Công Ty TNHH Thương Mại Phúc Lĩnh
Ngày thành lập (Founding date): 26 - 11 - 2020
Địa chỉ: Thôn Nộn Khê, Xã Yên Từ, Huyện Yên Mô, Tỉnh Ninh Bình Bản đồ
Address: Non Khe Hamlet, Yen Tu Commune, Yen Mo District, Ninh Binh Province
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals)
Mã số thuế: Enterprise code:
2700920172
Điện thoại/ Fax: 0966889113
Tên tiếng Anh: English name:
Phuc Linh Trading Co., LTD
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế Ninh Bình
Người đại diện: Representative:
Phạm Văn Phúc
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Phúc Lĩnh
Bán buôn cao su (Wholesale of rubber) 46694
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh (Wholesale of plastic materials in primary forms) 46693
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Wholesale of specialized others n.e.c) 46699
Bán buôn động vật sống (Wholesale of live animals) 46203
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 46310
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) (Wholesale of other chemicals, except agricultural) 46692
Bán buôn hoa và cây (Wholesale of flower and tree) 46202
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) (Wholesale of electric equipment, electric materials (motors, generators, transformers, wire…)) 46592
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày (Wholesale of machinery for textile, apparel and leather production) 46593
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of other machinery and equipment,) 46599
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng (Wholesale of machinery and equipment for mining, quarrying and construction) 46591
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) (Wholesale of office machinery and equipment (except computers and peripheral equipment)) 46594
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế (Wholesale of medical and dental instruments and) 46595
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) (Wholesale of other agricultural, forestry materials, except wood, bamboo) 46209
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp (Wholesale of pesticides, fertilizers and agricultural) 46691
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (Wholesale of metal and non-metal waste and scrap) 46697
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép (Wholesale of textile and footwear supplies) 46696
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác (Wholesale of paddy, corn and other cereals) 46201
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Wholesale of feeds and feed materials) 46204
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt (Wholesale of textile fibres) 46695
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 46900
Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of household fuel oil, bottled gas, coal in specialized stores) 47735
Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of clocks, watches, glass in specialized) 47736
Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of other new goods n.e.c in specialized) 47739
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of souvernirs, craftwork in specialized) 47733
Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of flowers, ornamental plants in specialized stores) 47731
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 47110
Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of cameras, photographic materials in specialized stores) 47737
Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of photographic, other work-art (except antique articles) in specialized stores) 47734
Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh (Wholesale of gold, silver and other precious stones, jewelry in specialized stores) 47732
Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of bicycles and accessories in specialized stores) 47738
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa (Manufacture of dairy products) 10500
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp (Renting and leasing of agricultural, forestry machinery and equipments) 77301
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods n.e.c) 77309
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) (Renting and leasing of office machinary and equipments, including computer) 77303
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng (Renting and leasing of constructive machinery and) 77302
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính (Leasing of non financial intangible assets) 77400
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh (Distilling, rectifying and blending of spirits) 11010
Cung ứng lao động tạm thời (Temporary employment agency activities) 78200
Đại lý (Activities of commission agents) 46101
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Đấu giá (Activities of auction sale) 46103
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Activities of employment placement agencies) 78100
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of grain mill products) 10612
Môi giới (Activities of commodity brokers) 46102
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia (Manufacture of malt liquors and malt) 11030
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo (Manufacture of cocoa, chocolate and sugar) 10730
Sản xuất các loại bánh từ bột (Manufacture of bakery products) 10710
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật (Manufacture of vegetable and animal oils and fats) 1040
Sản xuất đường (Manufacture of sugar) 10720
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự (Manufacture of macaroni, noodles, couscous and similar farinaceous products) 10740
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (Manufacture of prepared meals and dishes) 10750
Sản xuất rượu vang (Manufacture of wines) 11020
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Manufacture of prepared animal, fish, poultry feeds) 10800
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.) 10790
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (Manufacture of starches and starch products) 10620
Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật (Manufacture of canned vegetable and animal oils and fats) 10401
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Xay xát (Manufacture of grain mill products) 10611
Xay xát và sản xuất bột thô (Manufacture of grain mill products) 1061
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Thương Mại Phúc Lĩnh
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH BB Hoa Tươi Suneclet
Địa chỉ: Ấp Huy Hết , Xã Vĩnh Mỹ A, Huyện Hòa Bình, Tỉnh Bạc Liêu, Việt Nam
Address: Huy Het Hamlet, Vinh My A Commune, Huyen Hoa Binh, Tinh Bac Lieu, Viet Nam
Công Ty TNHH Dừa Bảo Trân
Địa chỉ: Số 287 Ấp Bình Đông 1, Xã Hương Mỹ, Huyện Mỏ Cày Nam, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam
Address: No 287 Binh Dong 1 Hamlet, Huong My Commune, Huyen Mo Cay Nam, Tinh Ben Tre, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Đức Trung Kiên
Địa chỉ: Khu 10, Xã Phù Ninh, Huyện Phù Ninh, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Address: Khu 10, Phu Ninh Commune, Huyen Phu Ninh, Tinh Phu Tho, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Lâm Nông Nghiệp Ánh Dương
Địa chỉ: Số 2 Đào Hồng Cẩm, Phường Trường Thi, Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định, Việt Nam
Address: No 2 Dao Hong Cam, Truong Thi Ward, Nam Dinh City, Tinh Nam Dinh, Viet Nam
Công Ty TNHH MTV SX TM DV Chấn Hưng
Địa chỉ: Thôn 10, Xã Nâm N Jang, Huyện Đắk Song, Tỉnh Đắk Nông, Việt Nam
Address: Hamlet 10, Nam N Jang Commune, Huyen Dak Song, Tinh Dak Nong, Viet Nam
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn SX TM Hồng Anh Tây Nguyên
Địa chỉ: Thôn 3, Xã Nâm N Jang, Huyện Đắk Song, Tỉnh Đắk Nông
Address: Hamlet 3, Nam N Jang Commune, Dak Song District, Dak Nong Province
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Và Thương Mại Dịch Vụ Đại Dương
Địa chỉ: KCN Tân Thành thuộc Khu kinh tế - Thương mại đặc biệt Lao Bả, Thị trấn Lao Bảo, Huyện Hướng Hoá, Tỉnh Quảng Trị
Address: Tan Thanh Thuoc Khu Kinh Te - Thuong Mai Dac Biet Lao Ba Industrial Zone, Lao Bao Town, Huong Hoa District, Quang Tri Province
Công Ty TNHH Một Thành Viên Ngọc Thuận 222
Địa chỉ: Thửa đất số 385, Tờ bản đồ số 17, Ấp Thuận Bình, Xã Truông Mít, Huyện Dương Minh Châu, Tỉnh Tây Ninh, Việt Nam
Address: Thua Dat So 385, To Ban Do So 17, Thuan Binh Hamlet, Truong Mit Commune, Huyen Duong Minh Chau, Tinh Tay Ninh, Viet Nam
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xuất Nhập Khẩu Sha Việt Nam
Địa chỉ: Tổ 3, thôn Tân Phước, Xã Bù Nho, Huyện Phú Riềng, Tỉnh Bình Phước
Address: Civil Group 3, Tan Phuoc Hamlet, Bu Nho Commune, Phu Rieng District, Binh Phuoc Province
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Sản Xuất Nguyễn Đăng
Địa chỉ: Tổ 1, thôn Bình Điền, Xã Bình Sơn, Huyện Phú Riềng, Tỉnh Bình Phước
Address: Civil Group 1, Binh Dien Hamlet, Binh Son Commune, Phu Rieng District, Binh Phuoc Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Phúc Lĩnh
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Phúc Lĩnh được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Thương Mại Phúc Lĩnh
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Phúc Lĩnh được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Thương Mại Phúc Lĩnh tại địa chỉ Thôn Nộn Khê, Xã Yên Từ, Huyện Yên Mô, Tỉnh Ninh Bình hoặc với cơ quan thuế Ninh Bình để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 2700920172
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu