Công Ty TNHH Công Nghệ Nguyên Liệu Mới Phú Thọ
Ngày thành lập (Founding date): 20 - 10 - 2021
Địa chỉ: Khu 8, Xã Phù Ninh, Huyện Phù Ninh, Phú Thọ Bản đồ
Address: Khu 8, Phu Ninh Commune, Phu Ninh District, Phu Tho Province
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials)
Mã số thuế: Enterprise code:
2601068341
Điện thoại/ Fax: 0946592593
Tên tiếng Anh: English name:
Phu Tho New Material Technology Company Limited
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Hồng Lâm
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Công Nghệ Nguyên Liệu Mới Phú Thọ
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of other goods) 4789
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (other retail sale not in stores, stall and markets) 4799
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Retail sale via mail order houses or via Internet) 4791
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ (Retailing other household appliances or mobile at the market) 4784
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá (Cutting, shaping and finishing of store) 2396
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Service activities incidental to land transportation) 5225
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 2591
Sản xuất bao bì bằng gỗ (Manufacture of wooden containers) 1623
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and) 2395
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa (Manufacture of pulp, paper and paperboard) 1701
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 2511
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu (Manufacture of other articles of paper and paperboard n.e.c) 1709
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (Manufacture of cutlery, hand tools and general) 2593
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 1622
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (Manufacture of corrugated paper and paperboard and of containers of paper and paperboard) 1702
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 1621
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Other manufacturing n.e.c) 3290
Sản xuất kim loại quý và kim loại màu (Production of precious metals and nonferrous metals) 2420
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su (Manufacture of rubber tyres and tubes; retreading and rebuilding of rubber tyres) 2211
Sản xuất sản phẩm chịu lửa (Manufacture of refractory products) 2391
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác (Manufacture of other porcelain and ceramic) 2393
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su (Manufacture of other rubber products) 2219
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other non-metallic mineral products) 2399
Sản xuất sản phẩm từ plastic (Manufacture of plastics products) 2220
Sản xuất sắt, thép, gang (Manufacture of basic iron and steel) 2410
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít (Manufacture of paints, varnishes and similar coatings, printing ink and mastics) 2022
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (Manufacture of tanks, reservoirs and containers of) 2512
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh (Manufacture of glass and glass products) 2310
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials) 2392
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (Manufacture of cement, lime and plaster) 2394
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Công Nghệ Nguyên Liệu Mới Phú Thọ
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty Cổ Phần Gạch Hải Phòng
Địa chỉ: Số 142 Thôn Trung Lăng Tây, Xã Tiên Lãng, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: No 142, Trung Lang Tay Hamlet, Xa, Tien Lang District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Sản Xuất Vật Liệu Xây Dựng Kim Thành
Địa chỉ: Buôn Kô, Xã Ea Na, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Address: Buon Ko, Ea Na Commune, Tinh Dak Lak, Viet Nam
Công Ty TNHH Sản Xuất Ngói - Ngọc Đỗ
Địa chỉ: Thôn 5 Cư Ni, Xã Ea Kar, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Address: 5 Cu Ni Hamlet, Ea Kar Commune, Tinh Dak Lak, Viet Nam
Chi Nhánh 3 - Công Ty TNHH Một Thành Viên Phan Hữu Đức
Địa chỉ: Tổ 8, ấp 3, Xã Xuân Tây, Huyện Cẩm Mỹ, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: Civil Group 8, Hamlet 3, Xuan Tay Commune, Cam My District, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Một Thành Viên Quốc Gia Phong
Địa chỉ: Đường số 27, Thôn Đức Tín 8, Xã Hoài Đức, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: Street No 27, Duc Tin 8 Hamlet, Xa, Hoai Duc District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Sản Xuất Gạch Lợi Lộc
Địa chỉ: Thửa đất số 70, Tờ bản đồ số 15, Tổ 3, Ấp Thủy Thuận, Xã Cái Nhum, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam
Address: Thua Dat So 70, To Ban Do So 15, Civil Group 3, Thuy Thuan Hamlet, Cai Nhum Commune, Tinh Vinh Long, Viet Nam
Công Ty TNHH MTV Thương Mại - Công Nghệ Nam Hội An
Địa chỉ: K105/32 Lý Tự Trọng, Xã Thăng Bình, TP Đà Nẵng, Việt Nam
Address: K105/32 Ly Tu Trong, Thang Binh Commune, Da Nang Town, Viet Nam, Da Nang City
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Vật Liệu Xây Dựng Nguyên Linh
Địa chỉ: Thôn Lai Hạ, Xã Trung Kênh, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: Lai Ha Hamlet, Trung Kenh Commune, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Sản Xuất Xây Dựng Hải Thủy
Địa chỉ: Tổ 1, Khu phố 2, Phường Ba Đồn, Tỉnh Quảng Trị, Việt Nam
Address: Civil Group 1, Quarter 2, Ba Don Ward, Tinh Quang Tri, Viet Nam
Công Ty TNHH Một Thành Viên Mỹ Thành Tân
Địa chỉ: 21 Trần Tống, Phường Hương Trà, TP Đà Nẵng, Việt Nam
Address: 21 Tran Tong, Huong Tra Ward, Da Nang Town, Viet Nam, Da Nang City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Công Nghệ Nguyên Liệu Mới Phú Thọ
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Công Nghệ Nguyên Liệu Mới Phú Thọ được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Công Nghệ Nguyên Liệu Mới Phú Thọ
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Công Nghệ Nguyên Liệu Mới Phú Thọ được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Công Nghệ Nguyên Liệu Mới Phú Thọ tại địa chỉ Khu 8, Xã Phù Ninh, Huyện Phù Ninh, Phú Thọ hoặc với cơ quan thuế Phú Thọ để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 2601068341
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu