Công Ty TNHH Phát Triển Và Đầu Tư Minh Phú
Ngày thành lập (Founding date): 29 - 9 - 2021
Địa chỉ: Thôn Trung Tâm, Xã Đồng Phong, Huyện Nho quan, Ninh Bình Bản đồ
Address: Trung Tam Hamlet, Dong Phong Commune, Nho Quan District, Ninh Binh Province
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software)
Mã số thuế: Enterprise code:
2700934908
Điện thoại/ Fax: 0888262836
Tên tiếng Anh: English name:
Minh Phu Development And Investment Co.,Ltd
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Mạnh Đoàn
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phát Triển Và Đầu Tư Minh Phú
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of music and video recordings in specialized stores) 4762
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores) 4719
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software and telecommunication equipment in specialized stores) 4741
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of books, newspapers, journal and stationary in specialized stores) 4761
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Retail sale via mail order houses or via Internet) 4791
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of sporting equipment in specialized) 4763
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ (Retailing other household appliances or mobile at the market) 4784
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of audio and video equipment in specialized stores) 4742
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of games and toys in Specialized stores) 4764
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 4520
Cho thuê băng, đĩa video (Renting of video tapes and disks) 7722
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác (Renting and leasing of other personal and households goods) 7729
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí (Renting and leasing of recreational and sports goods) 7721
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Cơ sở lưu trú khác (Other accommodation) 5590
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 5621
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 5629
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 8130
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục (Educational support services) 8560
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp (Combined facilities support activities) 8110
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 0162
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 0163
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 0161
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác gỗ (Wood logging) 0220
Khai thác, xử lý và cung cấp nước (Water collection, treatment and supply) 3600
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and) 2395
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 1622
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Sản xuất linh kiện điện tử (Manufacture of electronic components) 2610
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính (Manufacture of computers and peripheral equipment) 2620
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (Manufacture of consumer electronics) 2640
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác (Manufacture of other porcelain and ceramic) 2393
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất thiết bị điện khác (Manufacture of other electrical equipment) 2790
Sản xuất thiết bị truyền thông (Manufacture of communication equipment) 2630
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials) 2392
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (Manufacture of cement, lime and plaster) 2394
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi (Repair of computers and peripheral equipment) 9511
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 3314
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (Repair of electronic and optical equipment) 3313
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình (Repair of household appliances and home) 9522
Sửa chữa thiết bị liên lạc (Repair of communication equipment) 9512
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng (Repair of consumer electronics) 9521
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 0150
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (Sea and coastal freight water transport) 5012
Vệ sinh chung nhà cửa (General cleaning of buildings) 8121
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (Other building and industrial cleaning activities) 8129
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Remediation activities and other waste management services) 3900
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Phát Triển Và Đầu Tư Minh Phú
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Thiết Bị Công Nghệ Nguyên Vy
Địa chỉ: 188 Phạm Văn Đồng, Xã Mộ Đức, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam
Address: 188 Pham Van Dong, Mo Duc Commune, Tinh Quang Ngai, Viet Nam
Công Ty TNHH Công Nghệ Thương Mại Duylong Techcom
Địa chỉ: Số 59, phố Thịnh Liệt, Phường Hoàng Mai, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 59, Thinh Liet Street, Phuong, Hoang Mai District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thương Mại & Dịch Vụ NT Store
Địa chỉ: Số nhà 38, Đội 9, Thôn 5, Xã Quảng Bị, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 38, Hamlet 9, Hamlet 5, Quang Bi Commune, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Quân Thịnh Dana
Địa chỉ: 38 Mạc Đăng Dung, Phường Hòa Xuân, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam
Address: 38 Mac Dang Dung, Hoa Xuan Ward, Da Nang City, Viet Nam, Da Nang City
Công Ty TNHH Phần Mềm Paynet
Địa chỉ: 144 Thanh Đàm, Phường Vĩnh Hưng, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: 144 Thanh Dam, Vinh Hung Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thương Mại Và Công Nghệ Trần Anh
Địa chỉ: Số 298 đường Liên Hà, Xã Thư Lâm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 298, Lien Ha Street, Thu Lam Commune, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Thương Mại Dịch Vụ Senco
Địa chỉ: 298/4 Trần Phú, Phường An Đông, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 298/4 Tran Phu, An Dong Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Tipu Việt Nam
Địa chỉ: 108 Trần Đình Xu, Phường Cầu Ông Lãnh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 108 Tran Dinh Xu, Cau Ong Lanh Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Fushion
Địa chỉ: Số 62 Đường Lý Thường Kiệt , Khu phố Phú Thanh, Phường Bình Phước, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: No 62, Ly Thuong Kiet Street, Phu Thanh Quarter, Binh Phuoc Ward, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Thương Mại Huaye Việt Nam
Địa chỉ: 61 Đường Số 6, Phường An Lạc, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 61, Street No 6, An Lac Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phát Triển Và Đầu Tư Minh Phú
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phát Triển Và Đầu Tư Minh Phú được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Phát Triển Và Đầu Tư Minh Phú
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phát Triển Và Đầu Tư Minh Phú được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Phát Triển Và Đầu Tư Minh Phú tại địa chỉ Thôn Trung Tâm, Xã Đồng Phong, Huyện Nho quan, Ninh Bình hoặc với cơ quan thuế Ninh Bình để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 2700934908
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu