Công Ty TNHH Vật Liệu Mới Hawin
Ngày thành lập (Founding date): 20 - 8 - 2025
Địa chỉ: Xóm Nhì, Xã Hiển Khánh, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam Bản đồ
Address: Nhi Hamlet, Hien Khanh Commune, Tinh Ninh Binh, Viet Nam
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation)
Mã số thuế: Enterprise code:
0601301114
Điện thoại/ Fax: 0913112529
Tên tiếng Anh: English name:
Hawin New Materials Company Limited
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Hawin New Materials Co.,Ltd
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Thuế cơ sở 7 tỉnh Ninh Bình
Người đại diện: Representative:
Vũ Việt Thắng
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vật Liệu Mới Hawin
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) (Manufacture of textiles (except apparel)) 1392
Sản xuất thảm, chăn, đệm (Manufacture of carpets, blankets and cushions) 1393
Sản xuất các loại dây bện và lưới (Manufacture of cordage, rope, twine and netting) 1394
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other textiles n.e.c) 1399
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú (Manufacture of articles of fur) 1420
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 1621
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 1622
Sản xuất bao bì bằng gỗ (Manufacture of wooden containers) 1623
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su (Manufacture of other rubber products) 2219
Sản xuất sản phẩm từ plastic (Manufacture of plastics products) 2220
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh (Manufacture of glass and glass products) 2310
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác (Manufacture of other porcelain and ceramic) 2393
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and) 2395
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá (Cutting, shaping and finishing of store) 2396
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other non-metallic mineral products) 2399
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (Manufacture of consumer electronics) 2640
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại (Manufacture of wiring devices) 2733
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (Manufacture of electric lighting equipment) 2740
Sản xuất đồ điện dân dụng (Manufacture of domestic appliances) 2750
Sản xuất thiết bị điện khác (Manufacture of other electrical equipment) 2790
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 3314
Sửa chữa thiết bị khác (Repair of other equipment) 3319
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores) 4719
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software and telecommunication equipment in specialized stores) 4741
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of audio and video equipment in specialized stores) 4742
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products in specialized) 4753
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of clothing, footwear and leather articles in specialized stores) 4771
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Retail sale via mail order houses or via Internet) 4791
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (other retail sale not in stores, stall and markets) 4799
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 7310
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác (Renting and leasing of other personal and households goods) 7729
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi (Repair of computers and peripheral equipment) 9511
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình (Repair of household appliances and home) 9522
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự (Repair of furniture and home furnishings) 9524
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Vật Liệu Mới Hawin
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Hùng Minh Sốp Cộp
Địa chỉ: Bản Sốp Nặm, Xã Sốp Cộp, Tỉnh Sơn La, Việt Nam
Address: Sop Nam Hamlet, Sop Cop Commune, Tinh Son La, Viet Nam
Công Ty TNHH Vận Tải VLXD Khánh Uyên
Địa chỉ: Bản Tân Ba, Xã Gia Phù, Tỉnh Sơn La, Việt Nam
Address: Tan Ba Hamlet, Gia Phu Commune, Tinh Son La, Viet Nam
Công Ty TNHH Kinh Doanh Vật Liệu Xây Dựng Thuận Lợi
Địa chỉ: Số 575 tổ 1 Khóm Thới Hòa, Phường Thới Sơn, Tỉnh An Giang, Việt Nam
Address: No 575 1 Khom Thoi Hoa Civil Group, Thoi Son Ward, Tinh An Giang, Viet Nam
Công Ty TNHH Sản Xuất - Thương Mại - Vận Tải Sơn Quang
Địa chỉ: Thôn An Ngọc, Xã Vạn Thắng, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Address: An Ngoc Hamlet, Van Thang Commune, Tinh Ninh Binh, Viet Nam
Công Ty TNHH TM Tổng Hợp Vân Nga
Địa chỉ: Cầu Bàu Trổ, Đường Lê Viết Thuật, Khối Mẫu Lâm, Phường Vinh Lộc, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam
Address: Cau Bau Tro, Le Viet Thuat Street, Khoi Mau Lam, Vinh Loc Ward, Tinh Nghe An, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Vật Liệu Xây Dựng Nguyên Thịnh
Địa chỉ: 208 Phạm Thị Ngư, Phường Bình Thuận, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: 208 Pham Thi Ngu, Binh Thuan Ward, Tinh Lam Dong, Viet Nam
Công Ty TNHH Thiện Thủy Cao Bằng
Địa chỉ: Xóm Nà Báng, Xã Đông Khê, Tỉnh Cao Bằng, Việt Nam
Address: Na Bang Hamlet, Dong Khe Commune, Tinh Cao Bang, Viet Nam
Công Ty TNHH XNK Và Dịch Vụ 319 BG
Địa chỉ: Số 1, ngách 12, ngõ 259 đường Giáp Hải, Phường Bắc Giang, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: No 1, Alley 12, Lane 259, Giap Hai Street, Bac Giang Ward, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Trịnh Kỳ Nam
Địa chỉ: Ấp tô Lợi, Xã Cô Tô, Tỉnh An Giang, Việt Nam
Address: To Loi Hamlet, Co To Commune, Tinh An Giang, Viet Nam
Công Ty TNHH Tiến Đại
Địa chỉ: Số nhà 298, Đường An Dương Vương, Xã Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: No 298, Duong, An Duong District, Hai Phong City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vật Liệu Mới Hawin
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vật Liệu Mới Hawin được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Vật Liệu Mới Hawin
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vật Liệu Mới Hawin được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Vật Liệu Mới Hawin tại địa chỉ Xóm Nhì, Xã Hiển Khánh, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Ninh Bình để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0601301114
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu