Công Ty TNHH Hoàng Kim Kon Tum
Ngày thành lập (Founding date): 11 - 7 - 2023
Địa chỉ: Thôn Mô Pả, Xã Đắk Hà, Huyện Tu Mơ Rông, Tỉnh Kon Tum, Việt Nam Bản đồ
Address: Mo Pa Hamlet, Dak Ha Commune, Huyen Tu Mo Rong, Tinh Kon Tum, Viet Nam
Ngành nghề chính (Main profession): Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities)
Mã số thuế: Enterprise code:
6101294004
Điện thoại/ Fax: 02993661789
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Hoàng Thị Huệ
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hoàng Kim Kon Tum
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 5621
Cung ứng và quản lý nguồn lao động (Human resources provision and management of human resources functions) 7830
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Booking services and support services related to promoting and organizing tours) 7990
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 7912
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác (Support activities for other mining and quarrying) 0990
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 0240
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 0163
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 0161
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (Other mining and quarrying n.e.c) 0899
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (Mining of chemical and fertilizer minerals) 0891
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt (Mining of other non-ferrous metal ores) 0722
Khai thác quặng kim loại quí hiếm (Mining of precious metals ores) 0730
Khai thác và thu gom than bùn (Extraction and agglomeration of peat) 0892
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (Multiply and care for seedlings annually) 0131
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (Multiply and care for perennial seedlings) 0132
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture) 0322
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Sản xuất cà phê (Coffee production) 1077
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ (Manufacture of fertilizer and nitrogen compounds) 2012
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu (Manufacture of pharmaceuticals, medicinal chemical and botanical products) 2100
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ (Collection of other forest products except timber) 0232
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 0126
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 0125
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 0119
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 0164
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Hoàng Kim Kon Tum
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Dịch Vụ Tiên Sơn
Địa chỉ: Thôn Lại Thế, Phường Phước Vĩnh, Thành phố Huế, Thành phố Huế
Address: Lai The Hamlet, Phuoc Vinh Ward, Hue City
Hợp Tác Xã Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ A Sao
Địa chỉ: Thôn 5, xã Hồng Thủy - Xã Hồng Thủy - Huyện A Lưới - Thừa Thiên - Huế
Address: Hamlet 5, Hong Thuy Commune, Hong Thuy Commune, Huyen A Luoi, Thua Thien, Hue Province
Công Ty Cổ Phần RTC Thừa Thiên Huế
Địa chỉ: 5/24 Lê Huân - Phường Thuận Hòa - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: 5/24 Le Huan, Thuan Hoa Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Doanh Nghiệp Tư Nhân Trần Năng
Địa chỉ: Thôn Thượng An - Xã Phong An - Huyện Phong Điền - Thừa Thiên - Huế
Address: Thuong An Hamlet, Phong An Commune, Huyen Phong Dien, Thua Thien, Hue Province
Công Ty Cổ Phần PTRTC Thừa Thiên Huế
Địa chỉ: Khu A, Khu chung cư Tố Hữu - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: Khu A, Khu Chung Cu To Huu, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Công Ty TNHH Một Thành Viên Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Hưng Bình
Địa chỉ: Thôn 7 - Xã Lộc Hòa - Huyện Phú Lộc - Thừa Thiên - Huế
Address: Hamlet 7, Loc Hoa Commune, Huyen Phu Loc, Thua Thien, Hue Province
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Sản Xuất Và Thương Mại Thủy Hậu
Địa chỉ: Khu vực 3 - Thị trấn Phú Lộc - Huyện Phú Lộc - Thừa Thiên - Huế
Address: Khu Vuc 3, Phu Loc Town, Huyen Phu Loc, Thua Thien, Hue Province
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thường Thuận Hòa
Địa chỉ: Số 82 Thạch Hãn - Phường Thuận Hòa - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: No 82 Thach Han, Thuan Hoa Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Công Ty TNHH Lâm Nghiệp Quang Thành
Địa chỉ: Tổ 21 - Phường Thủy Xuân - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: Civil Group 21, Thuy Xuan Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Tân Lộc Phát Thừa Thiên Huế
Địa chỉ: Thôn Phước Trạch - Xã Lộc An - Huyện Phú Lộc - Thừa Thiên - Huế
Address: Phuoc Trach Hamlet, Loc An Commune, Huyen Phu Loc, Thua Thien, Hue Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hoàng Kim Kon Tum
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hoàng Kim Kon Tum được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Hoàng Kim Kon Tum
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hoàng Kim Kon Tum được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Hoàng Kim Kon Tum tại địa chỉ Thôn Mô Pả, Xã Đắk Hà, Huyện Tu Mơ Rông, Tỉnh Kon Tum, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Kon Tum để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 6101294004
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu