Công Ty TNHH Điện Máy Lịch Mobile LC
Ngày thành lập (Founding date): 19 - 12 - 2025
Địa chỉ: Thôn Thị Tứ, Xã Võ Lao, Tỉnh Lào Cai, Việt Nam Bản đồ
Address: Thi Tu Hamlet, Vo Lao Commune, Tinh Lao Cai, Viet Nam
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade)
Mã số thuế: Enterprise code:
5300845423
Điện thoại/ Fax: 0986099900
Tên tiếng Anh: English name:
Dien May Lich Mobile LC Company Limited
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Dien May Lich Mobile LC Co.,Ltd
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Mai Thị Thảo
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Điện Máy Lịch Mobile Lc
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất thiết bị truyền thông (Manufacture of communication equipment) 2630
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (Manufacture of consumer electronics) 2640
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Manufacture of electric motor, generators, transformers and electricity distribution and control) 2710
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (Manufacture of electric lighting equipment) 2740
Sản xuất đồ điện dân dụng (Manufacture of domestic appliances) 2750
Sản xuất thiết bị điện khác (Manufacture of other electrical equipment) 2790
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) (Manufacture of office machinery and equipment except computers and peripheral equipment) 2817
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp (Manufacture of agricultural and forestry machinery) 2821
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng kim loại (Production of beds, cabinets, tables and chairs made of metal) 31002
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác (Manufacture of other furniture) 31009
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (Repair of fabricated metal products) 3311
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (Repair of electronic and optical equipment) 3313
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 3314
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (Repair of transport equipment, except motor) 3315
Sửa chữa thiết bị khác (Repair of other equipment) 3319
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Sản xuất điện (Power production) 3511
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá (Steam and air conditioning supply; production of) 3530
Khai thác, xử lý và cung cấp nước (Water collection, treatment and supply) 3600
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 4711
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores) 4719
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 4721
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of second-hand goods in specialized) 4774
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of food, beverages and tobacco) 4781
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of textiles, clothing,) 4782
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ (Retail equipment for mobile communication technology or at the market) 4783
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Service activities incidental to land transportation) 5225
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Cơ sở lưu trú khác (Other accommodation) 5590
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi (Activities of call centres) 8220
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng (Repair of consumer electronics) 9521
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình (Repair of household appliances and home) 9522
Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da (Repair of footwear and leather goods) 9523
Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác (Other repair of personal and household goods) 9529
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Điện Máy Lịch Mobile LC
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Quản Lý Đt Quỹ T&t VN
Địa chỉ: Thôn Thành Công, Xã Yên Lãng, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Address: Thanh Cong Hamlet, Yen Lang Commune, Tinh Phu Tho, Viet Nam
Công Ty TNHH Kinh Doanh Thương Mại Dịch Vụ Hải Âu Lavi
Địa chỉ: Số 305/14, Đường Lê Thị Trung, Tổ 6, Khu phố Long Bình, Phường Tân Hiệp, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 305/14, Le Thi Trung Street, Civil Group 6, Long Binh Quarter, Tan Hiep Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Điện Máy Lịch Mobile LC
Địa chỉ: Thôn Thị Tứ, Xã Võ Lao, Tỉnh Lào Cai, Việt Nam
Address: Thi Tu Hamlet, Vo Lao Commune, Tinh Lao Cai, Viet Nam
Công Ty TNHH Hồng Phúc Seafoods
Địa chỉ: Số 01/3B, đường 23/4, khu phố 3, Phường Phước Hội, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: No 01/3B, Street 23/4, Quarter 3, Phuoc Hoi Ward, Tinh Lam Dong, Viet Nam
Công Ty TNHH Hoàng Ngữ
Địa chỉ: Thôn Chi Mạc, Phường Tam Thanh, Tỉnh Lạng Sơn, Việt Nam
Address: Chi Mac Hamlet, Tam Thanh Ward, Tinh Lang Son, Viet Nam
Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Minh Tân Phát
Địa chỉ: Số 632/19, đường Hàn Mạc Tử, khu phố Bình Hòa 1, Phường Tân Khánh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 632/19, Han Mac Tu Street, Binh Hoa 1 Quarter, Tan Khanh Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Sen Hồng Global
Địa chỉ: Số 366/4/6A, Đường Vĩnh Tâm 21, Tổ 1, Khu phố 4, Phường Vĩnh Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 366/4/6a, Vinh Tam 21 Street, Civil Group 1, Quarter 4, Vinh Tan Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH TMTH Kinh Doanh Minh Công
Địa chỉ: Số 45 Đường Vân Canh, Xã Sơn Đồng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 45, Van Canh Street, Son Dong Commune, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Kinh Doanh TMTH Hùng Mạnh Phát
Địa chỉ: Số 56 Đường Lai Xá, Xã Sơn Đồng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 56, Lai Xa Street, Son Dong Commune, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Minh Chánh HG
Địa chỉ: Tỉnh lộ 931, Ấp 1, Xã Vị Thanh 1, TP Cần Thơ, Việt Nam
Address: Tinh Lo 931, Hamlet 1, Vi Thanh 1 Commune, Can Tho Town, Viet Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Điện Máy Lịch Mobile Lc
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Điện Máy Lịch Mobile Lc được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Điện Máy Lịch Mobile LC
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Điện Máy Lịch Mobile Lc được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Điện Máy Lịch Mobile LC tại địa chỉ Thôn Thị Tứ, Xã Võ Lao, Tỉnh Lào Cai, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Lào Cai để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 5300845423
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu