Công Ty TNHH Sản Xuất Và Dịch Vụ An Lương
Ngày thành lập (Founding date): 8 - 12 - 2010
Địa chỉ: Khối 7 - Thị trấn Đô Lương - Huyện Đô Lương - Nghệ An Bản đồ
Address: Khoi 7, Do Luong Town, Do Luong District, Nghe An Province
Ngành nghề chính (Main profession): Trồng lúa (Growing of paddy)
Mã số thuế: Enterprise code:
2901293997
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Huyện Đô Lương
Người đại diện: Representative:
Hà Thị Sâm
Các loại thuế: Taxes:
Giá trị gia tăng
Thu nhập doanh nghiệp
Thu nhập cá nhân
Môn bài
Phí, lệ phí
Thu khác
Cách tính thuế: Taxes solution:
Khấu trừ
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Và Dịch Vụ An Lương
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 46310
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 46530
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 46510
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào (Wholesale of tobacco products) 46340
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 46520
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 46900
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 47230
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores) 4719
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 47110
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 47210
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software and telecommunication equipment in specialized stores) 4741
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of automotive fuel in specialized store) 47300
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car (under 12 seats)) 45120
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of tobacco products in specialized stores) 47240
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of audio and video equipment in specialized stores) 47420
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán mô tô, xe máy (Sale of motorcycles) 4541
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Sale of motorcycle parts and accessories) 4543
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 45200
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy (Sale, maintenance and repair of motorcycles) 45420
Chăn nuôi dê, cừu (Raising of sheep and goats) 01440
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 01490
Chăn nuôi lợn (Raising of pigs) 01450
Chăn nuôi ngựa, lừa, la (Raising of horse and other equines) 01420
Chăn nuôi trâu, bò (Raising of cattle and buffaloes) 01410
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa (Manufacture of dairy products) 10500
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Cơ sở lưu trú khác (Other accommodation) 5590
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicles on a fee or contract basis) 4513
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao (Activities of sports clubs) 93120
Hoạt động của các cơ sở thể thao (Operation of sports facilities) 93110
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề (Activities of amusement parks and theme parks) 93210
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 01620
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 02400
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 01630
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 01610
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu (Other amusement and recreation activities n.e.c) 93290
Khai thác gỗ (Wood logging) 02210
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 02220
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp (Plant propagation) 01300
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture) 0322
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan (Hunting, trapping and related service activities) 01700
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật (Manufacture of vegetable and animal oils and fats) 1040
Sản xuất giống thuỷ sản (Production of breeding fish) 03230
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác (Gathering of non-wood forest products) 02300
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 01260
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 01250
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 01270
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng cây hồ tiêu (Growing of pepper tree) 01240
Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain) 01130
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 01220
Trồng cây lấy sợi (growing of fibre crops) 01160
Trồng cây mía (Growing of sugar cane) 01140
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào (Growing of tobacco) 01150
Trồng lúa (Growing of paddy) 01110
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 01120
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 01500
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 01640
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Sản Xuất Và Dịch Vụ An Lương
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty CP Mekong Organic Fertilizer
Địa chỉ: Thửa đất số 335, tờ bản đồ số 44, tổ 1, ấp Thành Khương, Thị trấn Tân Quới, Huyện Bình Tân, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam
Address: Thua Dat So 335, To Ban Do So 44, Civil Group 1, Thanh Khuong Hamlet, Tan Quoi Town, Huyen, Binh Tan District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH MTV Nông Nghiệp Hữu Cơ Kiên Giang
Địa chỉ: Số 80, đường Nguyễn Phúc Chu, khu phố 5, Phường Vĩnh Thanh Vân, Thành phố Rạch Giá, Tỉnh Kiên Giang
Address: No 80, Nguyen Phuc Chu Street, Quarter 5, Vinh Thanh Van Ward, Rach Gia City, Kien Giang Province
Công Ty TNHH Nông Nghiệp Phạm Văn Bằng
Địa chỉ: Tổ 1, Ấp Thuận Tiến, Xã Bình Sơn, Huyện Hòn Đất, Tỉnh Kiên Giang, Việt Nam
Address: Civil Group 1, Thuan Tien Hamlet, Binh Son Commune, Huyen Hon Dat, Tinh Kien Giang, Viet Nam
Công Ty TNHH Nông Nghiệp Thái Văn Bảy
Địa chỉ: Tổ 3, Khu phố Chòm Sao, Thị Trấn Hòn Đất, Huyện Hòn Đất, Tỉnh Kiên Giang, Việt Nam
Address: Civil Group 3, Chom Sao Quarter, Hon Dat Town, Huyen Hon Dat, Tinh Kien Giang, Viet Nam
Công Ty TNHH Nông Nghiệp Phạm Nguyễn Hoàng Thái
Địa chỉ: Tổ 5, Ấp Thuận Tiến, Xã Bình Sơn, Huyện Hòn Đất, Tỉnh Kiên Giang, Việt Nam
Address: Civil Group 5, Thuan Tien Hamlet, Binh Son Commune, Huyen Hon Dat, Tinh Kien Giang, Viet Nam
Công Ty TNHH Nông Nghiệp Dương Minh Quang
Địa chỉ: Tổ 4, Ấp Mũi Tàu, Xã Bình Giang, Huyện Hòn Đất, Tỉnh Kiên Giang, Việt Nam
Address: Civil Group 4, Mui Tau Hamlet, Binh Giang Commune, Huyen Hon Dat, Tinh Kien Giang, Viet Nam
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Nông Nghiệp Diệp Lâm Hoidings
Địa chỉ: Số nhà 220, khu phố 1, Thị Trấn Bến Cầu, Huyện Bến Cầu, Tỉnh Tây Ninh
Address: No 220, Quarter 1, Ben Cau Town, Ben Cau District, Tay Ninh Province
Công Ty TNHH MTV Thơ Nguyễn
Địa chỉ: Chợ Mỹ Hiệp Sơn, Tổ 5, Ấp Hiệp Bình, Xã Mỹ Hiệp Sơn, Huyện Hòn Đất, Tỉnh Kiên Giang
Address: Cho My Hiep Son, Civil Group 5, Hiep Binh Hamlet, My Hiep Son Commune, Hon Dat District, Kien Giang Province
Công Ty TNHH Nông Nghiệp Xanh Duy Phong
Địa chỉ: Tổ 02, Ấp Trần Thệ, Xã Phú Mỹ, Huyện Giang Thành, Tỉnh Kiên Giang, Việt Nam
Address: Civil Group 02, Tran The Hamlet, Phu My Commune, Huyen Giang Thanh, Tinh Kien Giang, Viet Nam
Công Ty TNHH Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Chánh Hạnh
Địa chỉ: Tổ 9, Khóm Trà Sư, Phường Nhà Bàng, Thị xã Tịnh Biên, Tỉnh An Giang, Việt Nam
Address: Civil Group 9, Khom Tra Su, Nha Bang Ward, Tinh Bien Town, Tinh An Giang, Viet Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Và Dịch Vụ An Lương
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Và Dịch Vụ An Lương được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Sản Xuất Và Dịch Vụ An Lương
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Và Dịch Vụ An Lương được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Sản Xuất Và Dịch Vụ An Lương tại địa chỉ Khối 7 - Thị trấn Đô Lương - Huyện Đô Lương - Nghệ An hoặc với cơ quan thuế Nghệ An để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 2901293997
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu