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Xây dựng nhà các loại (Construction of buildings) 41000
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Dịch Vụ Du Lịch Đầu Tư Phúc Thịnh
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ CTC Game Zone
Địa chỉ: 36A Khu phố 2, Phường Trung An, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam
Address: 36a, Quarter 2, Trung An Ward, Tinh Dong Thap, Viet Nam
Công Ty TNHH Đức Minh Trang
Địa chỉ: xóm 3 Thôn Tân Đức, Xã Tân Hà Lâm Hà, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: Hamlet 3, Tan Duc Hamlet, Tan Ha Lam Ha Commune, Tinh Lam Dong, Viet Nam
Công Ty TNHH Joyland Game
Địa chỉ: 137 Dã Tượng, Phường Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam
Address: 137 Da Tuong, Nha Trang Ward, Tinh Khanh Hoa, Viet Nam
Công Ty TNHH Giải Trí Victory 68
Địa chỉ: Số 1105 đường Vũ Hữu Lợi, Phường Nam Vân, Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định, Việt Nam
Address: No 1105, Vu Huu Loi Street, Nam Van Ward, Nam Dinh City, Tinh Nam Dinh, Viet Nam
Công Ty TNHH TMDV Sóng Nhạc 1 Vĩnh An
Địa chỉ: Tổ 3B, khu phố 8, Thị Trấn Vĩnh An, Huyện Vĩnh Cửu, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: 3B Civil Group, Quarter 8, Vinh An Town, Vinh Cuu District, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Vip 758
Địa chỉ: 758 Cách Mạng Tháng Tám, Phường 5, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 758 Cach Mang Thang Tam, Ward 5, Tan Binh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH TM Và DV Tổ Chức Sự Kiện Dương Thiện Eventpro
Địa chỉ: Số 267, Đông Tây Hải, Xã Hoằng Thanh, Huyện Hoằng Hoá, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam
Address: No 267, Dong Tay Hai, Hoang Thanh Commune, Huyen Hoang Hoa, Tinh Thanh Hoa, Viet Nam
Công Ty TNHH Một Thành Viên Trò Chơi Điện Tử Game
Địa chỉ: 43 Lê Văn Khương Ấp 5, Xã Đông Thạnh, Huyện Hóc Môn, Tp Hồ Chí Minh
Address: 43 Le Van Khuong Ap 5, Dong Thanh Commune, Hoc Mon District, Ho Chi Minh City
Doanh Nghiệp Tư Nhân Giải Trí Nguyễn Văn Hoàng
Địa chỉ: Số nhà 326/2/4/2 đường Xuân Tâm -Trảng Táo, tổ 5, ấp Suối Đục, Xã Xuân Tâm, Huyện Xuân Lộc, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: No 326/2/4/2, Xuan Tam -Trang Tao Street, Civil Group 5, Suoi Duc Hamlet, Xuan Tam Commune, Xuan Loc District, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Một Thành Viên Karaokê Hoa Phong Lan
Địa chỉ: (Thửa đất số 625,626 tờ bản đồ số 01) Khu phố 2, Thị Trấn Ba Tri, Huyện Ba Tri, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam
Address: Thua Dat So 625, 626 To Ban Do So 01, Quarter 2, Ba Tri Town, Huyen Ba Tri, Tinh Ben Tre, Viet Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dịch Vụ Du Lịch Đầu Tư Phúc Thịnh
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dịch Vụ Du Lịch Đầu Tư Phúc Thịnh được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Dịch Vụ Du Lịch Đầu Tư Phúc Thịnh
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dịch Vụ Du Lịch Đầu Tư Phúc Thịnh được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Dịch Vụ Du Lịch Đầu Tư Phúc Thịnh tại địa chỉ Số 64 Lý Tự Trọng, Phường 7, TP Tuy Hoà, Phú Yên hoặc với cơ quan thuế Phú Yên để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 4401024125
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu