Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Đường Cao Tốc Việt Lào
Ngày thành lập (Founding date): 2 - 2 - 2018
Địa chỉ: Số 29, đường Đốc Thiết, Phường Hưng Bình, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An Bản đồ
Address: No 29, Doc Thiet Street, Hung Binh Ward, Vinh City, Nghe An Province
Ngành nghề chính (Main profession): Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy)
Mã số thuế: Enterprise code:
2901925149
Điện thoại/ Fax: 0976697905
Tên tiếng Anh: English name:
Cong Ty Co Phan Dau Tu Duong Cao Toc Viet Lao
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế Nghệ An
Người đại diện: Representative:
Phạm Duy Phước
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Đầu Tư Đường Cao Tốc Việt Lào
Bán buôn dầu thô (Wholesale of crude oil) 46612
Bán buôn đồ ngũ kim (Wholesale of hardware) 46637
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh (Wholesale of wallpaper and floor coverings, sanitary equipments) 46636
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi (Wholesale of bricks, sand, stone) 46633
Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan (Wholesale of gas and related products) 46614
Bán buôn kim loại khác (Wholesale of other metals) 46623
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn kính xây dựng (Wholesale of construction glass) 46634
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn quặng kim loại (Wholesale of metal ores) 46621
Bán buôn sắt, thép (Wholesale of iron, steel) 46622
Bán buôn sơn, vécni (Wholesale of paints, varnishes) 46635
Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác (Wholesale of coke and other solid materials) 46611
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến (Wholesale of bamboo, rough timber and processed) 46631
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác (Wholesale of gold, silver and other precious metals) 46624
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan (Wholesale of petroleum, oil and related products) 46613
Bán buôn xi măng (Wholesale of cement) 46632
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp (Renting and leasing of agricultural, forestry machinery and equipments) 77301
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods n.e.c) 77309
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) (Renting and leasing of office machinary and equipments, including computer) 77303
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng (Renting and leasing of constructive machinery and) 77302
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính (Leasing of non financial intangible assets) 77400
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Cung ứng lao động tạm thời (Temporary employment agency activities) 78200
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Activities of employment placement agencies) 78100
Hoạt động đo đạc bản đồ (Mapping service activities) 71102
Hoạt động kiến trúc (Architectural activities) 71101
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động nhiếp ảnh (Photographic activities) 74200
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước (Geographic, hydraulic surveying activities) 71103
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 74100
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác (Related technical consultancy activities) 71109
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 71200
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 73200
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật (Research and experimental development on natural sciences and engineering) 72100
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn (Research and experimental development on social sciences and humanities) 72200
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 73100
Sản xuất đồ chơi, trò chơi (Manufacture of games and toys) 32400
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan (Manufacture of bijouterie and related articles) 32120
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan (Manufacture of jewellery and related articles) 32110
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao (Manufacture of sports goods) 32300
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ (Manufacture of wooden furniture) 31001
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác (Manufacture of other furniture) 31009
Sản xuất nhạc cụ (Manufacture of musical instruments) 32200
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh (Transport of passenger by inter-urban, urban cars) 49321
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu (Land transport of passengers n.e.c) 49329
Xây dựng công trình công ích (Construction of public works) 42200
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 42101
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ (Construction of railways and road projects) 4210
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Đường Cao Tốc Việt Lào
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại PCCC Hồng Phúc
Địa chỉ: Số 74/38/30 Đoàn Thị Điểm, Khu phố 5, Phường 3, Thành phố Sóc Trăng, Tỉnh Sóc Trăng
Address: No 74/38/30 Doan Thi Diem, Quarter 5, Ward 3, Soc Trang City, Soc Trang Province
Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Dịch Vụ Homesmart
Địa chỉ: Thôn Cầu Đen, Xã Thanh Hải, Huyện Lục Ngạn, Tỉnh Bắc Giang
Address: Cau Den Hamlet, Thanh Hai Commune, Luc Ngan District, Bac Giang Province
Công Ty TNHH Iam Automation Việt Nam
Địa chỉ: Thửa đất đố 369, Tờ bản đồ số 27, Khu 10, Phường Đại Phúc, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
Address: Thua Dat Do 369, To Ban Do So 27, Khu 10, Dai Phuc Ward, Bac Ninh City, Bac Ninh Province
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Kiến Trúc Naturefusion
Địa chỉ: SỐ101 Phố Nguyễn Đức Cảnh, Phường Tương Mai, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội
Address: So101, Nguyen Duc Canh Street, Tuong Mai Ward, Hoang Mai District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Xây Dựng Châu Đại Phát
Địa chỉ: Số 104, Đường Mai Văn Tạo, Tổ 15, Khóm Vĩnh Đông, Phường Núi Sam, Thành phố Châu Đốc, Tỉnh An Giang
Address: No 104, Mai Van Tao Street, Civil Group 15, Khom Vinh Dong, Nui Sam Ward, Chau Doc City, An Giang Province
Công Ty TNHH Long Dũng Phát
Địa chỉ: 140 tổ 9, Thôn Ngọc Sơn 3, Xã Phú Sơn, Huyện Lâm Hà, Tỉnh Lâm Đồng
Address: 140 Civil Group 9, Ngoc Son 3 Hamlet, Phu Son Commune, Lam Ha District, Lam Dong Province
Công Ty TNHH Đt TM XNK Toàn Phát
Địa chỉ: 357/11/33 Cách Mạng Tháng 8, Phường 12, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 357/11/33 Cach Mang Thang 8, Ward 12, District 10, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Cơ Điện Qtap
Địa chỉ: Số 34 đường Nl, Khu dân cư Lacasa, Phường Phú Thuận, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: No 34, NL Street, Lacasa Residential Area, Phu Thuan Ward, District 7, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH TK XD Nội Thất Thiên Long
Địa chỉ: Số 90/47/6 Dương Cát Lợi, Thị Trấn Nhà Bè, Huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: No 90/47/6 Duong Cat Loi, Nha Be Town, Nha Be District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Xây Dựng - Nội Thất Hạ House
Địa chỉ: Số 32, hương lộ 11B, ấp Tầm Long, Xã Trí Bình, Huyện Châu Thành, Tỉnh Tây Ninh
Address: No 32, Huong Lo 11B, Tam Long Hamlet, Tri Binh Commune, Chau Thanh District, Tay Ninh Province
Thông tin về Công Ty CP Đầu Tư Đường Cao Tốc Việt Lào
Thông tin về Công Ty CP Đầu Tư Đường Cao Tốc Việt Lào được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Đường Cao Tốc Việt Lào
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Đầu Tư Đường Cao Tốc Việt Lào được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Đường Cao Tốc Việt Lào tại địa chỉ Số 29, đường Đốc Thiết, Phường Hưng Bình, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An hoặc với cơ quan thuế Nghệ An để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 2901925149
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu