Công Ty TNHH A Na Hoàng Gia
Ngày thành lập (Founding date): 12 - 9 - 2017
Địa chỉ: Số 8 Đường Nguyễn Trung Trực Nối Dài, Tổ 1, ấp Cây Thông Ngoài, Xã Cửa Dương, Huyện Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang Bản đồ
Address: No 8, Nguyen Trung Truc Noi Dai Street, Civil Group 1, Cay Thong Ngoai Hamlet, Cua Duong Commune, Phu Quoc District, Kien Giang Province
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất rượu vang (Manufacture of wines)
Mã số thuế: Enterprise code:
1702101522
Điện thoại/ Fax: 0908319989
Tên tiếng Anh: English name:
Royal A Na Company Limited
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Huyện Phú Quốc
Người đại diện: Representative:
Dương Thị Kim Hoàng
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn A Na Hoàng Gia
Bán buôn cà phê (Wholesale of coffee) 46324
Bán buôn chè (Wholesale of tea) 46325
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện (Wholesale of electric lighting equipment, domestic) 46495
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu (Wholesale of other household goods n.e.c) 46499
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn đồ uống có cồn (Wholesale of alcoholic beverages) 46331
Bán buôn đồ uống không có cồn (Wholesale of non-alcoholic beverages) 46332
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao (Wholesale of sporting equipments) 46498
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (Wholesale of pharmaceuticals and medical) 46492
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột (Wholesale of sugar, milk and dairy products, confectionery, grain mill products, starch products) 46326
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự (Wholesale of furniture and the like) 46496
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh (Wholesale of porcelain, ceramic, glass products) 46494
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 46530
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 46510
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (Wholesale of perfumes, cosmetics, cleaning and polishing preparations) 46493
Bán buôn rau, quả (Wholesale of fruits and vegetables) 46323
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm (Wholesale of books, newspapers, journal and) 46497
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào (Wholesale of tobacco products) 46340
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 46520
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt (Wholesale of meat and meat products) 46321
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn thực phẩm khác (Wholesale of other food) 46329
Bán buôn thủy sản (Wholesale of fish, crustaceans and molluscs) 46322
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác (Wholesale of luggage, handbags leather or imitation leather) 46491
Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of household fuel oil, bottled gas, coal in specialized stores) 47735
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 47230
Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of clocks, watches, glass in specialized) 47736
Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of sugar, milk and dairy products, confectionery, grain mill products, starch products in specialized stores) 47224
Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of other new goods n.e.c in specialized) 47739
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of souvernirs, craftwork in specialized) 47733
Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of flowers, ornamental plants in specialized stores) 47731
Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of cameras, photographic materials in specialized stores) 47737
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of automotive fuel in specialized store) 47300
Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of fruits, vegetables in specialized stores) 47223
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of tobacco products in specialized stores) 47240
Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of meat and meat products in specialized stores) 47221
Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of other food in specialized stores) 47229
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of fish in specialized stores) 47222
Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of photographic, other work-art (except antique articles) in specialized stores) 47734
Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh (Wholesale of gold, silver and other precious stones, jewelry in specialized stores) 47732
Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of bicycles and accessories in specialized stores) 47738
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short stay villa activities) 55102
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Đào tạo cao đẳng (Colleges education) 85410
Đào tạo đại học và sau đại học (Higher and post-graduate education) 85420
Dạy nghề (Occupational training activities) 85322
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục (Educational support services) 85600
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (Other educational activities n.e.c) 85590
Giáo dục nghề nghiệp (Vocational education) 8532
Giáo dục thể thao và giải trí (Sport and entertainment activities) 85510
Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp (Professional and technical school) 85321
Giáo dục văn hoá nghệ thuật (Art, cultural education) 85520
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên (Support activities for petroleum and natural gas) 09100
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác (Support activities for other mining and quarrying) 09900
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 02400
Khách sạn (Short stay villa activities) 55101
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (Other mining and quarrying n.e.c) 08990
Khai thác cát, sỏi (Quarrying of sand) 08102
Khai thác đá (Quarrying of stone) 08101
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác đất sét (Quarrying of clay) 08103
Khai thác gỗ (Wood logging) 02210
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (Mining of chemical and fertilizer minerals) 08910
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 02220
Khai thác muối (Extraction of salt) 08930
Khai thác thuỷ sản biển (Marine fishing) 03110
Khai thác và thu gom than bùn (Extraction and agglomeration of peat) 08920
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short stay guesthouse activities) 55103
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự (Guest rooms and similar accommodations activities) 55104
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác (Gathering of non-wood forest products) 02300
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Trồng rừng và chăm sóc rừng khác (Silviculture and cultivation of other forestry) 02109
Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ (Silviculture and cultivation of forestry for wood) 02102
Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa (Silviculture and cultivation of Bamboo forestry) 02103
Ươm giống cây lâm nghiệp (Propagation of forest trees) 02101
Xây dựng công trình công ích (Construction of public works) 42200
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 42101
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ (Construction of railways and road projects) 4210
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH A Na Hoàng Gia
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty Cổ Phần Xnk-Sx Và Thương Mại Việt Teen
Địa chỉ: 6/42K Đường số 3, Cư xá Lữ Gia, Phường 15 , Quận 11 , TP Hồ Chí Minh
Address: 6/42K, Street No 3, Cu Xa Lu Gia, Ward 15, District 11, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Nông Nghiệp Sạch 7 Săng
Địa chỉ: Tổ 12, ấp Tân Định 1, Xã Suối Đá , Huyện Dương Minh Châu , Tây Ninh
Address: Civil Group 12, Tan Dinh 1 Hamlet, Suoi Da Commune, Duong Minh Chau District, Tay Ninh Province
Công Ty TNHH Mộc Nhân Niên
Địa chỉ: Tổ 5, ấp Bến Mương, Xã Thạnh Đức , Huyện Gò Dầu , Tây Ninh
Address: Civil Group 5, Ben Muong Hamlet, Thanh Duc Commune, Go Dau District, Tay Ninh Province
Công Ty TNHH Rượu Phúc Lộc
Địa chỉ: Số 372, Quốc lộ 80, ấp An Hòa Nhất, Xã Tân Bình , Huyện Châu Thành , Đồng Tháp
Address: No 372, Highway 80, An Hoa Nhat Hamlet, Tan Binh Commune, Chau Thanh District, Dong Thap Province
Công Ty TNHH Phương Long Phú Tân
Địa chỉ: Số 79, Tổ 3, ấp Hưng Thới 2, Xã Phú Hưng , Huyện Phú Tân , An Giang
Address: No 79, Civil Group 3, Hung Thoi 2 Hamlet, Phu Hung Commune, Phu Tan District, An Giang Province
Công Ty Cổ Phần Lên Men
Địa chỉ: R202, Tòa E Khách sạn Công đoàn Quảng Bá, số 98 Tô Ngọc Vân, Phường Quảng An, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội
Address: R202, Toa E Khach San Cong Doan Quang Ba, No 98 To Ngoc Van, Quang An Ward, Tay Ho District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất Chân Trời Mới
Địa chỉ: Tổ 1, ấp Suối Mây, Xã Dương Tơ, Thành phố Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang
Address: Civil Group 1, Suoi May Hamlet, Duong To Commune, Phu Quoc City, Kien Giang Province
Doanh Nghiệp Tư Nhân Sản Xuất Rượu Phú Lợi
Địa chỉ: Tổ 5, ấp Đá Chồng, Xã Bãi Thơm , Thành phố Phú Quốc , Kiên Giang
Address: Civil Group 5, Da Chong Hamlet, Bai Thom Commune, Phu Quoc City, Kien Giang Province
Công Ty TNHH Sản Xuất Kinh Doanh Thực Phẩm Đà Lạt
Địa chỉ: Số 163 Thôn Tân Thịnh, Xã Tân Thành , Huyện Đức Trọng , Lâm Đồng
Address: No 163, Tan Thinh Hamlet, Tan Thanh Commune, Duc Trong District, Lam Dong Province
Công Ty TNHH Rượu Ánh Dương
Địa chỉ: Thửa đất số 47, tờ bản đồ số 38, ấp Thạnh Lộc, Xã Thạnh Phong, Huyện Thạnh Phú, Tỉnh Bến Tre
Address: Thua Dat So 47, To Ban Do So 38, Thanh Loc Hamlet, Thanh Phong Commune, Thanh Phu District, Ben Tre Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn A Na Hoàng Gia
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn A Na Hoàng Gia được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH A Na Hoàng Gia
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn A Na Hoàng Gia được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH A Na Hoàng Gia tại địa chỉ Số 8 Đường Nguyễn Trung Trực Nối Dài, Tổ 1, ấp Cây Thông Ngoài, Xã Cửa Dương, Huyện Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang hoặc với cơ quan thuế Kiên Giang để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 1702101522
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu