Công Ty Cổ Phần Công Ty Cổ Phần Tân Thịnh Phát LS
Ngày thành lập (Founding date): 21 - 12 - 2020
Địa chỉ: Thôn Lân Luông, Xã Đồng Tiến, Huyện Hữu Lũng, Tỉnh Lạng Sơn Bản đồ
Address: Lan Luong Hamlet, Dong Tien Commune, Huu Lung District, Lang Son Province
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials)
Mã số thuế: Enterprise code:
4900872498
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên tiếng Anh: English name:
Tan Thinh Phat LS Joint Stock Company
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế Lạng Sơn
Người đại diện: Representative:
Trần Văn Ca
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Công Ty Cổ Phần Tân Thịnh Phát Ls
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện (Wholesale of electric lighting equipment, domestic) 46495
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu (Wholesale of other household goods n.e.c) 46499
Bán buôn đồ ngũ kim (Wholesale of hardware) 46637
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao (Wholesale of sporting equipments) 46498
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (Wholesale of pharmaceuticals and medical) 46492
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh (Wholesale of wallpaper and floor coverings, sanitary equipments) 46636
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi (Wholesale of bricks, sand, stone) 46633
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự (Wholesale of furniture and the like) 46496
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh (Wholesale of porcelain, ceramic, glass products) 46494
Bán buôn kính xây dựng (Wholesale of construction glass) 46634
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 46530
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 46510
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (Wholesale of perfumes, cosmetics, cleaning and polishing preparations) 46493
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm (Wholesale of books, newspapers, journal and) 46497
Bán buôn sơn, vécni (Wholesale of paints, varnishes) 46635
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 46520
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến (Wholesale of bamboo, rough timber and processed) 46631
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác (Wholesale of luggage, handbags leather or imitation leather) 46491
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn xi măng (Wholesale of cement) 46632
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of music and video recordings in specialized stores) 47620
Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household, appliances, lighting equipment in specialized stores) 47591
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of other rest household articles n.e.c in specialized stores) 47599
Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of household porcelain, ceramic, glass in specialized stores) 47593
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware in specialized stores) 47521
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of wall covering bricks, sanitary equipments in specialized stores) 47525
Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of furniture and the like in specialized) 47592
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of construction glass in specialized stores) 47523
Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of musical instruments in specialized) 47594
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of books, newspapers, journal and stationary in specialized stores) 47610
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of paints, varnishes in specialized stores) 47522
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products in specialized) 47530
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of sporting equipment in specialized) 47630
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of other construction installation equipments in specialized stores) 47529
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of games and toys in Specialized stores) 47640
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of bricks, sand, stone and other construction materials in specialized stores) 47524
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá (Cutting, shaping and finishing of store) 23960
Đúc kim loại màu (Casting of non-ferrous metals) 24320
Đúc sắt thép (Casting of iron and steel) 24310
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 25920
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên (Support activities for petroleum and natural gas) 09100
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác (Support activities for other mining and quarrying) 09900
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (Other mining and quarrying n.e.c) 08990
Khai thác cát, sỏi (Quarrying of sand) 08102
Khai thác đá (Quarrying of stone) 08101
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác đất sét (Quarrying of clay) 08103
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (Mining of chemical and fertilizer minerals) 08910
Khai thác muối (Extraction of salt) 08930
Khai thác và thu gom than bùn (Extraction and agglomeration of peat) 08920
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước (Plumbing installation activities) 43221
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí (Heating and air-conditioning system installation) 43222
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 25910
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and) 23950
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 25110
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (Manufacture of cutlery, hand tools and general) 25930
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý (Manufacture of basic precious and other non- ferrous metals) 24200
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) (Manufacture of steam generators, except central heating hot water boilers) 25130
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other non-metallic mineral products) 23990
Sản xuất sắt, thép, gang (Manufacture of basic iron and steel) 24100
Sản xuất thạch cao (Manufacture of plaster) 23943
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (Manufacture of tanks, reservoirs and containers of) 25120
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials) 23920
Sản xuất vôi (Manufacture of lime) 23942
Sản xuất vũ khí và đạn dược (Manufacture of weapons and ammunition) 25200
Sản xuất xi măng (Manufacture of cement) 23941
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (Manufacture of cement, lime and plaster) 2394
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Công Ty Cổ Phần Tân Thịnh Phát LS
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty Cổ Phần Natal
Địa chỉ: Số nhà L2-10, Tổ 22D, Phố Mai Sơn 1, Phường Tiên Cát, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Address: No L2-10, 22D Civil Group, Mai Son 1 Street, Tien Cat Ward, Viet Tri City, Tinh Phu Tho, Viet Nam
Công Ty TNHH Gốm Hùng Hậu
Địa chỉ: Số 46, đường Miếu Bản, thôn 1 Giang Cao, Xã Bát Tràng, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội
Address: No 46, Mieu Ban Street, 1 Giang Cao Hamlet, Bat Trang Commune, Gia Lam District, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Chế Biến Khoáng Sản Hồng Kỳ
Địa chỉ: Số nhà 6, Phố Nỷ, Xã Trung Giã, Huyện Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội
Address: No 6, Ny Street, Trung Gia Commune, Soc Son District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Sản Xuất Vật Liệu Xây Dựng Và Cơ Điện An Nam
Địa chỉ: Số 22 đường Trần Tấn, Phường Hưng Lộc, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An
Address: No 22, Tran Tan Street, Hung Loc Ward, Vinh City, Nghe An Province
Doanh Nghiệp Tư Nhân Vạn Thiên Nhật
Địa chỉ: Tổ 7 Ấp Bình Đông, Xã Bình An, Huyện Kiên Lương, Tỉnh Kiên Giang
Address: 7 Ap Binh Dong Civil Group, Binh An Commune, Kien Luong District, Kien Giang Province
Công Ty CP Thương Mại Và Xây Dựng Sông Bình
Địa chỉ: Thôn Thái Hòa, Xã Hồng Thái, Huyện Bắc Bình, Tỉnh Bình Thuận
Address: Thai Hoa Hamlet, Hong Thai Commune, Bac Binh District, Binh Thuan Province
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Tuấn Thành HD
Địa chỉ: Đội 3, Thôn Bắc, Xã Vũ Dũng, Huyện Kim Thành, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam
Address: Hamlet 3, Bac Hamlet, Vu Dung Commune, Huyen Kim Thanh, Tinh Hai Duong, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Gốm Sứ Novita
Địa chỉ: A38 Phạm Hùng, Tổ 1, Khu phố 1, Phường Phú Hài, Thành phố Phan Thiết, Tỉnh Bình Thuận
Address: A38 Pham Hung, Civil Group 1, Quarter 1, Phu Hai Ward, Phan Thiet City, Binh Thuan Province
Công Ty Cổ Phần Vật Liệu Xây Dựng Mai Sơn
Địa chỉ: Bản Nà Hạ, Xã Chiềng Mung, Huyện Mai Sơn, Tỉnh Sơn La, Việt Nam
Address: Na Ha Hamlet, Chieng Mung Commune, Huyen Mai Son, Tinh Son La, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Gạch Men Premier Việt Nam
Địa chỉ: Lô CN-23, khu công ngiệp Minh Quân, thôn Hoà Quân, Xã Minh Quân, Huyện Trấn Yên, Tỉnh Yên Bái, Việt Nam
Address: Lot CN-23, Khu Cong Ngiep Minh Quan, Hoa Quan Hamlet, Minh Quan Commune, Huyen Tran Yen, Tinh Yen Bai, Viet Nam
Thông tin về Công Ty CP Công Ty Cổ Phần Tân Thịnh Phát Ls
Thông tin về Công Ty CP Công Ty Cổ Phần Tân Thịnh Phát Ls được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Công Ty Cổ Phần Tân Thịnh Phát LS
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Công Ty Cổ Phần Tân Thịnh Phát Ls được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Công Ty Cổ Phần Tân Thịnh Phát LS tại địa chỉ Thôn Lân Luông, Xã Đồng Tiến, Huyện Hữu Lũng, Tỉnh Lạng Sơn hoặc với cơ quan thuế Lạng Sơn để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 4900872498
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu