Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Nhật Mỹ Anh
Ngày thành lập (Founding date): 14 - 12 - 2017
Địa chỉ: Xóm 18, Xã Giao Thiện, Huyện Giao Thuỷ, Tỉnh Nam Định Bản đồ
Address: Hamlet 18, Giao Thien Commune, Giao Thuy District, Nam Dinh Province
Ngành nghề chính (Main profession): Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works)
Mã số thuế: Enterprise code:
0601148385
Điện thoại/ Fax: 0977676189
Tên tiếng Anh: English name:
Cong Ty TNHH Xay Dung Va Thuong Mai Nhat My Anh
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế Nam Định
Người đại diện: Representative:
Phan Văn Hoàn
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Và Thương Mại Nhật Mỹ Anh
Bán buôn cà phê (Wholesale of coffee) 46324
Bán buôn chè (Wholesale of tea) 46325
Bán buôn dầu thô (Wholesale of crude oil) 46612
Bán buôn đồ ngũ kim (Wholesale of hardware) 46637
Bán buôn động vật sống (Wholesale of live animals) 46203
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột (Wholesale of sugar, milk and dairy products, confectionery, grain mill products, starch products) 46326
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh (Wholesale of wallpaper and floor coverings, sanitary equipments) 46636
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi (Wholesale of bricks, sand, stone) 46633
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 46310
Bán buôn hoa và cây (Wholesale of flower and tree) 46202
Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan (Wholesale of gas and related products) 46614
Bán buôn kính xây dựng (Wholesale of construction glass) 46634
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) (Wholesale of other agricultural, forestry materials, except wood, bamboo) 46209
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn rau, quả (Wholesale of fruits and vegetables) 46323
Bán buôn sơn, vécni (Wholesale of paints, varnishes) 46635
Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác (Wholesale of coke and other solid materials) 46611
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt (Wholesale of meat and meat products) 46321
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác (Wholesale of paddy, corn and other cereals) 46201
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Wholesale of feeds and feed materials) 46204
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn thực phẩm khác (Wholesale of other food) 46329
Bán buôn thủy sản (Wholesale of fish, crustaceans and molluscs) 46322
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến (Wholesale of bamboo, rough timber and processed) 46631
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan (Wholesale of petroleum, oil and related products) 46613
Bán buôn xi măng (Wholesale of cement) 46632
Chăn nuôi gà (Raising of chickens) 01462
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi gia cầm khác (Raising of other poultry) 01469
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 01490
Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng (Raising of ducks, geese, turkeys) 01463
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác (Processing and preserving of other fishery) 10209
Chế biến và bảo quản nước mắm (Processing and preserving of fish sauce) 10204
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Chế biến và bảo quản rau quả khác (Processing and preserving of other fruit and) 10309
Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh (Processing and preserving of frozen fish, crustaceans and molluscs) 10202
Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô (Processing and preserving of dried fish, crustaceans and molluscs) 10203
Chế biến và đóng hộp rau quả (Processing and preserving of canned fruit and) 10301
Chế biến và đóng hộp thuỷ sản (Processing and preserving of canned fish, crustaceans and molluscs) 10201
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Cung ứng và quản lý nguồn lao động (Human resources provision and management of human resources functions) 7830
Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài (Human resources provision and management of external human resources functions) 78302
Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (Human resources provision and management of internal human resources functions) 78301
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 79110
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 81300
Dịch vụ điều tra (Investigation activities) 80300
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp (Combined office administrative service activities) 82110
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn (Security systems service activities) 80200
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Other reservation service activities) 79200
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp (Combined facilities support activities) 81100
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 79120
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm (Activities of poultry hatcheries and production of breeding poultry) 01461
Hoạt động bảo vệ cá nhân (Private security activities) 80100
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 01620
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 01630
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 01610
Hoạt động đo đạc bản đồ (Mapping service activities) 71102
Hoạt động kiến trúc (Architectural activities) 71101
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động nhiếp ảnh (Photographic activities) 74200
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước (Geographic, hydraulic surveying activities) 71103
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 74100
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác (Related technical consultancy activities) 71109
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Khai thác dầu thô (Extraction of crude petroleum) 06100
Khai thác khí đốt tự nhiên (Extraction of natural gas) 06200
Khai thác quặng sắt (Mining of iron ores) 07100
Khai thác quặng uranium và quặng thorium (Mining of uranium and thorium ores) 07210
Khai thác thuỷ sản nội địa (Freshwater fishing) 0312
Khai thác thuỷ sản nước lợ (Coastal fishing) 03121
Khai thác thuỷ sản nước ngọt (Inland water fishing) 03122
Khai thác và thu gom than cứng (Mining of hard coal) 05100
Khai thác và thu gom than non (Mining of lignite) 05200
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 71200
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước (Plumbing installation activities) 43221
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí (Heating and air-conditioning system installation) 43222
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 73200
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật (Research and experimental development on natural sciences and engineering) 72100
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn (Research and experimental development on social sciences and humanities) 72200
Nuôi trồng thuỷ sản biển (Marine aquaculture) 03210
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture) 0322
Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ (Coastal aquaculture) 03221
Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt (Inland water aquaculture) 03222
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 73100
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan (Hunting, trapping and related service activities) 01700
Sản xuất đồ uống không cồn (Manufacture of soft drinks) 11042
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (Manufacture of soft drinks; production of mineral waters and other bottled waters) 1104
Sản xuất giống thuỷ sản (Production of breeding fish) 03230
Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai (Production of mineral waters and other bottled) 11041
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 01190
Trồng đậu các loại (Growing of leguminous crops) 01182
Trồng hoa, cây cảnh (Growing of flower, plants for ornamental purposes) 01183
Trồng rau các loại (Growing of vegetables) 01181
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 01500
Vệ sinh chung nhà cửa (General cleaning of buildings) 81210
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (Other building and industrial cleaning activities) 81290
Xây dựng công trình công ích (Construction of public works) 42200
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 42101
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ (Construction of railways and road projects) 4210
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 01640
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Nhật Mỹ Anh
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Xây Dựng Hoàng Thịnh QN 419
Địa chỉ: Thôn Ngọc Sơn Đông, Xã Bình Phục, Huyện Thăng Bình, Tỉnh Quảng Nam
Address: Ngoc Son Dong Hamlet, Binh Phuc Commune, Thang Binh District, Quang Nam Province
Công Ty TNHH Thương Mại Xây Dựng Và Đầu Tư Phát Triển Anh Tú
Địa chỉ: 36A Đường Số 10, KDC Thới Nhựt 2, Phường An Khánh, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ
Address: 36a, Street No 10, KDC Thoi Nhut 2, An Khanh Ward, Ninh Kieu District, Can Tho City
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Hạ Tầng Việt Nam
Địa chỉ: 22 Ngõ 55 đường Quang Tiến, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
Address: 22, Lane 55, Quang Tien Street, Dai Mo Ward, Nam Tu Liem District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Xây Lắp Và Thương Mại Phú Phát
Địa chỉ: Thôn Xuân Tân, Xã Tam Hòa, Huyện Núi Thành, Quảng Nam
Address: Xuan Tan Hamlet, Tam Hoa Commune, Nui Thanh District, Quang Nam Province
Công Ty TNHH Kiến Trúc & Xây Dựng Winhomes
Địa chỉ: SB9.66 Đường Sao Biển 9, Vinhomes Ocean Park 2, Xã Nghĩa Trụ, Huyện Văn Giang, Hưng Yên
Address: SB9.66, Sao Bien 9 Street, Vinhomes Ocean Park 2, Nghia Tru Commune, Van Giang District, Hung Yen Province
Công Ty TNHH Xây Dựng Hạ Tầng Hoàng Dũng
Địa chỉ: M19, KDC Vượt Lũ, Ấp Tân Phú A, Xã Phú Tân, Huyện Châu Thành, Hậu Giang
Address: M19, KDC Vuot Lu, Tan Phu A Hamlet, Phu Tan Commune, Chau Thanh District, Hau Giang Province
Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Dựng Công Trình Anh Phát
Địa chỉ: SN 778, đường 512B, Xã Vạn Thiện, Huyện Nông Cống, Thanh Hoá
Address: No 778, 512B Street, Van Thien Commune, Nong Cong District, Thanh Hoa Province
Công Ty TNHH Cung Ứng Dịch Vụ Và Xây Dựng Công Trình Hoàng Hải
Địa chỉ: Nhà Ông Mai Văn Hoàng, tổ dân phố Tân Thành, Phường Mai Lâm, Thị xã Nghi Sơn, Thanh Hoá
Address: Nha Ong Mai Van Hoang, Tan Thanh Civil Group, Mai Lam Ward, Nghi Son Town, Thanh Hoa Province
Công Ty TNHH Hạ Tầng Xây Dựng Bàn Thạch
Địa chỉ: 84 Văn Tiến Dũng, Phường Thanh Hà, Thành phố Hội An, Quảng Nam
Address: 84 Van Tien Dung, Thanh Ha Ward, Hoi An City, Quang Nam Province
Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Và Xây Dựng Ngọc Bích
Địa chỉ: Số nhà 11, Đường 06, Thôn Hảo Nam, Xã Hoằng Quý, Huyện Hoằng Hoá, Thanh Hoá
Address: No 11, Street 06, Hao Nam Hamlet, Hoang Quy Commune, Hoang Hoa District, Thanh Hoa Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Và Thương Mại Nhật Mỹ Anh
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Và Thương Mại Nhật Mỹ Anh được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Nhật Mỹ Anh
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Và Thương Mại Nhật Mỹ Anh được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Nhật Mỹ Anh tại địa chỉ Xóm 18, Xã Giao Thiện, Huyện Giao Thuỷ, Tỉnh Nam Định hoặc với cơ quan thuế Nam Định để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0601148385
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu