Chi Nhánh 1 - Công Ty TNHH Celeb FNB
Ngày thành lập (Founding date): 29 - 3 - 2022
Địa chỉ: 14A Trần Hưng Đạo, Phường 10, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng Bản đồ
Address: 14a Tran Hung Dao, Ward 10, Da Lat City, Lam Dong Province
Ngành nghề chính (Main profession): Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities)
Mã số thuế: Enterprise code:
0317200632-001
Điện thoại/ Fax: 02873037568
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Đoàn Khánh Hưng
Ngành Đ.ký kinh doanh của Chi Nhánh 1 - Công Ty TNHH Celeb FNB
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 4711
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 4721
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car (under 12 seats)) 4512
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of tobacco products in specialized stores) 4724
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods, cosmetic and toilet articles in specialized stores) 4772
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Cơ sở lưu trú khác (Other accommodation) 5590
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 5621
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 7911
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 5629
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 8130
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Booking services and support services related to promoting and organizing tours) 7990
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục (Educational support services) 8560
Dịch vụ liên quan đến in (Service activities related to printing) 1812
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) (Sauna and steam baths, massage and similar health care services (except sport activities)) 9610
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 7912
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (Other educational activities n.e.c) 8559
Giáo dục nghề nghiệp (Vocational education) 8532
Giáo dục thể thao và giải trí (Sport and entertainment activities) 8551
Giáo dục văn hoá nghệ thuật (Art, cultural education) 8552
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoàn thiện sản phẩm dệt (Finishing of textiles) 1313
Hoạt động chiếu phim (Motion picture projection activities) 5914
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Activities of employment placement agencies) 7810
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 0162
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other service activities n.e.c) 9639
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 0163
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 0161
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc (Sound recording and music publishing activities) 5920
Hoạt động hậu kỳ (Post-production activities) 5912
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động nhiếp ảnh (Photographic activities) 7420
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình (Motion picture production activities) 5911
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí (Creative, art and entertainment activities) 9000
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (Manufacture of wearing apparel, except fur apparel) 1410
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture) 0322
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 7310
Sản xuất các loại dây bện và lưới (Manufacture of cordage, rope, twine and netting) 1394
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other textiles n.e.c) 1399
Sản xuất giày dép (Manufacture of footwear) 1520
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) (Manufacture of textiles (except apparel)) 1392
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Other manufacturing n.e.c) 3290
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú (Manufacture of articles of fur) 1420
Sản xuất sợi (Preparation and spinning of textile fibres) 1311
Sản xuất thảm, chăn, đệm (Manufacture of carpets, blankets and cushions) 1393
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc (Manufacture of knitted and crocheted apparel) 1430
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác (Manufacture of knitted and crocheted fabrics) 1391
Sản xuất vải dệt thoi (Weaving of textiles) 1312
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm (Manufacture of luggage, handbags, saddlery and) 1512
Sao chép bản ghi các loại (Reproduction of recorded media) 1820
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 8230
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 0129
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Vệ sinh chung nhà cửa (General cleaning of buildings) 8121
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (Other building and industrial cleaning activities) 8129
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 0164
Bản đồ vị trí Chi Nhánh 1 - Công Ty TNHH Celeb FNB
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Một Thành Viên Phát Triển Thiên An
Địa chỉ: 130 Lê Lợi, Phường Phú Hội, Thành phố Huế, Thành phố Huế
Address: 130 Le Loi, Phu Hoi Ward, Hue City
Công Ty TNHH MTV Maav
Địa chỉ: 108 Nhật Lệ, Phường Thuận Lộc , Thành phố Huế , Thừa Thiên - Huế
Address: 108 Nhat Le, Thuan Loc Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Công Ty TNHH Read Me
Địa chỉ: 109 Phùng Hưng, Phường Thuận Thành , Thành phố Huế , Thừa Thiên - Huế
Address: 109 Phung Hung, Thuan Thanh Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Công Ty TNHH Nâng Tầm Tri Thức Việt
Địa chỉ: 50 Đinh Tiên Hoàng, Phường Thuận Thành , Thành phố Huế , Thừa Thiên - Huế
Address: 50 Dinh Tien Hoang, Thuan Thanh Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Doanh Nghiệp Tư Nhân Thương Mại Dịch Vụ Lam Thư
Địa chỉ: Thôn I, Xã Vinh Thanh, Huyện Phú Vang, Thành phố Huế
Address: I Hamlet, Vinh Thanh Commune, Phu Vang District, Hue City
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Cao Thuận Phát
Địa chỉ: 6/5 Đặng Tràm, Phường Phú Bài, Thị xã Hương Thuỷ, Thừa Thiên - Huế
Address: 6/5 Dang Tram, Phu Bai Ward, Huong Thuy Town, Thua Thien, Hue Province
Công Ty TNHH Một Thành Viên PKH
Địa chỉ: 5 Nguyễn Huệ - Phường Vĩnh Ninh - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: 5 Nguyen Hue, Vinh Ninh Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Doanh Nghiệp Tư Nhân Hạnh Phú Anh
Địa chỉ: 180 Sóng Hồng - Thị xã Hương Thuỷ - Thừa Thiên - Huế
Address: 180 Song Hong, Huong Thuy Town, Thua Thien, Hue Province
Chi Nhánh Doanh Nghiệp Tư Nhân Khách Sạn Trường Giang - Asta Bar
Địa chỉ: 09 Hùng Vương - Phường Phú Hội - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: 09 Hung Vuong, Phu Hoi Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Du Lịch Đạt Khánh
Địa chỉ: 26 Bà Triệu - Phường Phú Hội - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: 26 Ba Trieu, Phu Hoi Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Thông tin về Chi Nhánh 1 - Công Ty TNHH Celeb FNB
Thông tin về Chi Nhánh 1 - Công Ty TNHH Celeb FNB được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Chi Nhánh 1 - Công Ty TNHH Celeb FNB
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Chi Nhánh 1 - Công Ty TNHH Celeb FNB được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Chi Nhánh 1 - Công Ty TNHH Celeb FNB tại địa chỉ 14A Trần Hưng Đạo, Phường 10, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng hoặc với cơ quan thuế Lâm Đồng để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0317200632-001
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu