Công Ty TNHH Tư Vấn Xây Dựng Viễn Thông LCL
Ngày thành lập (Founding date): 14 - 7 - 2021
Địa chỉ: C10 Tầng 3, Chung cư Phú Thịnh Plaza, Khu phố 5 , Phường Mỹ Bình, TP. Phan Rang-Tháp Chàm, Tỉnh Ninh Thuận Bản đồ
Address: C10 Tang 3, Chung Cu Phu Thinh Plaza, Quarter 5, My Binh Ward, Phan Rang-Thap Cham City, Ninh Thuan Province
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất thiết bị truyền thông (Manufacture of communication equipment)
Mã số thuế: Enterprise code:
4500650388
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên tiếng Anh: English name:
LCL Telecommunication Construction Consultant Co.Ltd
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế Ninh Thuận
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Thị Giang
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tư Vấn Xây Dựng Viễn Thông Lcl
Bán buôn đồ ngũ kim (Wholesale of hardware) 46637
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh (Wholesale of wallpaper and floor coverings, sanitary equipments) 46636
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi (Wholesale of bricks, sand, stone) 46633
Bán buôn kính xây dựng (Wholesale of construction glass) 46634
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) (Wholesale of electric equipment, electric materials (motors, generators, transformers, wire…)) 46592
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày (Wholesale of machinery for textile, apparel and leather production) 46593
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of other machinery and equipment,) 46599
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng (Wholesale of machinery and equipment for mining, quarrying and construction) 46591
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) (Wholesale of office machinery and equipment (except computers and peripheral equipment)) 46594
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế (Wholesale of medical and dental instruments and) 46595
Bán buôn sơn, vécni (Wholesale of paints, varnishes) 46635
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến (Wholesale of bamboo, rough timber and processed) 46631
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn xi măng (Wholesale of cement) 46632
Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods in specialized stores) 47721
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software in specialized stores) 47411
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software and telecommunication equipment in specialized stores) 4741
Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of perfumes, cosmetic and toilet articles in specialized stores) 47722
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of audio and video equipment in specialized stores) 47420
Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of telecommunication equipment in specialized stores) 47412
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods, cosmetic and toilet articles in specialized stores) 4772
Đóng tàu và cấu kiện nổi (Building of ships and floating structures) 30110
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí (Building of pleasure and sporting boats) 30120
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 74909
Hoạt động đo đạc bản đồ (Mapping service activities) 71102
Hoạt động hậu kỳ (Post-production activities) 59120
Hoạt động khí tượng thuỷ văn (Meteorological activities) 74901
Hoạt động kiến trúc (Architectural activities) 71101
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động nhiếp ảnh (Photographic activities) 74200
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình (Motion picture, video and television programme distribution activities) 59130
Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình (Television programme production activities) 59113
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh (Video programme production activities) 59111
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình (Motion picture production activities) 5911
Hoạt động sản xuất phim video (Motion picture, video and television programme production activities) 59112
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước (Geographic, hydraulic surveying activities) 71103
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 74100
Hoạt động thú y (Veterinary activities) 75000
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác (Related technical consultancy activities) 71109
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 71200
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 73200
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật (Research and experimental development on natural sciences and engineering) 72100
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn (Research and experimental development on social sciences and humanities) 72200
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 73100
Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe (Manufacture of railway locomotives and rolling) 30200
Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan (Manufacture of air and spacecraft and related) 30300
Sản xuất máy chuyên dụng khác (Manufacture of other special-purpose machinery) 2829
Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other special-purpose machinery) 28299
Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng (Manufacture of machinery for constructive materials production) 28291
Sản xuất mô tô, xe máy (Manufacture of motorcycles) 30910
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe (Manufacture of parts and accessories for motor) 29300
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other transport equipment n.e.c) 30990
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc (Manufacture of bodies (coachwork) for motor vehicles; manufacture of trailers and semi-trailers) 29200
Sản xuất thiết bị truyền thông (Manufacture of communication equipment) 26300
Sản xuất xe có động cơ (Manufacture of motor vehicles) 29100
Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội (Manufacture of military fighting vehicles) 30400
Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật (Manufacture of bicycles and invalid carriages) 30920
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm (Transport of passenger by underground railway) 49311
Vận tải hành khách bằng taxi (Transport of passenger by taxi) 49312
Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác (Transport of passenger by bicycles, pedicab) 49319
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh (Transport of passenger by inter-urban, urban cars) 49321
Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy (Transport of passenger by motorcycles, three- wheeled taxi) 49313
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu (Land transport of passengers n.e.c) 49329
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Tư Vấn Xây Dựng Viễn Thông LCL
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Sản Xuất Xây Dựng Thương Mại Nhật Minh Anh
Địa chỉ: Đường số 03, khu nhà ở xã hội khu vực 4, Phường V, Thành phố Vị Thanh, Tỉnh Hậu Giang, Việt Nam
Address: Street No 03, Khu Nha O, Hoi Khu Vuc 4 Commune, V Ward, Vi Thanh City, Tinh Hau Giang, Viet Nam
Công Ty TNHH Công Nghệ (Việt Nam) Mitrastar
Địa chỉ: Lô đất số Y3,4,5, Khu công nghiệp Thăng Long II, Xã Xuân Dục, Thị xã Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Address: Lot Dat So Y3, 4, 5, Thang Long Ii Industrial Zone, Xuan Duc Commune, My Hao Town, Tinh Hung Yen, Viet Nam
Công Ty TNHH Công Nghệ Xfanic Việt Nam
Địa chỉ: Lô H9, Khu công nghiệp Quế Võ, Phường Nam Sơn, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
Address: Lot H9, Que Vo Industrial Zone, Nam Son Ward, Bac Ninh City, Bac Ninh Province
Công Ty TNHH Công Nghệ Mitrastar (Việt Nam)
Địa chỉ: Nhà xưởng 2 và nhà xưởng 3, Lô I24B Khu công nghiệp Bá Thiện Phân Khu I, Xã Thiện Ke, Huyện Bình Xuyên, Tỉnh Vĩnh Phúc
Address: Nha Xuong 2 And Nha Xuong 3, Lot I24b, Ba Thien Phan Khu I Industrial Zone, Thien Ke Commune, Binh Xuyen District, Vinh Phuc Province
Công Ty TNHH Công Nghệ Điện Tử Kwong Kei Tat (Việt Nam)
Địa chỉ: Nhà xưởng FA6-1, lô 7, đường số 4, KCN Cẩm Điền - Lương Điền, Xã Lương Điền, Huyện Cẩm Giàng, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam
Address: Nha Xuong Fa6-1, Lot 7, Street No 4, Cam Dien - Luong Dien Industrial Zone, Luong Dien Commune, Huyen Cam Giang, Tinh Hai Duong, Viet Nam
Công Ty TNHH Titan Đồng Nai Super Clean Sound
Địa chỉ: Đường Xuân Tâm - Xuân Đông, tổ 17, ấp 5, Xã Xuân Tâm, Huyện Xuân Lộc, Đồng Nai
Address: Xuan Tam - Xuan Dong Street, Civil Group 17, Hamlet 5, Xuan Tam Commune, Xuan Loc District, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Sagemcom Broadband Hải Phòng
Địa chỉ: Khối nhà D-1, D-2, D-3, D-4, Lô CN4-01, Khu phi thuế quan và, Phường Đông Hải 2 , Quận Hải An , Hải Phòng
Address: Khoi Nha D-1, D-2, D-3, D-4, Lot CN4-01, Khu Phi Thue Quan Va, Dong Hai 2 Ward, Hai An District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Edgetel Việt Nam
Địa chỉ: Lô CN C12 Cụm công nghiệp Châu Phong, Thôn Châu Cầu, Xã Châu Phong, Huyện Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh
Address: Lot CN C12 Cum Cong Nghiep Chau Phong, Chau Cau Hamlet, Chau Phong Commune, Que Vo District, Bac Ninh Province
Công Ty TNHH Công Nghệ Askey Việt Nam
Địa chỉ: Lô K-02 và Lô K-03, tại Khu công nghiệp Quế Võ (mở rộng), Phường Nam Sơn , Thành phố Bắc Ninh , Bắc Ninh
Address: Lot K-02 And Lo K-03, Tai, Que Vo Industrial Zone (MO RONG), Nam Son Ward, Bac Ninh City, Bac Ninh
Công Ty TNHH Precision Technology Component Fulian
Địa chỉ: Lô CN1, Khu Công nghiệp Quang Châu, Xã Quang Châu, Huyện Việt Yên, Tỉnh Bắc Giang
Address: Lot CN1, Quang Chau Industrial Zone, Quang Chau Commune, Viet Yen District, Bac Giang Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tư Vấn Xây Dựng Viễn Thông Lcl
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tư Vấn Xây Dựng Viễn Thông Lcl được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Tư Vấn Xây Dựng Viễn Thông LCL
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tư Vấn Xây Dựng Viễn Thông Lcl được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Tư Vấn Xây Dựng Viễn Thông LCL tại địa chỉ C10 Tầng 3, Chung cư Phú Thịnh Plaza, Khu phố 5 , Phường Mỹ Bình, TP. Phan Rang-Tháp Chàm, Tỉnh Ninh Thuận hoặc với cơ quan thuế Ninh Thuận để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 4500650388
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu