Chi Nhánh Công Ty TNHH May Thương Mại Thanh Trình
Ngày thành lập (Founding date): 6 - 11 - 2025
Địa chỉ: Lô Cn7, Khu Công Nghiệp Lộc Sơn, Phường B'lao, Thành Phố Bảo Lộc, Lâm Đồng Bản đồ
Address: Lot CN7, Loc Son Industrial Zone, B'Lao Ward, Bao Loc City, Lam Dong Province
Ngành nghề chính (Main profession): May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (Manufacture of wearing apparel, except fur apparel)
Mã số thuế: Enterprise code:
0301996930-002
Điện thoại/ Fax: 0909869578
Tên tiếng Anh: English name:
Chi Nhánh Công Ty TNHH Thanh Trình
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Chi Nhánh Công Ty TNHH Thanh Trình
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Thuế cơ sở 2 tỉnh Lâm Đồng
Người đại diện: Representative:
Lê Ích Cường
Ngành Đ.ký kinh doanh của Chi Nhánh Công Ty TNHH May Thương Mại Thanh Trình
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 0240
Sản xuất sợi (Preparation and spinning of textile fibres) 1311
Sản xuất vải dệt thoi (Weaving of textiles) 1312
Hoàn thiện sản phẩm dệt (Finishing of textiles) 1313
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác (Manufacture of knitted and crocheted fabrics) 1391
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) (Manufacture of textiles (except apparel)) 1392
Sản xuất thảm, chăn, đệm (Manufacture of carpets, blankets and cushions) 1393
Sản xuất các loại dây bện và lưới (Manufacture of cordage, rope, twine and netting) 1394
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other textiles n.e.c) 1399
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (Manufacture of wearing apparel, except fur apparel) 1410
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú (Manufacture of articles of fur) 1420
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc (Manufacture of knitted and crocheted apparel) 1430
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú (Tanning and dressing of leather; dressing and dyeing of fur) 1511
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm (Manufacture of luggage, handbags, saddlery and) 1512
Sản xuất giày dép (Manufacture of footwear) 1520
In ấn (Service activities related to printing) 1811
Dịch vụ liên quan đến in (Service activities related to printing) 1812
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su (Manufacture of other rubber products) 2219
Sản xuất sản phẩm từ plastic (Manufacture of plastics products) 2220
Sản xuất sắt, thép, gang (Manufacture of basic iron and steel) 2410
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Other manufacturing n.e.c) 3290
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (Repair of fabricated metal products) 3311
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 3314
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car (under 12 seats)) 4512
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicles on a fee or contract basis) 4513
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 4520
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bán mô tô, xe máy (Sale of motorcycles) 4541
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy (Sale, maintenance and repair of motorcycles) 4542
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Sale of motorcycle parts and accessories) 4543
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 4711
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores) 4719
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 4723
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of automotive fuel in specialized store) 4730
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of books, newspapers, journal and stationary in specialized stores) 4761
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of sporting equipment in specialized) 4763
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa (Inland passenger water transport) 5021
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Lập trình máy vi tính (Computer programming) 6201
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính (Computer consultancy and system administration) 6202
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan (Data processing, hosting and related activities) 6311
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu (Activities auxiliary to finance n.e.c) 6619
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 7020
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 7310
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 7320
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cung ứng và quản lý nguồn lao động (Human resources provision and management of human resources functions) 7830
Dịch vụ đóng gói (Packaging activities) 8292
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Bản đồ vị trí Chi Nhánh Công Ty TNHH May Thương Mại Thanh Trình
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Tm-Dv Vĩ Đạt
Địa chỉ: 205/18B8/20 Tân Hòa Đông, Phường Phú Lâm, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 205/18B8/20 Tan Hoa Dong, Phu Lam Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thời Trang Và May Mặc Mạnh Hùng
Địa chỉ: 48/36 Nguyễn Thanh Tuyền, Phường Tân Sơn Hòa, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 48/36 Nguyen Thanh Tuyen, Tan Son Hoa Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Just Kids
Địa chỉ: 26/13C Ấp 69, Xã Đông Thạnh, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 26/13C Hamlet 69, Dong Thanh Commune, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Dệt May Xinpei
Địa chỉ: Ấp Hưng Điền, Xã Hưng Thạnh, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam
Address: Hung Dien Hamlet, Hung Thanh Commune, Tinh Dong Thap, Viet Nam
Công Ty TNHH Tm- SX - XNK Linh Mỹ Thành
Địa chỉ: 18 Đường Lê Quốc Trinh, Phường Phú Thọ Hòa, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 18, Le Quoc Trinh Street, Phu Tho Hoa Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH May Mặc Bùi Gia
Địa chỉ: Số 204, Đường N2, Khu phố Thống Nhất 1, Phường Dĩ An, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 204, N2 Street, Thong Nhat 1 Quarter, Phuong, Di An District, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Phát Triển DVTM MTV Toàn Phát
Địa chỉ: Nhà Ông Nguyễn Văn Nghị, Xóm Tân Phú, Xã Mường Bi, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Address: Nha Ong Nguyen Van Nghi, Xom, Tan Phu District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Dệt May Và Gia Công Thông Hằng
Địa chỉ: Đội 2, Thôn Đồng Lệ, Xã Quảng Bị, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: Hamlet 2, Dong Le Hamlet, Quang Bi Commune, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thời Trang Và Xây Dựng Nam Anh
Địa chỉ: Số 18A, Đường Minh Phụng, Phường Bình Tây, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 18a, Minh Phung Street, Binh Tay Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Gia Công May Mặc Thành Phát
Địa chỉ: Nhà ông Phạm Xuân Thơ, Thôn Lưu Xá Nam, Xã Ngự Thiên, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Address: Nha Ong Pham Xuan Tho, Luu Xa Nam Hamlet, Ngu Thien Commune, Tinh Hung Yen, Viet Nam
Thông tin về Chi Nhánh Công Ty TNHH May Thương Mại Thanh Trình
Thông tin về Chi Nhánh Công Ty TNHH May Thương Mại Thanh Trình được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Chi Nhánh Công Ty TNHH May Thương Mại Thanh Trình
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Chi Nhánh Công Ty TNHH May Thương Mại Thanh Trình được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Chi Nhánh Công Ty TNHH May Thương Mại Thanh Trình tại địa chỉ Lô Cn7, Khu Công Nghiệp Lộc Sơn, Phường B'lao, Thành Phố Bảo Lộc, Lâm Đồng hoặc với cơ quan thuế Lâm Đồng để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0301996930-002
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu