Công Ty TNHH Mùi Thịnh
Ngày thành lập (Founding date): 23 - 12 - 2025
Địa chỉ: Tổ 3, Khu Rừng Mận, Xã Phù Ninh, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam Bản đồ
Address: Civil Group 3, Khu Rung Man, Phu Ninh Commune, Tinh Phu Tho, Viet Nam
Ngành nghề chính (Main profession): Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay)
Mã số thuế: Enterprise code:
2601144440
Điện thoại/ Fax: 0977551728
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Thuế cơ sở 2 tỉnh Phú Thọ
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Đăng Mùi
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Mùi Thịnh
Khai thác quặng sắt (Mining of iron ores) 0710
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt (Mining of other non-ferrous metal ores) 0722
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (Other mining and quarrying n.e.c) 0899
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác (Support activities for other mining and quarrying) 0990
Khai thác, xử lý và cung cấp nước (Water collection, treatment and supply) 3600
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 3811
Thu gom rác thải độc hại (Collection of hazardous waste) 3812
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste) 3821
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Treatment and disposal of hazadous waste) 3822
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Remediation activities and other waste management services) 3900
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào (Wholesale of tobacco products) 4634
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 4711
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores) 4719
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 4721
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 4723
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of tobacco products in specialized stores) 4724
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of automotive fuel in specialized store) 4730
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of textiles, knitting yarn, sewing thread and other fabrics in specialized stores) 4751
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products in specialized) 4753
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành (Passenger transportation by bus in the inner city) 4921
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh (Passenger transportation by bus between inner city and suburban, interprovincial) 4922
Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác (Passenger transportation by other buses) 4929
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa (Inland passenger water transport) 5021
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy (Service activities incidental to water transportation) 5222
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Service activities incidental to land transportation) 5225
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Mùi Thịnh
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH MTV Tư Vấn Và Xây Dựng Hạnh Phúc
Địa chỉ: Nhà ông Lê Đình Hùng, thôn Thuần Xuân, Xã Hoằng Sơn, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam
Address: Nha Ong Le Dinh Hung, Thuan Xuan Hamlet, Hoang Son Commune, Tinh Thanh Hoa, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Đầu Tư An Lạc Phát
Địa chỉ: Số 2 Tôn Thất Tùng, Phường Kim Liên, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 2 Ton That Tung, Kim Lien Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Xây Dựng T&k
Địa chỉ: Thôn 1, Xã Dương Hòa, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: Hamlet 1, Duong Hoa Commune, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH TM DV Đầu Tư Trường Sơn
Địa chỉ: 180/2F ấp 78, Xã Đông Thạnh, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 180/2F Hamlet 78, Dong Thanh Commune, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Kiến Tạo Nhà & Đô Thị Greenhome
Địa chỉ: TTTM VLXD và TTB nội thất Melinh Plaza, Km8 đường cao tốc Thăng Long – Nội Bài, Xã Quang Minh, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: TTTM VLXD And TTB Noi That Melinh Plaza, KM8, Cao Toc Thang Long - Noi Bai Street, Quang Minh Commune, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Mùi Thịnh
Địa chỉ: Tổ 3, Khu Rừng Mận, Xã Phù Ninh, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Address: Civil Group 3, Khu Rung Man, Phu Ninh Commune, Tinh Phu Tho, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Xây Dựng Khánh Linh
Địa chỉ: Số nhà 9, Ngách18, Ngõ 378 Đường Hòa Bình, Phường Hòa Bình, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Address: No 9, Ngach18, Lane 378, Hoa Binh Street, Hoa Binh Ward, Tinh Phu Tho, Viet Nam
Công Ty TNHH Quang Hiếu 88
Địa chỉ: Đường Phùng Chí Kiên, Thôn Chung, Phường Xuân Hòa, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Address: Phung Chi Kien Street, Chung Hamlet, Xuan Hoa Ward, Tinh Phu Tho, Viet Nam
Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Dịch Vụ Phan Phương
Địa chỉ: Số 52/29 Nguyễn Thị Minh Khai, Tổ dân phố 3, Phường Đông Hải, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam
Address: No 52/29 Nguyen Thi Minh Khai, Civil Group 3, Dong Hai Ward, Tinh Khanh Hoa, Viet Nam
Công Ty TNHH Xây Dựng Và Dịch Vụ NTV
Địa chỉ: Khu du lịch sinh thái Him Lam, Tổ dân phố 6, Phường Điện Biên Phủ, Tỉnh Điện Biên, Việt Nam
Address: Khu Du Lich Sinh Thai Him Lam, Civil Group 6, Dien Bien Phu Ward, Tinh Dien Bien, Viet Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Mùi Thịnh
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Mùi Thịnh được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Mùi Thịnh
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Mùi Thịnh được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Mùi Thịnh tại địa chỉ Tổ 3, Khu Rừng Mận, Xã Phù Ninh, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Phú Thọ để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 2601144440
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu