Sản xuất các loại bánh từ bột (Manufacture of bakery products)
Miền Bắc
Miền Nam
Doanh nghiệp tại Xã Hải Phương- Huyện Hải Hậu- Nam Định
Sản xuất sản phẩm từ plastic (Manufacture of plastics products)
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores)
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation)
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works)
Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) (Manufacture of made-up textile articles, except)
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores)
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy)
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products)
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials)
Giáo dục mầm non (Preschool Education)
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (Manufacture of wearing apparel, except fur apparel)
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (Manufacture of soft drinks; production of mineral waters and other bottled waters)
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works)
Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai (Production of mineral waters and other bottled)
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo (Manufacture of cocoa, chocolate and sugar)
Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp (The Communist Party, Civil society, General State administration and general economy )
Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện (Processing wood and producing products from wood, bamboo and neohouzeaua (except for beds, wardrobes, tables, chairs); producing products from straw, thatch and plaited materials )
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng (Building civil engineering works)
Giáo dục tiểu học (Primary education)