Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Bạch Hà
Ngày thành lập (Founding date): 18 - 12 - 2025
Địa chỉ: Xóm Trù Sơn 4, Xã Bạch Hà, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam Bản đồ
Address: Tru Son 4 Hamlet, Bach Ha Commune, Tinh Nghe An, Viet Nam
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất giày dép (Manufacture of footwear)
Mã số thuế: Enterprise code:
2902255867
Điện thoại/ Fax: 0982061112
Tên tiếng Anh: English name:
Bach Ha Development Investment Joint Stock Company
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Thuế Tỉnh Nghệ An
Người đại diện: Representative:
Đặng Tất Thành
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Đầu Tư Phát Triển Bạch Hà
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật (Manufacture of vegetable and animal oils and fats) 1040
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa (Manufacture of dairy products) 1050
Sản xuất các loại bánh từ bột (Manufacture of bakery products) 1071
Sản xuất đường (Manufacture of sugar) 1072
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo (Manufacture of cocoa, chocolate and sugar) 1073
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự (Manufacture of macaroni, noodles, couscous and similar farinaceous products) 1074
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (Manufacture of prepared meals and dishes) 1075
Sản xuất chè (Tea production) 1076
Sản xuất cà phê (Coffee production) 1077
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.) 1079
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Manufacture of prepared animal, fish, poultry feeds) 1080
Sản xuất sợi (Preparation and spinning of textile fibres) 1311
Sản xuất vải dệt thoi (Weaving of textiles) 1312
Hoàn thiện sản phẩm dệt (Finishing of textiles) 1313
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác (Manufacture of knitted and crocheted fabrics) 1391
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) (Manufacture of textiles (except apparel)) 1392
Sản xuất thảm, chăn, đệm (Manufacture of carpets, blankets and cushions) 1393
Sản xuất các loại dây bện và lưới (Manufacture of cordage, rope, twine and netting) 1394
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other textiles n.e.c) 1399
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (Manufacture of wearing apparel, except fur apparel) 1410
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú (Manufacture of articles of fur) 1420
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc (Manufacture of knitted and crocheted apparel) 1430
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm (Manufacture of luggage, handbags, saddlery and) 1512
Sản xuất giày dép (Manufacture of footwear) 1520
Sản xuất sản phẩm từ plastic (Manufacture of plastics products) 2220
Sản xuất sản phẩm chịu lửa (Manufacture of refractory products) 2391
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials) 2392
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác (Manufacture of other porcelain and ceramic) 2393
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and) 2395
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 2511
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (Manufacture of cutlery, hand tools and general) 2593
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính (Manufacture of computers and peripheral equipment) 2620
Sản xuất thiết bị truyền thông (Manufacture of communication equipment) 2630
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (Manufacture of consumer electronics) 2640
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học (Manufacture of fibre optic cables) 2731
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác (Manufacture of other electronic and electric wires and cables) 2732
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại (Manufacture of wiring devices) 2733
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (Manufacture of electric lighting equipment) 2740
Sản xuất đồ điện dân dụng (Manufacture of domestic appliances) 2750
Sản xuất thiết bị điện khác (Manufacture of other electrical equipment) 2790
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp (Manufacture of agricultural and forestry machinery) 2821
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại (Manufacture of metal-forming machinery and machine tools) 2822
Sản xuất máy luyện kim (Manufacture of machinery for metallurgy) 2823
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng (Manufacture of machinery for mining, quarrying and construction) 2824
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá (Manufacture of machinery for food, beverage and tobacco processing) 2825
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da (Manufacture of machinery for textile, apparel and leather production) 2826
Sản xuất máy chuyên dụng khác (Manufacture of other special-purpose machinery) 2829
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ (Manufacture of wooden furniture) 31001
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng kim loại (Production of beds, cabinets, tables and chairs made of metal) 31002
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác (Manufacture of other furniture) 31009
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng (Manufacture of medical and dental instruments and supplies, shape- adjusted and ability recovery) 3250
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (Repair of fabricated metal products) 3311
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (Repair of electronic and optical equipment) 3313
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 3314
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (Repair of transport equipment, except motor) 3315
Sửa chữa thiết bị khác (Repair of other equipment) 3319
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Bạch Hà
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Trường Phát Đạt
Địa chỉ: 80/1/7 Hoàng Xuân Nhị, Phường Tân Phú, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 80/1/7 Hoang Xuan Nhi, Phuong, Tan Phu District, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Bạch Hà
Địa chỉ: Xóm Trù Sơn 4, Xã Bạch Hà, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam
Address: Tru Son 4 Hamlet, Bach Ha Commune, Tinh Nghe An, Viet Nam
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Giày Đức Hạnh
Địa chỉ: 17/12, tổ 4, khu phố Tân Cang, Phường Phước Tân, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: 17/12, Civil Group 4, Tan Cang Quarter, Phuoc Tan Ward, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất Hùng Lâm VN
Địa chỉ: Cụm làng nghề Tề Lỗ, Phường Vĩnh Phúc, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Address: Cum, Nghe Te Lo Village, Vinh Phuc Ward, Tinh Phu Tho, Viet Nam
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Minh Chung
Địa chỉ: F2/12C Ấp 59, Xã Tân Vĩnh Lộc, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: F2/12C Ap 59, Tan Vinh Loc Commune, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Sản Xuất Kinh Doanh Hương Thủy
Địa chỉ: Lô CN2-5 Cụm Công Nghiệp Chiến Thắng, Thôn Phương Hạ, Xã An Hưng, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: Lot CN2-5 Cum Cong Nghiep Chien Thang, Phuong Ha Hamlet, An Hung Commune, Hai Phong City, Viet Nam, Hai Phong City
Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Hòa Phong Việt Nam
Địa chỉ: Ngã 3 Đông Sơn, Tổ dân phố Chu Vườn, Phường Lưu Kiếm, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: Nga 3 Dong Son, Chu Vuon Civil Group, Luu Kiem Ward, Hai Phong City, Viet Nam, Hai Phong City
Công Ty TNHH Dương Xuân Hải Phòng
Địa chỉ: Lô CN4-2, Cụm Công Nghiệp Đại Thắng, Xã Tiên Lãng, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: Lot CN4-2, Cong Nghiep Dai Thang Cluster, Xa, Tien Lang District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Tường Phúc Việt Nam
Địa chỉ: Thửa đất số 235 tờ bản đồ số 3A, Khu công nghiệp Hoàng Long, Phường Nguyệt Viên, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam
Address: Thua Dat So 235 To Ban Do So 3a, Hoang Long Industrial Zone, Nguyet Vien Ward, Tinh Thanh Hoa, Viet Nam
Công Ty TNHH Vật Liệu Giày Jinghong Việt Nam
Địa chỉ: Số 550 Thôn Lương Phú , Xã Tiền Hải, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Address: No 550, Luong Phu Hamlet, Tien Hai Commune, Tinh Hung Yen, Viet Nam
Thông tin về Công Ty CP Đầu Tư Phát Triển Bạch Hà
Thông tin về Công Ty CP Đầu Tư Phát Triển Bạch Hà được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Bạch Hà
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Đầu Tư Phát Triển Bạch Hà được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Bạch Hà tại địa chỉ Xóm Trù Sơn 4, Xã Bạch Hà, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Nghệ An để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 2902255867
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu