Địa chỉ: Thôn Kạch Lớn 2, Xã Đắk Sao, Huyện Tu Mơ Rông, Tỉnh Kon Tum
Address: Kach Lon 2 Hamlet, Dak Sao Commune, Tu Mo Rong District, Kon Tum Province
Địa chỉ: Thôn Tu Mơ Rông, Xã Tu Mơ Rông, Huyện Tu Mơ Rông, Tỉnh Kon Tum
Address: Tu Mo Rong Hamlet, Tu Mo Rong Commune, Tu Mo Rong District, Kon Tum Province
Địa chỉ: Thôn Đăk Văn 2, Xã Văn Xuôi, Huyện Tu Mơ Rông, Tỉnh Kon Tum
Address: Dak Van 2 Hamlet, Van Xuoi Commune, Tu Mo Rong District, Kon Tum Province
Địa chỉ: thôn Đăk Riếp 2, xã Đăk Na, huyện Tu Mơ Rông, tỉnh Kon Tum, Xã Đắk Na, Huyện Tu Mơ Rông, Tỉnh Kon Tum
Address: Dak Riep 2 Hamlet, Dak Na Commune, Huyen Tu Mo Rong, Tinh Kon Tum, Dak Na Commune, Tu Mo Rong District, Kon Tum Province
Địa chỉ: Thôn Đăk Prông, Xã Đắk Tơ Kan, Huyện Tu Mơ Rông, Tỉnh Kon Tum
Address: Dak Prong Hamlet, Dak To Kan Commune, Tu Mo Rong District, Kon Tum Province
Địa chỉ: Thôn Măng Lỡ,xã Đăk Rơ Ông, huyện Tu Mơ Rông, Tỉnh Kon Tum, Xã Đắk Rơ Ông, Huyện Tu Mơ Rông, Tỉnh Kon Tum
Address: Mang Lo Hamlet, Dak Ro Ong Commune, Huyen Tu Mo Rong, Tinh Kon Tum, Dak Ro Ong Commune, Tu Mo Rong District, Kon Tum Province
Địa chỉ: Thôn Mô Pả, Xã Đắk Hà, Huyện Tu Mơ Rông, Tỉnh Kon Tum, Việt Nam
Address: Mo Pa Hamlet, Dak Ha Commune, Huyen Tu Mo Rong, Tinh Kon Tum, Viet Nam
Ngành nghề chính:
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals)
Địa chỉ: Thôn Đăk Kinh I, Xã Ngọk Lây, Huyện Tu Mơ Rông, Tỉnh Kon Tum
Address: Dak Kinh I Hamlet, Ngok Lay Commune, Tu Mo Rong District, Kon Tum Province
Địa chỉ: Thôn Kon Hnông , Xã Đắk Tơ Kan, Huyện Tu Mơ Rông, Tỉnh Kon Tum, Việt Nam
Address: Kon Hnong Hamlet, Dak To Kan Commune, Huyen Tu Mo Rong, Tinh Kon Tum, Viet Nam
Ngành nghề chính:
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals)
Địa chỉ: Thôn Mô Pả, Xã Đắk Hà, Huyện Tu Mơ Rông, Tỉnh Kon Tum, Việt Nam
Address: Mo Pa Hamlet, Dak Ha Commune, Huyen Tu Mo Rong, Tinh Kon Tum, Viet Nam
Ngành nghề chính:
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities)