Công Ty CP Khoáng Sản Vinh Phát
Ngày thành lập (Founding date): 15 - 4 - 2020
Địa chỉ: Số nhà 13 ngõ 141 đường Trường Chinh, Phường Lê Lợi, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An Bản đồ
Address: No 13, Lane 141, Truong Chinh Street, Le Loi Ward, Vinh City, Nghe An Province
Ngành nghề chính (Main profession): Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing)
Mã số thuế: Enterprise code:
2902043894
Điện thoại/ Fax: 0983999666
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Cục Thuế Tỉnh Nghệ An
Người đại diện: Representative:
Đinh Văn Tỵ
Địa chỉ N.Đ.diện:
Xóm 2-Xã Nghi Liên-Thành phố Vinh-Nghệ An.
Representative address:
Hamlet 2, Nghi Lien Commune, Vinh City, Nghe An Province
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Cp Khoáng Sản Vinh Phát
Bán buôn đồ ngũ kim (Wholesale of hardware) 46637
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn đồ uống có cồn (Wholesale of alcoholic beverages) 46331
Bán buôn đồ uống không có cồn (Wholesale of non-alcoholic beverages) 46332
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh (Wholesale of wallpaper and floor coverings, sanitary equipments) 46636
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi (Wholesale of bricks, sand, stone) 46633
Bán buôn kính xây dựng (Wholesale of construction glass) 46634
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào (Wholesale of tobacco products) 46340
Bán buôn sơn, vécni (Wholesale of paints, varnishes) 46635
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến (Wholesale of bamboo, rough timber and processed) 46631
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn xi măng (Wholesale of cement) 46632
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware in specialized stores) 47521
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of wall covering bricks, sanitary equipments in specialized stores) 47525
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of construction glass in specialized stores) 47523
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of paints, varnishes in specialized stores) 47522
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products in specialized) 47530
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of other construction installation equipments in specialized stores) 47529
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of bricks, sand, stone and other construction materials in specialized stores) 47524
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short stay villa activities) 55102
Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm (Mobile camping, trailer parks, mobile vehicles) 55902
Cơ sở lưu trú khác (Other accommodation) 5590
Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu (Other accommodation n.e.c) 55909
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 56210
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 56290
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác (Other food and beverage service activities) 56109
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Dịch vụ phục vụ đồ uống khác (Other beverage serving activities) 56309
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên (Support activities for petroleum and natural gas) 09100
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác (Support activities for other mining and quarrying) 09900
Hoạt động đo đạc bản đồ (Mapping service activities) 71102
Hoạt động kiến trúc (Architectural activities) 71101
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động nhiếp ảnh (Photographic activities) 74200
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước (Geographic, hydraulic surveying activities) 71103
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 74100
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác (Related technical consultancy activities) 71109
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Hoạt động xuất bản khác (Other publishing activities) 58190
Khách sạn (Short stay villa activities) 55101
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (Other mining and quarrying n.e.c) 08990
Khai thác cát, sỏi (Quarrying of sand) 08102
Khai thác đá (Quarrying of stone) 08101
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác đất sét (Quarrying of clay) 08103
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (Mining of chemical and fertilizer minerals) 08910
Khai thác muối (Extraction of salt) 08930
Khai thác quặng bôxít (Mining of boxit ores) 07221
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt (Mining of other non-ferrous metal ores) 0722
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu (Mining of other non-ferrous metal ores n.e.c) 07229
Khai thác quặng kim loại quí hiếm (Mining of precious metals ores) 07300
Khai thác và thu gom than bùn (Extraction and agglomeration of peat) 08920
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 71200
Ký túc xá học sinh, sinh viên (Students Hostels) 55901
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước (Plumbing installation activities) 43221
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí (Heating and air-conditioning system installation) 43222
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 73200
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật (Research and experimental development on natural sciences and engineering) 72100
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn (Research and experimental development on social sciences and humanities) 72200
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (Other food and beverage service activities) 56101
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short stay guesthouse activities) 55103
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự (Guest rooms and similar accommodations activities) 55104
Quán rượu, bia, quầy bar (Wine, bar, beer counter) 56301
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 73100
Thoát nước (Sewer treatment activities) 37001
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 38110
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Xử lý nước thải (Sewer treatment activities) 37002
Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ (Publishing of newspapers, journals and periodicals) 58130
Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ (Publishing of directories and mailing lists) 58120
Xuất bản phần mềm (Software publishing) 58200
Xuất bản sách (Book publishing) 58110
Bản đồ vị trí Công Ty CP Khoáng Sản Vinh Phát
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty Cổ Phần Thiết Kế Và Thi Công Xây Dựng Xherozone
Địa chỉ: SốOlNol Khu đô thị mới Sở Dầu, Phường Sở Dầu, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng
Address: Soolnol, Moi So Dau Urban Area, So Dau Ward, Hong Bang District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Dịch Vụ Xây Dựng Và Vận Tải Phong Kim
Địa chỉ: Đội 6, Thôn Xuân Vinh, Xã Hành Đức, Huyện Nghĩa Hành, Tỉnh Quảng Ngãi
Address: Hamlet 6, Xuan Vinh Hamlet, Hanh Duc Commune, Nghia Hanh District, Quang Ngai Province
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Xây Dựng Đông Thành
Địa chỉ: Số 99A, tổ 7, Phường Lãm Hà , Quận Kiến An , Hải Phòng
Address: No 99a, Civil Group 7, Lam Ha Ward, Kien An District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Tư Vấn Thiết Kế Và Bảo Trì Lò Công Nghiêp
Địa chỉ: Tổ 9, Phường Cam Giá , Thành phố Thái Nguyên , Thái Nguyên
Address: Civil Group 9, Cam Gia Ward, Thai Nguyen City, Thai Nguyen Province
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đầu Tư Xây Dựng Hằng Hùng Phát
Địa chỉ: 156/8 Võ Văn Ngân, Khu Phố 1, Phường Bình Thọ, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 156/8 Vo Van Ngan, Quarter 1, Binh Tho Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Pcons Việt Nam
Địa chỉ: 783/1 Hà Huy Giáp, Phường Thạnh Xuân, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 783/1 Ha Huy Giap, Thanh Xuan Ward, District 12, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Phát Triển Thương Mại An Phú Khang
Địa chỉ: Số 69 đường Đà Nẵng, Phường Lạc Viên , Quận Ngô Quyền , Hải Phòng
Address: No 69, Da Nang Street, Lac Vien Ward, Ngo Quyen District, Hai Phong City
Công Ty TNHH TM DV XD Lê Lâm
Địa chỉ: Số 517, ấp Phú Sơn, Xã Bắc Sơn , Huyện Trảng Bom , Đồng Nai
Address: No 517, Phu Son Hamlet, Bac Son Commune, Trang Bom District, Dong Nai Province
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Khu Công Nghiệp Việt Nam
Địa chỉ: Số 29 Biệt thự BT-2A (16B-1) - Dự án Làng Việt Kiều Châu âu, Phường Mộ Lao , Quận Hà Đông , Hà Nội
Address: No 29, BT Villa, 2a (16B, 1 District), Viet Kieu Chau Au Village Project, Mo Lao Ward, Ha Dong District, Ha Noi City
C�ng Ty TNHH X�y D�ng V� Khai Th�c Kho�ng S�n Long Giang
Địa chỉ: Số 40, đường Nguyễn Hữu Cảnh, khu phố Hương Sơn, Phường Long Hương , Thành phố Bà Rịa , Bà Rịa - Vũng Tàu
Address: No 40, Nguyen Huu Canh Street, Huong Son Quarter, Long Huong Ward, Ba Ria City, Ba Ria Vung Tau Province
Thông tin về Công Ty Cp Khoáng Sản Vinh Phát
Thông tin về Công Ty Cp Khoáng Sản Vinh Phát được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Khoáng Sản Vinh Phát
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cp Khoáng Sản Vinh Phát được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty CP Khoáng Sản Vinh Phát tại địa chỉ Số nhà 13 ngõ 141 đường Trường Chinh, Phường Lê Lợi, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An hoặc với cơ quan thuế Nghệ An để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 2902043894
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu