Công Ty TNHH Sản Xuất Và Kinh Doanh Muối Tri Hải
Ngày thành lập (Founding date): 29 - 3 - 2017
Địa chỉ: Thôn Tri Thủy 2, Xã Tri Hải, Huyện Ninh Hải, Tỉnh Ninh Thuận Bản đồ
Address: Tri Thuy 2 Hamlet, Tri Hai Commune, Ninh Hai District, Ninh Thuan Province
Ngành nghề chính (Main profession): Khai thác muối (Extraction of salt)
Mã số thuế: Enterprise code:
4500613097
Điện thoại/ Fax: 0983336484
Tên tiếng Anh: English name:
Cong Ty TNHH San Xuat Va Kinh Doanh Muoi Tri Hai
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Cục Thuế Tỉnh Ninh Thuận
Người đại diện: Representative:
Hoàng Thế Anh
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Và Kinh Doanh Muối Tri Hải
Bán buôn cà phê (Wholesale of coffee) 46324
Bán buôn cao su (Wholesale of rubber) 46694
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh (Wholesale of plastic materials in primary forms) 46693
Bán buôn chè (Wholesale of tea) 46325
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Wholesale of specialized others n.e.c) 46699
Bán buôn đồ ngũ kim (Wholesale of hardware) 46637
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột (Wholesale of sugar, milk and dairy products, confectionery, grain mill products, starch products) 46326
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh (Wholesale of wallpaper and floor coverings, sanitary equipments) 46636
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi (Wholesale of bricks, sand, stone) 46633
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) (Wholesale of other chemicals, except agricultural) 46692
Bán buôn kính xây dựng (Wholesale of construction glass) 46634
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp (Wholesale of pesticides, fertilizers and agricultural) 46691
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (Wholesale of metal and non-metal waste and scrap) 46697
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép (Wholesale of textile and footwear supplies) 46696
Bán buôn rau, quả (Wholesale of fruits and vegetables) 46323
Bán buôn sơn, vécni (Wholesale of paints, varnishes) 46635
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt (Wholesale of meat and meat products) 46321
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn thực phẩm khác (Wholesale of other food) 46329
Bán buôn thủy sản (Wholesale of fish, crustaceans and molluscs) 46322
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt (Wholesale of textile fibres) 46695
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 46900
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến (Wholesale of bamboo, rough timber and processed) 46631
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn xi măng (Wholesale of cement) 46632
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 47230
Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of sugar, milk and dairy products, confectionery, grain mill products, starch products in specialized stores) 47224
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 47110
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of automotive fuel in specialized store) 47300
Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of fruits, vegetables in specialized stores) 47223
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of tobacco products in specialized stores) 47240
Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of meat and meat products in specialized stores) 47221
Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of other food in specialized stores) 47229
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of fish in specialized stores) 47222
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Bốc xếp hàng hóa cảng biển (Seaway cargo handling) 52243
Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không (Airway cargo handling) 52245
Bốc xếp hàng hóa cảng sông (Inland water cargo handling) 52244
Bốc xếp hàng hóa đường bộ (Motorway cargo handling) 52242
Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt (Railway cargo handling) 52241
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá (Cutting, shaping and finishing of store) 23960
Đúc kim loại màu (Casting of non-ferrous metals) 24320
Đúc sắt thép (Casting of iron and steel) 24310
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 25920
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên (Support activities for petroleum and natural gas) 09100
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác (Support activities for other mining and quarrying) 09900
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy (Service activities incidental to water transportation) 5222
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa (Service activities incidental to inland water) 52222
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương (Service activities incidental to coastal) 52221
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (Other mining and quarrying n.e.c) 08990
Khai thác cát, sỏi (Quarrying of sand) 08102
Khai thác đá (Quarrying of stone) 08101
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác đất sét (Quarrying of clay) 08103
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (Mining of chemical and fertilizer minerals) 08910
Khai thác muối (Extraction of salt) 08930
Khai thác và thu gom than bùn (Extraction and agglomeration of peat) 08920
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 25910
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and) 23950
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 25110
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (Manufacture of cutlery, hand tools and general) 25930
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý (Manufacture of basic precious and other non- ferrous metals) 24200
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) (Manufacture of steam generators, except central heating hot water boilers) 25130
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other non-metallic mineral products) 23990
Sản xuất sắt, thép, gang (Manufacture of basic iron and steel) 24100
Sản xuất thạch cao (Manufacture of plaster) 23943
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (Manufacture of tanks, reservoirs and containers of) 25120
Sản xuất vôi (Manufacture of lime) 23942
Sản xuất vũ khí và đạn dược (Manufacture of weapons and ammunition) 25200
Sản xuất xi măng (Manufacture of cement) 23941
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (Manufacture of cement, lime and plaster) 2394
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Vận tải hàng hóa ven biển (Sea freight water transport) 50121
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (Sea and coastal freight water transport) 5012
Vận tải hàng hóa viễn dương (Coastal freight water transport) 50122
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Sản Xuất Và Kinh Doanh Muối Tri Hải
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty Cổ Phần Chế Biến Và Thương Mại Thực Phẩm Hải Châu
Địa chỉ: Số 16 phố Mạc Thị Bưởi, Phường Vĩnh Tuy, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
Address: No 16, Mac Thi Buoi Street, Vinh Tuy Ward, Hai Ba Trung District, Ha Noi City
Hợp Tác Xã Sản Xuất Muối Và Dịch Vụ Muối Công Nghệ Cao Đông Hải
Địa chỉ: ấp Trường Điền, Xã Long Điền Đông , Huyện Đông Hải , Bạc Liêu
Address: Truong Dien Hamlet, Long Dien Dong Commune, Dong Hai District, Bac Lieu Province
Công Ty TNHH Muối Thảo Nhân
Địa chỉ: Thôn Phương Cựu 1, Xã Phương Hải , Huyện Ninh Hải , Ninh Thuận
Address: Phuong Cuu 1 Hamlet, Phuong Hai Commune, Ninh Hai District, Ninh Thuan Province
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ KB 136
Địa chỉ: SN 268 đường Văn Tiến Dũng, phố Phượng Đình 1, Phường Tào Xuyên, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá
Address: No 268, Van Tien Dung Street, Phuong Dinh 1 Street, Tao Xuyen Ward, Thanh Hoa City, Thanh Hoa Province
Công Ty TNHH Nông Thủy Sản Thuận Phát
Địa chỉ: Thôn Khánh Hội, Xã Tri Hải , Huyện Ninh Hải , Ninh Thuận
Address: Khanh Hoi Hamlet, Tri Hai Commune, Ninh Hai District, Ninh Thuan Province
Doanh Nghiệp Tư Nhân Ngô Duyên
Địa chỉ: Tổ dân phố Phú Thọ 3, Phường Ninh Diêm, Thị xã Ninh Hoà, Tỉnh Khánh Hòa
Address: Phu Tho 3 Civil Group, Ninh Diem Ward, Ninh Hoa Town, Khanh Hoa Province
Hợp Tác Xã Hợp Tác Xã Muối Quảng Phú
Địa chỉ: thôn Phú Lộc 3, Xã Quảng Phú , Huyện Quảng Trạch , Quảng Bình
Address: Phu Loc 3 Hamlet, Quang Phu Commune, Quang Trach District, Quang Binh Province
Công Ty TNHH Hoàng Tài Thịnh
Địa chỉ: Số 20 Đường Hồ Xuân Hương, Phường Tân Sơn , Thành phố Thanh Hoá , Thanh Hoá
Address: No 20, Ho Xuan Huong Street, Tan Son Ward, Thanh Hoa City, Thanh Hoa Province
Hợp Tác Xã Sản Xuất Muối Tân Thuận
Địa chỉ: ấp Lưu Hoa Thanh, Xã Tân Thuận , Huyện Đầm Dơi , Cà Mau
Address: Luu Hoa Thanh Hamlet, Tan Thuan Commune, Dam Doi District, Ca Mau Province
Doanh Nghiệp Tư Nhân Muối Đồng Nha
Địa chỉ: Cầu Đồng Nha, Thôn Tri Thủy 2, Xã Tri Hải , Huyện Ninh Hải , Ninh Thuận
Address: Cau Dong Nha, Tri Thuy 2 Hamlet, Tri Hai Commune, Ninh Hai District, Ninh Thuan Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Và Kinh Doanh Muối Tri Hải
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Và Kinh Doanh Muối Tri Hải được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Sản Xuất Và Kinh Doanh Muối Tri Hải
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Và Kinh Doanh Muối Tri Hải được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Sản Xuất Và Kinh Doanh Muối Tri Hải tại địa chỉ Thôn Tri Thủy 2, Xã Tri Hải, Huyện Ninh Hải, Tỉnh Ninh Thuận hoặc với cơ quan thuế Ninh Thuận để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 4500613097
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu