Công Ty Cổ Phần Nước Sạch Hoàng Gia 2
Ngày thành lập (Founding date): 14 - 5 - 2020
Địa chỉ: Xóm 4, Xã Xuân Ninh , Huyện Xuân Trường , Nam Định Bản đồ
Address: Hamlet 4, Xuan Ninh Commune, Xuan Truong District, Nam Dinh Province
Ngành nghề chính (Main profession): Khai thác, xử lý và cung cấp nước (Water collection, treatment and supply)
Mã số thuế: Enterprise code:
0601197209
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Ctycp NS Hoàng Gia 2
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế khu vực Xuân Thủy
Người đại diện: Representative:
Hoàng Đức Hinh
Địa chỉ N.Đ.diện:
Xóm 11, Xã Xuân Trung, Huyện Xuân Trường, Nam Định
Representative address:
Hamlet 11, Xuan Trung Commune, Xuan Truong District, Nam Dinh Province
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Nước Sạch Hoàng Gia 2
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 46900
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy (Service activities incidental to water transportation) 5222
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Khai thác, xử lý và cung cấp nước (Water collection, treatment and supply) 36000
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 33200
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and) 23950
Sản xuất điện (Power production) 35101
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá (Steam and air conditioning supply; production of) 3530
Sản xuất sắt, thép, gang (Manufacture of basic iron and steel) 24100
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (Manufacture of cement, lime and plaster) 2394
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 33120
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 33140
Sửa chữa thiết bị khác (Repair of other equipment) 33190
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (Repair of transport equipment, except motor) 33150
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Truyền tải và phân phối điện (Transmission and distribution) 35102
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 42220
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 42930
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 42290
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 42210
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 42101
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 42920
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 42910
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 42230
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 41010
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 41020
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Nước Sạch Hoàng Gia 2
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH SX TM Tâm Phong
Địa chỉ: 79/8 Nguyễn Văn Quá, Phường Đông Hưng Thuận, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 79/8 Nguyen Van Qua, Dong Hung Thuan Ward, District 1, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Khoan Giếng Tấn Đạt
Địa chỉ: Số 36 Ấp Giồng Ngang, Xã Hòa Khánh Đông, Huyện Đức Hoà, Tỉnh Long An
Address: No 36 Giong Ngang Hamlet, Hoa Khanh Dong Commune, Duc Hoa District, Long An Province
Công Ty TNHH Phát Tài Krông Búk
Địa chỉ: Buôn Đrây Huê, Xã Cư Pơng, Huyện Krông Búk, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Address: Buon Dray Hue, Cu Pong Commune, Huyen Krong Buk, Tinh Dak Lak, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Cấp Nước Hưng Phú
Địa chỉ: Số nhà 243, tổ 7, phố Trần Hưng Đạo, Phường Đề Thám, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình, Việt Nam
Address: No 243, Civil Group 7, Tran Hung Dao Street, De Tham Ward, Thai Binh City, Tinh Thai Binh, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Dịch Vụ Sơn Nam
Địa chỉ: Số 667 Trần Nhân Tông, Phường Vị Xuyên, Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định, Việt Nam
Address: No 667 Tran Nhan Tong, Vi Xuyen Ward, Nam Dinh City, Tinh Nam Dinh, Viet Nam
Công Ty TNHH MTV TM DV Công Ích Tiến Phát Đạt
Địa chỉ: 83, ấp 4, Xã Phước Lợi, Huyện Bến Lức, Tỉnh Long An, Việt Nam
Address: 83, Hamlet 4, Phuoc Loi Commune, Huyen Ben Luc, Tinh Long An, Viet Nam
Công Ty TNHH TMDV Tổng Hợp Đông Giang
Địa chỉ: Thôn Đức Tiến, Xã Đông Phú, Huyện Lục Nam, Tỉnh Bắc Giang, Việt Nam
Address: Duc Tien Hamlet, Dong Phu Commune, Huyen Luc Nam, Tinh Bac Giang, Viet Nam
Công Ty TNHH Lắp Đặt Và Xử Lý Nước Eco Water
Địa chỉ: Số 32 đường Nguyễn Đức Mậu, Phường Trường Thi, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An
Address: No 32, Nguyen Duc Mau Street, Truong Thi Ward, Vinh City, Nghe An Province
Công Ty TNHH MTV Nước Biwase Bình Phước
Địa chỉ: Tổl, Khu Phố Mỹ Hưng, Phường Thành Tâm, Thị Xã Chơn Thành, Tỉnh Bình Phước
Address: Tol, My Hung Quarter, Thanh Tam Ward, Chon Thanh Town, Binh Phuoc Province
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Hyrongdel
Địa chỉ: 232B Đường Lưu Hữu Phước, Phường 15, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 232B, Luu Huu Phuoc Street, Ward 15, District 8, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty CP Nước Sạch Hoàng Gia 2
Thông tin về Công Ty CP Nước Sạch Hoàng Gia 2 được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Nước Sạch Hoàng Gia 2
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Nước Sạch Hoàng Gia 2 được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Nước Sạch Hoàng Gia 2 tại địa chỉ Xóm 4, Xã Xuân Ninh , Huyện Xuân Trường , Nam Định hoặc với cơ quan thuế Nam Định để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0601197209
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu