Công Ty Cổ Phần Blueland
Ngày thành lập (Founding date): 8 - 9 - 2023
Địa chỉ: Số 1131 Trần Phú, Phường Lộc Tiến, Thành phố Bảo Lộc, Lâm Đồng Bản đồ
Address: No 1131 Tran Phu, Loc Tien Ward, Bao Loc City, Lam Dong Province
Ngành nghề chính (Main profession): Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property)
Mã số thuế: Enterprise code:
5801508115
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên tiếng Anh: English name:
Blueland Joint Stock Company
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Blueland,.Jsc
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Văn Sĩ
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Blueland
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Chăn nuôi dê, cừu (Raising of sheep and goats) 0144
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi lợn (Raising of pigs) 0145
Chăn nuôi trâu, bò (Raising of cattle and buffaloes) 0141
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 7911
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Booking services and support services related to promoting and organizing tours) 7990
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 7912
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao (Activities of sports clubs) 9312
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 0162
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 0161
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu (Activities auxiliary to finance n.e.c) 6619
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (Other mining and quarrying n.e.c) 0899
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác gỗ (Wood logging) 0220
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 0231
Khai thác, xử lý và cung cấp nước (Water collection, treatment and supply) 3600
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture) 0322
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and) 2395
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 1622
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 1621
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Other manufacturing n.e.c) 3290
Sản xuất sản phẩm chịu lửa (Manufacture of refractory products) 2391
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác (Manufacture of other porcelain and ceramic) 2393
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.) 1079
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials) 2392
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (Manufacture of cement, lime and plaster) 2394
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 3314
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Thu gom rác thải độc hại (Collection of hazardous waste) 3812
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 3811
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 0126
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 0125
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 0127
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 0119
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 0129
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Remediation activities and other waste management services) 3900
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Treatment and disposal of hazadous waste) 3822
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste) 3821
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Blueland
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Kiến Cường
Địa chỉ: Văn phòng 02, Tầng 08, Tòa nhà Pearl Plaza, số 561A Điện Biên Phủ, Phường 25, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: Van Phong 02, 8th Floor, Pearl Plaza Building, No 561a Dien Bien Phu, Ward 25, Binh Thanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH MTV Địa Ốc Minh Châu
Địa chỉ: Tầng 3 Trung tâm thương mại Richmond City, 207C Nguyễn Xí, Phường 26, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 3rd Floor Trung Tam Thuong Mai Richmond City, 207C Nguyen Xi, Ward 26, Binh Thanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Đầu Tư Kinh Doanh Thiên Bình
Địa chỉ: Số 3A - 3B đường Tôn Đức Thắng, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 3a - 3B, Ton Duc Thang Street, Ben Nghe Ward, District 1, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Quốc Tế Venus
Địa chỉ: Thửa đất số 158C, TBĐ số 5, Ngõ 1175 Tổ 2, Đường Quang Trung, Phường Yên Nghĩa, Quận Hà Đông, Hà Nội
Address: Thua Dat So 158C, TBD So 5, 1175 To 2 Lane, Quang Trung Street, Yen Nghia Ward, Ha Dong District, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Kunkin Garden Apartment
Địa chỉ: 219/8 Ngô Tất Tố, Phường 22, Quận Bình Thạnh, Hồ Chí Minh
Address: 219/8 Ngo Tat To, Ward 22, Binh Thanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Kinh Doanh Và Thương Mại Hưng Nguyên
Địa chỉ: Số 10, Ngách 377/10 Đường Bát Khối, Tổ 19, Phường Long Biên, Quận Long Biên, Hà Nội
Address: No 10, Alley 377/10, Bat Khoi Street, Civil Group 19, Long Bien Ward, Long Bien District, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Long Phát Bình Phước
Địa chỉ: Xóm 2, Ấp 6, Xã Tiến Hưng, Thành phố Đồng Xoài, Bình Phước
Address: Hamlet 2, Hamlet 6, Tien Hung Commune, Dong Xoai City, Binh Phuoc Province
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Thahusa
Địa chỉ: Biệt thự H1.04, đường An Phú Shop Villa, KĐT Dương Nội, Phường Dương Nội, Quận Hà Đông, Hà Nội
Address: H1.04 Villa, An Phu Shop Villa Street, KDT Duong Noi, Duong Noi Ward, Ha Dong District, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư 4J Group
Địa chỉ: Số 211, Tầng M, Tòa nhà N01C, Số 275 phố Nguyễn Trãi, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội
Address: No 211, M Floor, N01C Building, No 275, Nguyen Trai Street, Thanh Xuan Trung Ward, Thanh Xuan District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Công Nghệ Bất Động Sản Dương Khuê
Địa chỉ: Số 12/60 đường Dương Khuê, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Hà Nội
Address: No 12/60, Duong Khue Street, Mai Dich Ward, Cau Giay District, Ha Noi City
Thông tin về Công Ty CP Blueland
Thông tin về Công Ty CP Blueland được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Blueland
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Blueland được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Blueland tại địa chỉ Số 1131 Trần Phú, Phường Lộc Tiến, Thành phố Bảo Lộc, Lâm Đồng hoặc với cơ quan thuế Lâm Đồng để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 5801508115
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu