Công Ty TNHH Vận Tải Và Xây Dựng Thế Tiến Phát
Ngày thành lập (Founding date): 24 - 5 - 2018
Địa chỉ: Số 7/65, hẻm 65, đường Lý Thường Kiệt, khu phố 5, Thị Trấn Dương Đông, Huyện Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang Bản đồ
Address: No 7/65, Hem 65, Ly Thuong Kiet Street, Quarter 5, Duong Dong Town, Phu Quoc District, Kien Giang Province
Ngành nghề chính (Main profession): Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport)
Mã số thuế: Enterprise code:
1702128154
Điện thoại/ Fax: 0915242303
Tên tiếng Anh: English name:
Cong Ty TNHH Van Tai Va Xay Dung The Tien Phat
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Huyện Phú Quốc
Người đại diện: Representative:
Đào Văn Thế
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vận Tải Và Xây Dựng Thế Tiến Phát
Bán buôn đồ ngũ kim (Wholesale of hardware) 46637
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh (Wholesale of wallpaper and floor coverings, sanitary equipments) 46636
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi (Wholesale of bricks, sand, stone) 46633
Bán buôn kính xây dựng (Wholesale of construction glass) 46634
Bán buôn sơn, vécni (Wholesale of paints, varnishes) 46635
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến (Wholesale of bamboo, rough timber and processed) 46631
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán buôn xi măng (Wholesale of cement) 46632
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Bốc xếp hàng hóa cảng biển (Seaway cargo handling) 52243
Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không (Airway cargo handling) 52245
Bốc xếp hàng hóa cảng sông (Inland water cargo handling) 52244
Bốc xếp hàng hóa đường bộ (Motorway cargo handling) 52242
Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt (Railway cargo handling) 52241
Bưu chính (Postal activities) 53100
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Chuyển phát (Courier activities) 53200
Dịch vụ đại lý tàu biển (Ship agent service activities) 52291
Dịch vụ đại lý vận tải đường biển (Forwarding agents activities) 52292
Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu (Other transportation support activities n.e.c) 52299
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Service activities incidental to land transportation) 52219
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt (Service activities incidental to rail transportation) 52211
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ (Service activities incidental to land and rail) 5221
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy (Service activities incidental to water transportation) 5222
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa (Service activities incidental to inland water) 52222
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương (Service activities incidental to coastal) 52221
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) (Warehousing and storage in frozen warehouse (except customs warehouse)) 52102
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác (Warehousing and storage in other warehouse) 52109
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan (Warehousing and storage in customs warehouse) 52101
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước (Plumbing installation activities) 43221
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí (Heating and air-conditioning system installation) 43222
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới (Inland freight water transport by power driven means) 50221
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ (Inland freight water transport by primitive means) 50222
Vận tải hàng hóa hàng không (Freight air transport) 51200
Vận tải hàng hóa ven biển (Sea freight water transport) 50121
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (Sea and coastal freight water transport) 5012
Vận tải hàng hóa viễn dương (Coastal freight water transport) 50122
Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm (Transport of passenger by underground railway) 49311
Vận tải hành khách bằng taxi (Transport of passenger by taxi) 49312
Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác (Transport of passenger by bicycles, pedicab) 49319
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh (Transport of passenger by inter-urban, urban cars) 49321
Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy (Transport of passenger by motorcycles, three- wheeled taxi) 49313
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu (Land transport of passengers n.e.c) 49329
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa (Inland passenger water transport) 5021
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới (Inland passenger water transport by power driven) 50211
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ (Inland passenger water transport by primitive means) 50212
Vận tải hành khách hàng không (Passenger air transport) 51100
Vận tải hành khách ven biển (Sea passenger water transport) 50111
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương (Sea and coastal passenger water transport) 5011
Vận tải hành khách viễn dương (Coastal passenger water transport) 50112
Xây dựng công trình công ích (Construction of public works) 42200
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 42101
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ (Construction of railways and road projects) 4210
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Vận Tải Và Xây Dựng Thế Tiến Phát
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Vận Tải Thủy Phúc Thịnh Vượng
Địa chỉ: Thôn Phú Cường (nhà ông Trần Văn Lãm), Xã Gia Tường, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Address: PHU CUONG Hamlet (NHA ONG TRAN VAN LAM), Gia Tuong Commune, Tinh Ninh Binh, Viet Nam
Công Ty TNHH TM Và DV Vận Tải Hoàng Kiên
Địa chỉ: Tổ Mễ Nội, Phường Phủ Lý, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Address: Me Noi Civil Group, Phu Ly Ward, Tinh Ninh Binh, Viet Nam
Công Ty TNHH Đầu Tư Và Vận Tải Tuấn Việt 68
Địa chỉ: Số 282 Trần Quang Khải, Phường Nam Định, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Address: No 282 Tran Quang Khai, Nam Dinh Ward, Tinh Ninh Binh, Viet Nam
Công Ty TNHH Vận Tải Thủy Nội Địa Ngọc Ngân 99
Địa chỉ: Thôn Tân Mỹ, Xã Ngọc Lâm, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Address: Tan My Hamlet, Ngoc Lam Commune, Tinh Hung Yen, Viet Nam
Công Ty TNHH Vận Tải Thủy Việt Thuận Ninh Bình
Địa chỉ: Xóm 11 (Nhà ông Bùi Văn Tưởng), Phường Tây Hoa Lư, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Address: Hamlet 11 (NHA ONG Bui VAN TUONG), Tay Hoa Lu Ward, Tinh Ninh Binh, Viet Nam
Công Ty TNHH Một Thành Viên Vận Tải Phước Tiến
Địa chỉ: 793/21 Đường Trần Xuân Soạn, Khu phố 67, Phường Tân Hưng, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 793/21, Tran Xuan Soan Street, Quarter 67, Tan Hung Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Vận Tải Sông Biển Long Thuận Phát
Địa chỉ: Số 15 Đặng Thị Kim, Phường Nam Định, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Address: No 15 Dang Thi Kim, Nam Dinh Ward, Tinh Ninh Binh, Viet Nam
Công Ty TNHH Vận Tải Đường Thủy Thành Chung
Địa chỉ: Đường 477 ( Tại nhà Ông Trần Văn Hà), Xã Gia Hưng, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Address: Street 477 (Tai NHA ONG TRAN VAN HA), Gia Hung Commune, Tinh Ninh Binh, Viet Nam
Công Ty TNHH Vận Tải Minh Vi
Địa chỉ: Nhà ông Trần Văn Quỳnh, Thôn 1 Kênh Gà, Xã Gia Viễn, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Address: Nha Ong Tran Van Quynh, 1 Kenh Ga Hamlet, Gia Vien Commune, Tinh Ninh Binh, Viet Nam
Công Ty TNHH MTV Vận Tải Ngọc Bình An 68
Địa chỉ: Xóm 15, Xã Xuân Hưng, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Address: Hamlet 15, Xuan Hung Commune, Tinh Ninh Binh, Viet Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vận Tải Và Xây Dựng Thế Tiến Phát
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vận Tải Và Xây Dựng Thế Tiến Phát được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Vận Tải Và Xây Dựng Thế Tiến Phát
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vận Tải Và Xây Dựng Thế Tiến Phát được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Vận Tải Và Xây Dựng Thế Tiến Phát tại địa chỉ Số 7/65, hẻm 65, đường Lý Thường Kiệt, khu phố 5, Thị Trấn Dương Đông, Huyện Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang hoặc với cơ quan thuế Kiên Giang để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 1702128154
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu