Công Ty Cổ Phần Thương Mại Vũ Thanh Việt
Ngày thành lập (Founding date): 1 - 3 - 2022
Địa chỉ: Khu 8, Xã Hy Cương , Thành phố Việt Trì , Phú Thọ Bản đồ
Address: Khu 8, Hy Cuong Commune, Viet Tri City, Phu Tho Province
Ngành nghề chính (Main profession): Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm (Growing spices, herbs, perennials)
Mã số thuế: Enterprise code:
2601076039
Điện thoại/ Fax: 0914161588
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Vu Thanh Viet Trading Joint Stock Company
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Thành phố Việt Trì
Người đại diện: Representative:
Đặng Thị Thanh
Địa chỉ N.Đ.diện:
Khu 8, Xã Hy Cương, Thành phố Việt Trì, Phú Thọ
Representative address:
Khu 8, Hy Cuong Commune, Viet Tri City, Phu Tho Province
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Thương Mại Vũ Thanh Việt
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 46900
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 47230
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 47210
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products in specialized) 47530
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 01490
Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn (Pig breeding and pig production) 145
Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò (Raising buffalo and cow and producing breeds of cattle) 141
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 01620
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 82990
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 02400
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 01630
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 01610
Khai thác gỗ (Wood logging) 02210
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (Multiply and care for seedlings annually) 1310
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (Multiply and care for perennial seedlings) 1320
Nuôi trồng thuỷ sản biển (Marine aquaculture) 03210
Sản xuất cà phê (Coffee production) 10770
Sản xuất chè (Tea production) 10760
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (Manufacture of soap and detergents, cleaning and polishing preparations) 2023
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.) 10790
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu (Manufacture of pharmaceuticals, medicinal chemical and botanical products) 2100
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ (Collection of other forest products except timber) 2320
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 01270
Trồng cây có hạt chứa dầu (Growing of oil seeds) 01170
Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm (Growing spices, herbs, perennials) 128
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 01190
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 01290
Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain) 01130
Trồng cây lấy sợi (growing of fibre crops) 01160
Trồng cây mía (Growing of sugar cane) 01140
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào (Growing of tobacco) 01150
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 01120
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa (Grow vegetables, beans and flowers) 118
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp (Afforestation, tending and nursing of forest trees) 210
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 01500
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 01640
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Thương Mại Vũ Thanh Việt
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Nông Dược Nhà Mài
Địa chỉ: Xóm Nội, Xã Mão Điền , Huyện Thuận Thành , Bắc Ninh
Address: Noi Hamlet, Mao Dien Commune, Thuan Thanh District, Bac Ninh Province
Hợp Tác Xã Sinh Thái Dược Liệu Khe Xai - Sơn Tinh
Địa chỉ: thôn Xà Ruông, Xã Sơn Tinh , Huyện Sơn Tây , Quảng Ngãi
Address: Xa Ruong Hamlet, Son Tinh Commune, Son Tay District, Quang Ngai Province
Hợp Tác Xã Đàn Hương Dược Liệu Như Thanh
Địa chỉ: Xuân Thành, Xã Xuân Khang , Huyện Như Thanh , Thanh Hoá
Address: Xuan Thanh, Xuan Khang Commune, Nhu Thanh District, Thanh Hoa Province
Hợp Tác Xã Dược Liệu Làng Nông
Địa chỉ: Xóm Làng Nông, Xã Yên Trạch , Huyện Phú Lương , Thái Nguyên
Address: Xom, Nong Village, Yen Trach Commune, Phu Luong District, Thai Nguyen Province
Hợp Tác Xã Làng Bèn
Địa chỉ: Xóm Làng Bèn, Xã Đồng Thịnh , Huyện Định Hoá , Thái Nguyên
Address: Xom, Ben Village, Dong Thinh Commune, Dinh Hoa District, Thai Nguyen Province
Hợp Tác Xã Dược Liệu Bản Héo
Địa chỉ: Xóm Bản Héo, Xã Yên Trạch , Huyện Phú Lương , Thái Nguyên
Address: Ban Heo Hamlet, Yen Trach Commune, Phu Luong District, Thai Nguyen Province
Hợp Tác Xã Dược Liệu Bản Cái
Địa chỉ: Xóm Bản Cái, Xã Yên Trạch , Huyện Phú Lương , Thái Nguyên
Address: Ban Cai Hamlet, Yen Trach Commune, Phu Luong District, Thai Nguyen Province
Hợp Tác Xã Dược Liệu Bài Kịnh
Địa chỉ: Xóm Bài Kịnh, Xã Yên Trạch , Huyện Phú Lương , Thái Nguyên
Address: Bai Kinh Hamlet, Yen Trach Commune, Phu Luong District, Thai Nguyen Province
Hợp Tác Xã Dược Liệu Na Pháng
Địa chỉ: Xóm Na Pháng, Xã Yên Trạch , Huyện Phú Lương , Thái Nguyên
Address: Na Phang Hamlet, Yen Trach Commune, Phu Luong District, Thai Nguyen Province
Hợp Tác Xã Sản Xuất Thương Mại Nông Nghiệp Trường Xuân
Địa chỉ: Số nhà 58, Đường Trung Xuân, Thôn Xa Vệ, Xã Hoằng Trung , Huyện Hoằng Hoá , Thanh Hoá
Address: No 58, Trung Xuan Street, Xa Ve Hamlet, Hoang Trung Commune, Hoang Hoa District, Thanh Hoa Province
Thông tin về Công Ty CP Thương Mại Vũ Thanh Việt
Thông tin về Công Ty CP Thương Mại Vũ Thanh Việt được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Thương Mại Vũ Thanh Việt
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Thương Mại Vũ Thanh Việt được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Thương Mại Vũ Thanh Việt tại địa chỉ Khu 8, Xã Hy Cương , Thành phố Việt Trì , Phú Thọ hoặc với cơ quan thuế Phú Thọ để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 2601076039
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu