Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ TTH Kiên Giang
Ngày thành lập (Founding date): 8 - 5 - 2023
Địa chỉ: Số F14 đường Ngô Gia Tự, Phường An Hòa, Thành phố Rạch Giá, Tỉnh Kiên Giang Bản đồ
Address: No F14, Ngo Gia Tu Street, An Hoa Ward, Rach Gia City, Kien Giang Province
Ngành nghề chính (Main profession): Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities)
Mã số thuế: Enterprise code:
1702275021
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Hoàng Văn Linh
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Tth Kiên Giang
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of clothing, footwear and leather articles in specialized stores) 4771
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Retail sale via mail order houses or via Internet) 4791
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of audio and video equipment in specialized stores) 4742
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods, cosmetic and toilet articles in specialized stores) 4772
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu (Hairdressing and other beauty treatment) 9631
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Cơ sở lưu trú khác (Other accommodation) 5590
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 5621
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 5629
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 8130
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp (Combined office administrative service activities) 8211
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục (Educational support services) 8560
Dịch vụ liên quan đến in (Service activities related to printing) 1812
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) (Sauna and steam baths, massage and similar health care services (except sport activities)) 9610
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Giáo dục nghề nghiệp (Vocational education) 8532
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú (Washing and cleaning of textile and fur products) 9620
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoàn thiện sản phẩm dệt (Finishing of textiles) 1313
Hoạt động của trụ sở văn phòng (Activities of head office) 7010
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other service activities n.e.c) 9639
Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ (Wedding and related activities) 9633
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình (Activities of households as employers) 9700
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 7020
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
In ấn (Service activities related to printing) 1811
Khai thác thuỷ sản biển (Marine fishing) 0311
Khai thác thuỷ sản nội địa (Freshwater fishing) 0312
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (Manufacture of wearing apparel, except fur apparel) 1410
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Nuôi trồng thuỷ sản biển (Marine aquaculture) 0321
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture) 0322
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác (Photocopying, document preparation and other specialized office support activities) 8219
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 7310
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa (Manufacture of pulp, paper and paperboard) 1701
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu (Manufacture of other articles of paper and paperboard n.e.c) 1709
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (Manufacture of corrugated paper and paperboard and of containers of paper and paperboard) 1702
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (Manufacture of soap and detergents, cleaning and polishing preparations) 2023
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá (Steam and air conditioning supply; production of) 3530
Sao chép bản ghi các loại (Reproduction of recorded media) 1820
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (Other building and industrial cleaning activities) 8129
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ TTH Kiên Giang
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Thương Mại & Giải Pháp Bán Lẻ S8 Corp
Địa chỉ: 12 Hoàng Việt, Phường An Hải, TP Đà Nẵng, Việt Nam
Address: 12 Hoang Viet, An Hai Ward, Da Nang Town, Viet Nam, Da Nang City
Công Ty TNHH Bidtal
Địa chỉ: L17-11, Tầng 17, Tòa nhà Vincom Center, 72 Lê Thánh Tôn, Phường Sài Gòn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: L17-11, 17th Floor, Vincom Center Building, 72 Le Thanh Ton, Sai Gon Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Tư Vấn Dịch Vụ Quốc Tế Thiên Khởi
Địa chỉ: Số nhà 11B, ngõ 42 đường Trần Cung, Phường Nghĩa Đô, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 11B, Lane 42, Tran Cung Street, Nghia Do Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Blue Chip
Địa chỉ: Tầng M, Toà nhà MORE BUIDLING, 36 Mạc Đĩnh Chi, Phường Tân Định, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: M Floor, More Buidling Building, 36 Mac Dinh Chi, Tan Dinh Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Trustflow
Địa chỉ: 132 Dãy 4 Khu Giãn Dân Vĩnh Thành, Phường Vĩnh Hưng, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: 132 Day 4 Khu Gian Dan Vinh Thanh, Vinh Hung Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Ariona Tech
Địa chỉ: 2346/16A đường Hùng Vương, Ấp Sơn Hà, Xã Phước An, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: 2346/16a, Hung Vuong Street, Son Ha Hamlet, Phuoc An Commune, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Luat Nam Son Viet Nam
Địa chỉ: Số 261 Đường Cổ Nhuế, Phường Đông Ngạc, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 261, Co Nhue Street, Dong Ngac Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Dịch Vụ - Thương Mại - Xây Dựng Nam Thiên Phúc
Địa chỉ: Tổ 3A khối phố Bồ Mưng 1, Phường Điện Bàn Bắc, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam
Address: 3a Khoi Civil Group, Bo Mung 1 Street, Dien Ban Bac Ward, Da Nang City, Viet Nam, Da Nang City
Công Ty TNHH Lyn Space
Địa chỉ: Lầu 2, Tòa nhà N7, Số 3 Đường 3 Tháng 2, Phường Vườn Lài, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: Lau 2, N7 Building, No 3, 3 Thang 2 Street, Vuon Lai Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Luat Nam Son
Địa chỉ: Số 36 ngõ 136 Đường Cầu Diễn, Tổ dân phố Ngọa Long 1, Phường Từ Liêm, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 36, Lane 136, Cau Dien Street, Ngoa Long 1 Civil Group, Tu Liem Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Tth Kiên Giang
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Tth Kiên Giang được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ TTH Kiên Giang
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Tth Kiên Giang được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ TTH Kiên Giang tại địa chỉ Số F14 đường Ngô Gia Tự, Phường An Hòa, Thành phố Rạch Giá, Tỉnh Kiên Giang hoặc với cơ quan thuế Kiên Giang để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 1702275021
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu