Công Ty TNHH Thương Mại & Dịch Vụ Compass
Ngày thành lập (Founding date): 27 - 10 - 2022
Địa chỉ: Nhà Ông Lê Viết Hiển, Xóm Lê Lợi, Xã Nghĩa Hiếu, Huyện Nghĩa Đàn, Tỉnh Nghệ An Bản đồ
Address: Nha Ong Le Viet Hien, Le Loi Hamlet, Nghia Hieu Commune, Nghia Dan District, Nghe An Province
Ngành nghề chính (Main profession): Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops)
Mã số thuế: Enterprise code:
2902150374
Điện thoại/ Fax: 0845269269
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế khu vực Phủ Quỳ II
Người đại diện: Representative:
Lê Tuấn Anh
Địa chỉ N.Đ.diện:
2A/93 Thanh Bình, Phường Lộc Hạ, Thành phố Nam Định, Nam Định
Representative address:
2a/93 Thanh Binh, Loc Ha Ward, Nam Dinh City, Nam Dinh Province
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại & Dịch Vụ Compass
Trồng lúa (Growing of paddy) 01110
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 01120
Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain) 01130
Trồng cây mía (Growing of sugar cane) 01140
Trồng cây lấy sợi (growing of fibre crops) 01160
Trồng cây có hạt chứa dầu (Growing of oil seeds) 01170
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 01190
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 01220
Trồng cây điều (Growing of cashew nuts) 01230
Trồng cây hồ tiêu (Growing of pepper tree) 01240
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 01610
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 0162
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 0163
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 01640
Khai thác gỗ (Wood logging) 02210
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 02220
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ (Collection of other forest products except timber) 0232
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 02400
Khai thác thuỷ sản biển (Marine fishing) 03110
Khai thác thuỷ sản nội địa (Freshwater fishing) 0312
Nuôi trồng thuỷ sản biển (Marine aquaculture) 03210
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture) 0322
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa (Manufacture of dairy products) 10500
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa (Grow vegetables, beans and flowers) 118
Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm (Growing spices, herbs, perennials) 128
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp (Afforestation, tending and nursing of forest trees) 210
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 41010
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 41020
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 42101
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 42210
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 42220
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 42290
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 42910
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 42920
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 42930
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of books, newspapers, journal and stationary in specialized stores) 47610
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính (Computer consultancy and system administration) 62020
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính (Other information technology and computer service) 62090
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu (Other information service activities n.e.c) 63290
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 70200
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược (Scientific research and technological development in the field of medical and pharmaceutical sciences) 72130
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp (Scientific research and technological development in the field of agricultural science) 72140
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 73100
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 73200
Giáo dục nhà trẻ (Preschool education) 85110
Giáo dục mẫu giáo (Kindergarten education) 85120
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (Other educational activities n.e.c) 85590
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề (Activities of amusement parks and theme parks) 93210
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu (Other amusement and recreation activities n.e.c) 93290
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Thương Mại & Dịch Vụ Compass
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Nông Sản Trà Dược Tâm An
Địa chỉ: Tổ 13, Ngõ 339 đường Thống Nhất, Phường Gia Sàng, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam
Address: Civil Group 13, 339 Duong Lane, Thong Nhat District, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Nông Lâm - Dược Liệu - Dâu Tằm - Chăn Nuôi Và Xuất Nhập Khẩu Dương Thuận Phát
Địa chỉ: Thôn Hòa Lộc, Xã Chư Pưh, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
Address: Hoa Loc Hamlet, Chu Puh Commune, Tinh Gia Lai, Viet Nam
Công Ty TNHH Công Ty TNHH Một Thành Viên Sâm Việt Nam - Dược Liệu Hoàng Liên Sơn
Địa chỉ: Thôn Vạn Dền Sử 2, Xã Tả Van, Tỉnh Lào Cai, Việt Nam
Address: Van Den Su 2 Hamlet, Ta Van Commune, Tinh Lao Cai, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Dược Mỹ Phẩm Thiên Nhiên V-Herb
Địa chỉ: Tổ 5, ấp 5, Xã Nam Cát Tiên, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: Civil Group 5, Hamlet 5, Nam Cat Tien Commune, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Dược Liệu Cao Bằng Xanh
Địa chỉ: Khu C Đoàn 235, TDP Mộ Đạo, Xã Xuân Lãng, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Address: Khu C Doan 235, TDP Mo Dao, Xuan Lang Commune, Tinh Phu Tho, Viet Nam
Công Ty CP Sâm Lang Biang
Địa chỉ: Thôn Buôn Đung, Xã Lạc Dương, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: Buon Dung Hamlet, Lac Duong Commune, Tinh Lam Dong, Viet Nam
Công Ty TNHH Nông Lâm Hoàng Trương
Địa chỉ: 112 Nguyễn Chí Thanh, Phường Tân An, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Address: 112 Nguyen Chi Thanh, Tan An Ward, Tinh Dak Lak, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Sâm Hữu Cơ Việt Nam
Địa chỉ: Tổ 2, Thôn 2, Xã Nam Trà My, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam
Address: Civil Group 2, Hamlet 2, Nam Tra My Commune, Da Nang City, Viet Nam, Da Nang City
Công Ty CP Sol Green
Địa chỉ: Số nhà A68/3 Nam Bãi Trường, Ấp Đường Bào, Đặc khu Phú Quốc, Tỉnh An Giang, Việt Nam
Address: No A68/3 Nam Bai Truong, Ap, Bao Street, Dac Khu Phu Quoc, Tinh An Giang, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Dược Phẩm Phúc Thành An Việt Nam - Chi Nhánh Hà Nam
Địa chỉ: Thôn 2, Phường Phù Vân, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Address: Hamlet 2, Phu Van Ward, Tinh Ninh Binh, Viet Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại & Dịch Vụ Compass
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại & Dịch Vụ Compass được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Thương Mại & Dịch Vụ Compass
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại & Dịch Vụ Compass được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Thương Mại & Dịch Vụ Compass tại địa chỉ Nhà Ông Lê Viết Hiển, Xóm Lê Lợi, Xã Nghĩa Hiếu, Huyện Nghĩa Đàn, Tỉnh Nghệ An hoặc với cơ quan thuế Nghệ An để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 2902150374
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu