Công Ty TNHH MTV Hải Nguyên Măng Đen
Ngày thành lập (Founding date): 3 - 7 - 2017
Địa chỉ: Thôn Măng Đen, Xã Đắk Long, Huyện Kon Plông, Tỉnh Kon Tum Bản đồ
Address: Mang Den Hamlet, Dak Long Commune, Kon Plong District, Kon Tum Province
Ngành nghề chính (Main profession): Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops)
Mã số thuế: Enterprise code:
6101232294
Điện thoại/ Fax: 02603824777
Tên tiếng Anh: English name:
Hai Nguyen Mang Den One Member Company Limited
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Hai Nguyen Mang Den One Member Company Limited
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Huyện Kon Plông
Người đại diện: Representative:
Lê Thị Nhung
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Mtv Hải Nguyên Măng Đen
Chăn nuôi dê, cừu (Raising of sheep and goats) 01440
Chăn nuôi gà (Raising of chickens) 01462
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi gia cầm khác (Raising of other poultry) 01469
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 01490
Chăn nuôi lợn (Raising of pigs) 01450
Chăn nuôi ngựa, lừa, la (Raising of horse and other equines) 01420
Chăn nuôi trâu, bò (Raising of cattle and buffaloes) 01410
Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng (Raising of ducks, geese, turkeys) 01463
Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm (Activities of poultry hatcheries and production of breeding poultry) 01461
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 01620
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 02400
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 01630
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 01610
Khai thác dầu thô (Extraction of crude petroleum) 06100
Khai thác gỗ (Wood logging) 02210
Khai thác khí đốt tự nhiên (Extraction of natural gas) 06200
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 02220
Khai thác quặng sắt (Mining of iron ores) 07100
Khai thác quặng uranium và quặng thorium (Mining of uranium and thorium ores) 07210
Khai thác thuỷ sản biển (Marine fishing) 03110
Khai thác thuỷ sản nội địa (Freshwater fishing) 0312
Khai thác thuỷ sản nước lợ (Coastal fishing) 03121
Khai thác thuỷ sản nước ngọt (Inland water fishing) 03122
Khai thác và thu gom than cứng (Mining of hard coal) 05100
Khai thác và thu gom than non (Mining of lignite) 05200
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp (Plant propagation) 01300
Nuôi trồng thuỷ sản biển (Marine aquaculture) 03210
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture) 0322
Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ (Coastal aquaculture) 03221
Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt (Inland water aquaculture) 03222
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan (Hunting, trapping and related service activities) 01700
Sản xuất giống thuỷ sản (Production of breeding fish) 03230
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác (Gathering of non-wood forest products) 02300
Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác (Growing of citrus fruits) 01213
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây ăn quả khác (Growing of other fruits) 01219
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 01260
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 01250
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 01270
Trồng cây có hạt chứa dầu (Growing of oil seeds) 01170
Trồng cây điều (Growing of cashew nuts) 01230
Trồng cây dược liệu (Growing of drug and pharmaceutical crops) 01282
Trồng cây gia vị (Growing of spices) 01281
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 01190
Trồng cây hồ tiêu (Growing of pepper tree) 01240
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 01290
Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain) 01130
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 01220
Trồng cây mía (Growing of sugar cane) 01140
Trồng đậu các loại (Growing of leguminous crops) 01182
Trồng hoa, cây cảnh (Growing of flower, plants for ornamental purposes) 01183
Trồng lúa (Growing of paddy) 01110
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 01120
Trồng nhãn, vải, chôm chôm (Growing of longan, litchi, rambutan fruits) 01215
Trồng nho (Growing of grapes) 01211
Trồng rau các loại (Growing of vegetables) 01181
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Trồng rừng và chăm sóc rừng khác (Silviculture and cultivation of other forestry) 02109
Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ (Silviculture and cultivation of forestry for wood) 02102
Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa (Silviculture and cultivation of Bamboo forestry) 02103
Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo (Growing of apple and pome fruits) 01214
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 01500
Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới (Growing of mangoes, tropical and subtropical fruits) 01212
Ươm giống cây lâm nghiệp (Propagation of forest trees) 02101
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 01640
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH MTV Hải Nguyên Măng Đen
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Khánh Nhi Tài
Địa chỉ: Số 20A Trần Phú, Thị Trấn Vạn Giã, Huyện Vạn Ninh, Tỉnh Khánh Hòa
Address: No 20a Tran Phu, Van Gia Town, Van Ninh District, Khanh Hoa Province
Công Ty TNHH Một Thành Viên Anh Em Phạm
Địa chỉ: Tổ 2, Thôn Phú Vinh, Xã Phú Riềng, Huyện Phú Riềng, Tỉnh Bình Phước
Address: Civil Group 2, Phu Vinh Hamlet, Phu Rieng Commune, Phu Rieng District, Binh Phuoc Province
Công Ty TNHH Trồng Và Bảo Tồn Dược Liệu Thiên Hưng
Địa chỉ: SỐ351, đường Bùi Văn Hòa, khu phố 3, Phường Long Bình Tân, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai
Address: So351, Bui Van Hoa Street, Quarter 3, Long Binh Tan Ward, Bien Hoa City, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Dược Liệu Và Du Lịch Cộng Đồng Themphaco
Địa chỉ: TDP Chùa, Phường Nam Tiến, Thành phố Phổ Yên, Tỉnh Thái Nguyên
Address: TDP Chua, Nam Tien Ward, Pho Yen City, Thai Nguyen Province
Công Ty TNHH DVTM Anh Đạt
Địa chỉ: Số nhà 58, khu phố 6, Thị trấn Hồi Xuân, Huyện Quan Hoá, Thanh Hoá
Address: No 58, Quarter 6, Hoi Xuan Town, Quan Hoa District, Thanh Hoa Province
Công Ty TNHH Đầu Tư Sản Xuất Thương Mại Ati Dương Ngọc
Địa chỉ: 38/11 Đông Minh, khu phố Tây A, Phường Đông Hòa, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương
Address: 38/11 Dong Minh, Tay A Quarter, Dong Hoa Ward, Di An City, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Dược Liệu Lan Kim
Địa chỉ: Nhà bà Đỗ Thị Lan, phố Phú Ân, Phường Thiệu Khánh, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam
Address: Nha Ba Do Thi Lan, Phu An Street, Thieu Khanh Ward, Thanh Hoa City, Tinh Thanh Hoa, Viet Nam
Hợp Tác Xã Sâm Cúc Phương Bochi
Địa chỉ: Thôn Đồng Quân, Xã Cúc Phương , Huyện Nho quan , Ninh Bình
Address: Dong Quan Hamlet, Cuc Phuong Commune, Nho Quan District, Ninh Binh Province
Hợp Tác Xã Dịch Vụ Nông Nghiệp Duy Bàn
Địa chỉ: Tại nhà ông Nguyễn Đức Bàn, thôn Mỹ Tượng, Xã Lãng Sơn , Huyện Yên Dũng , Bắc Giang
Address: Tai Nha Ong Nguyen Duc Ban, My Tuong Hamlet, Lang Son Commune, Yen Dung District, Bac Giang Province
Hợp Tác Xã Sen Dược Tâm
Địa chỉ: Lô 38 LK9, KĐT Ngô Thì Nhậm, Phường Hà Cầu , Quận Hà Đông , Hà Nội
Address: Lot 38 LK9, KDT Ngo Thi Nham, Ha Cau Ward, Ha Dong District, Ha Noi City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Mtv Hải Nguyên Măng Đen
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Mtv Hải Nguyên Măng Đen được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH MTV Hải Nguyên Măng Đen
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Mtv Hải Nguyên Măng Đen được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH MTV Hải Nguyên Măng Đen tại địa chỉ Thôn Măng Đen, Xã Đắk Long, Huyện Kon Plông, Tỉnh Kon Tum hoặc với cơ quan thuế Kon Tum để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 6101232294
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu