Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Atp Phú Thọ
Ngày thành lập (Founding date): 26 - 9 - 2019
Địa chỉ: Khu 3, Thị Trấn Sông Thao, Huyện Cẩm Khê, Tỉnh Phú Thọ Bản đồ
Address: Khu 3, Song Thao Town, Cam Khe District, Phu Tho Province
Ngành nghề chính (Main profession): Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay)
Mã số thuế: Enterprise code:
2601032137
Điện thoại/ Fax: 0912290277
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Huyện Cẩm Khê
Người đại diện: Representative:
Phạm Quốc Hùng
Địa chỉ N.Đ.diện:
Khu 3-Phường Thanh Vinh-Thị xã Phú Thọ-Phú Thọ.
Representative address:
Khu 3, Thanh Vinh Ward, Phu Tho Town, Phu Tho Province
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Đầu Tư Atp Phú Thọ
Bán buôn dầu thô (Wholesale of crude oil) 46612
Bán buôn đồ ngũ kim (Wholesale of hardware) 46637
Bán buôn động vật sống (Wholesale of live animals) 46203
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh (Wholesale of wallpaper and floor coverings, sanitary equipments) 46636
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi (Wholesale of bricks, sand, stone) 46633
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 46310
Bán buôn hoa và cây (Wholesale of flower and tree) 46202
Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan (Wholesale of gas and related products) 46614
Bán buôn kính xây dựng (Wholesale of construction glass) 46634
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) (Wholesale of electric equipment, electric materials (motors, generators, transformers, wire…)) 46592
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày (Wholesale of machinery for textile, apparel and leather production) 46593
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of other machinery and equipment,) 46599
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng (Wholesale of machinery and equipment for mining, quarrying and construction) 46591
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) (Wholesale of office machinery and equipment (except computers and peripheral equipment)) 46594
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế (Wholesale of medical and dental instruments and) 46595
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) (Wholesale of other agricultural, forestry materials, except wood, bamboo) 46209
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Wholesale of car (under 12 seats)) 45111
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn sơn, vécni (Wholesale of paints, varnishes) 46635
Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác (Wholesale of coke and other solid materials) 46611
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác (Wholesale of paddy, corn and other cereals) 46201
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Wholesale of feeds and feed materials) 46204
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến (Wholesale of bamboo, rough timber and processed) 46631
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan (Wholesale of petroleum, oil and related products) 46613
Bán buôn xe có động cơ khác (Wholesale of other motor vehicles) 45119
Bán buôn xi măng (Wholesale of cement) 46632
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware in specialized stores) 47521
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of wall covering bricks, sanitary equipments in specialized stores) 47525
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of construction glass in specialized stores) 47523
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car (under 12 seats)) 45120
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of paints, varnishes in specialized stores) 47522
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products in specialized) 47530
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of other construction installation equipments in specialized stores) 47529
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of bricks, sand, stone and other construction materials in specialized stores) 47524
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 45200
Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Sale of car on a fee or contract basis (under 12 seats)) 45131
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicles on a fee or contract basis) 4513
Đại lý xe có động cơ khác (Sale of other motor vehicles on a fee or contract) 45139
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 02400
Hoạt động đo đạc bản đồ (Mapping service activities) 71102
Hoạt động kiến trúc (Architectural activities) 71101
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động nhiếp ảnh (Photographic activities) 74200
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước (Geographic, hydraulic surveying activities) 71103
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 74100
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác (Related technical consultancy activities) 71109
Khai thác dầu thô (Extraction of crude petroleum) 06100
Khai thác gỗ (Wood logging) 02210
Khai thác khí đốt tự nhiên (Extraction of natural gas) 06200
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 02220
Khai thác quặng sắt (Mining of iron ores) 07100
Khai thác quặng uranium và quặng thorium (Mining of uranium and thorium ores) 07210
Khai thác thuỷ sản biển (Marine fishing) 03110
Khai thác và thu gom than cứng (Mining of hard coal) 05100
Khai thác và thu gom than non (Mining of lignite) 05200
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 71200
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 73200
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật (Research and experimental development on natural sciences and engineering) 72100
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn (Research and experimental development on social sciences and humanities) 72200
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture) 0322
Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ (Coastal aquaculture) 03221
Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt (Inland water aquaculture) 03222
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 73100
Sản xuất đồ uống không cồn (Manufacture of soft drinks) 11042
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (Manufacture of soft drinks; production of mineral waters and other bottled waters) 1104
Sản xuất giống thuỷ sản (Production of breeding fish) 03230
Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai (Production of mineral waters and other bottled) 11041
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác (Gathering of non-wood forest products) 02300
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Trồng rừng và chăm sóc rừng khác (Silviculture and cultivation of other forestry) 02109
Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ (Silviculture and cultivation of forestry for wood) 02102
Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa (Silviculture and cultivation of Bamboo forestry) 02103
Ươm giống cây lâm nghiệp (Propagation of forest trees) 02101
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Atp Phú Thọ
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Nhật Khôi
Địa chỉ: Thôn 1, Xã Liên Châu, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Address: Hamlet 1, Lien Chau Commune, Tinh Phu Tho, Viet Nam
Công Ty TNHH MTV Đầu Tư Phát Triển Thương Mại Dịch Vụ Thanh Dũng Invest
Địa chỉ: Số 269/6, Đường Khánh Bình 07, Khu phố Khánh Tân, Phường Tân Hiệp, Hồ Chí Minh
Address: No 269/6, Khanh Binh 07 Street, Khanh Tan Quarter, Tan Hiep Ward, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ San Lấp Xây Lắp Chí Trung Trúc
Địa chỉ: Thôn Ngọc, Xã Lạc Đạo, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Address: Ngoc Hamlet, Lac Dao Commune, Tinh Hung Yen, Viet Nam
Công Ty TNHH Đầu Tư TM Và XD Thành Trung
Địa chỉ: Xóm Đình Thượng, Xã Phú Bình, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam
Address: Dinh Thuong Hamlet, Phu Binh Commune, Tinh Thai Nguyen, Viet Nam
Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Quốc Khải
Địa chỉ: Thôn Sinh Cờ, Xã Tứ Mỹ, Hà Tĩnh
Address: Sinh Co Hamlet, Tu My Commune, Ha Tinh Province
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Xây Dựng Desheng
Địa chỉ: Số nhà 53, Tổ dân phố 2, Phường Mỹ Độ, Thành phố Bắc Giang, Bắc Giang
Address: No 53, Civil Group 2, My Do Ward, Bac Giang City, Bac Giang Province
Công Ty TNHH Xây Dựng Công Trình Chính Đường Việt Nam
Địa chỉ: Căn D2-11A, Khu đô thị T&T Phố Nối, TDP Văn Nhuế, Phường Bần Yên Nhân, Thị xã Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Address: Can D2-11a, T&T Urban Area, Noi Street, TDP Van Nhue, Ban Yen Nhan Ward, My Hao Town, Tinh Hung Yen, Viet Nam
Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Tài Phương
Địa chỉ: Số 656 Cầu Ngà, Phường Vân Dương, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: No 656 Cau Nga, Van Duong Ward, Bac Ninh City, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Công Nghiệp Nam Hà Nội
Địa chỉ: Số nhà 43, đường Hồng - Liên Châu, thôn Hoàng Trung, Xã Hồng Dương, Huyện Thanh Oai, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 43, Hong - Lien Chau Street, Hoang Trung Hamlet, Hong Duong Commune, Thanh Oai District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Đầu Tư & Phát Triển Happy Horizon
Địa chỉ: Số 46, Ngõ 67 Đường Phùng Khoang, Phường Trung Văn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 46, Lane 67, Phung Khoang Street, Trung Van Ward, Nam Tu Liem District, Ha Noi City
Thông tin về Công Ty CP Đầu Tư Atp Phú Thọ
Thông tin về Công Ty CP Đầu Tư Atp Phú Thọ được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Atp Phú Thọ
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Đầu Tư Atp Phú Thọ được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Atp Phú Thọ tại địa chỉ Khu 3, Thị Trấn Sông Thao, Huyện Cẩm Khê, Tỉnh Phú Thọ hoặc với cơ quan thuế Phú Thọ để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 2601032137
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu