Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Hải Linh Thắng
Ngày thành lập (Founding date): 31 - 7 - 2017
Địa chỉ: Số 284 đường Nguyễn Trung Trực, khu phố 5, Thị Trấn Dương Đông, Huyện Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang Bản đồ
Address: No 284, Nguyen Trung Truc Street, Quarter 5, Duong Dong Town, Phu Quoc District, Kien Giang Province
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and)
Mã số thuế: Enterprise code:
1702097139
Điện thoại/ Fax: 02973702536
Tên tiếng Anh: English name:
Cong Ty Co Phan San Xuat Hai Linh Thang
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế Kiên Giang
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Văn Thắng
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Sản Xuất Hải Linh Thắng
Bán buôn đồ ngũ kim (Wholesale of hardware) 46637
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh (Wholesale of wallpaper and floor coverings, sanitary equipments) 46636
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi (Wholesale of bricks, sand, stone) 46633
Bán buôn kính xây dựng (Wholesale of construction glass) 46634
Bán buôn sơn, vécni (Wholesale of paints, varnishes) 46635
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến (Wholesale of bamboo, rough timber and processed) 46631
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn xi măng (Wholesale of cement) 46632
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short stay villa activities) 55102
Bưu chính (Postal activities) 53100
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá (Cutting, shaping and finishing of store) 23960
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Chuyển phát (Courier activities) 53200
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 56210
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 56290
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác (Other food and beverage service activities) 56109
Dịch vụ đại lý tàu biển (Ship agent service activities) 52291
Dịch vụ đại lý vận tải đường biển (Forwarding agents activities) 52292
Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu (Other transportation support activities n.e.c) 52299
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Đúc kim loại màu (Casting of non-ferrous metals) 24320
Đúc sắt thép (Casting of iron and steel) 24310
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 25920
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên (Support activities for petroleum and natural gas) 09100
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác (Support activities for other mining and quarrying) 09900
Khách sạn (Short stay villa activities) 55101
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (Other mining and quarrying n.e.c) 08990
Khai thác cát, sỏi (Quarrying of sand) 08102
Khai thác đá (Quarrying of stone) 08101
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác đất sét (Quarrying of clay) 08103
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (Mining of chemical and fertilizer minerals) 08910
Khai thác muối (Extraction of salt) 08930
Khai thác và thu gom than bùn (Extraction and agglomeration of peat) 08920
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) (Warehousing and storage in frozen warehouse (except customs warehouse)) 52102
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác (Warehousing and storage in other warehouse) 52109
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan (Warehousing and storage in customs warehouse) 52101
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (Other food and beverage service activities) 56101
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short stay guesthouse activities) 55103
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự (Guest rooms and similar accommodations activities) 55104
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 25910
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and) 23950
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 25110
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (Manufacture of cutlery, hand tools and general) 25930
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý (Manufacture of basic precious and other non- ferrous metals) 24200
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) (Manufacture of steam generators, except central heating hot water boilers) 25130
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other non-metallic mineral products) 23990
Sản xuất sắt, thép, gang (Manufacture of basic iron and steel) 24100
Sản xuất thạch cao (Manufacture of plaster) 23943
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (Manufacture of tanks, reservoirs and containers of) 25120
Sản xuất vôi (Manufacture of lime) 23942
Sản xuất vũ khí và đạn dược (Manufacture of weapons and ammunition) 25200
Sản xuất xi măng (Manufacture of cement) 23941
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (Manufacture of cement, lime and plaster) 2394
Xây dựng công trình công ích (Construction of public works) 42200
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 42101
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ (Construction of railways and road projects) 4210
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Hải Linh Thắng
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty Cổ Phần An Bình Concrete
Địa chỉ: H26, KDC Tân Phong, khu phố 7, Phường Tân Triều, Đồng Nai
Address: H26, KDC Tan Phong, Quarter 7, Tan Trieu Ward, Dong Nai Province
Công Ty TNHH MTV Bê Tông Xây Dựng Và Vận Tải Đức Minh
Địa chỉ: Số nhà 14, Ngách 21/59, ngõ 21 Đường Lê Đức Thọ, TDP số 5, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
Address: No 14, Alley 21/59, Lane 21, Le Duc Tho Street, TDP So 5, My Dinh 2 Ward, Nam Tu Liem District, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Gạch Bê Tông Giả Đá Thanh Hiền
Địa chỉ: Nhà Bà Phạm Thị Thủy, Thôn Đồng Đăng, Xã Cao Dương, Huyện Lương Sơn, Tỉnh Hòa Bình, Việt Nam
Address: Nha Ba Pham Thi Thuy, Dong Dang Hamlet, Cao Duong Commune, Huyen Luong Son, Tinh Hoa Binh, Viet Nam
Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Quang Trung NB
Địa chỉ: Nhà Ông Trần Linh Nhâm, Thôn Mưỡu Giáp, Xã Gia Xuân, Huyện Gia Viễn, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Address: Nha Ong Tran Linh Nham, Muou Giap Hamlet, Gia Xuan Commune, Huyen Gia Vien, Tinh Ninh Binh, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Bê Tông Quốc Tế Thái Nguyên
Địa chỉ: Tổ 10, Phường Hoàng Văn Thụ, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam
Address: Civil Group 10, Hoang Van Thu Ward, Thai Nguyen City, Tinh Thai Nguyen, Viet Nam
Công Ty TNHH Vật Liệu Xây Dựng Việt Nam Xanh
Địa chỉ: Thôn Lam Sơn, Xã Thiện Phiến, Huyện Tiên Lữ, Hưng Yên
Address: Lam Son Hamlet, Thien Phien Commune, Tien Lu District, Hung Yen Province
Công Ty Cổ Phần Vật Liệu Xây Dựng Hồng Ngự Tháp Mười
Địa chỉ: Ấp 3, Xã Hưng Thạnh, Huyện Tháp Mười, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam
Address: Hamlet 3, Hung Thanh Commune, Huyen Thap Muoi, Tinh Dong Thap, Viet Nam
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Đầu Tư Thái Hưng
Địa chỉ: Nhà ông Dũng, thôn Tân Đệ, Xã Tân Lập, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình, Việt Nam
Address: Nha Ong Dung, Tan De Hamlet, Tan Lap Commune, Huyen Vu Thu, Tinh Thai Binh, Viet Nam
Công Ty TNHH Thắng Thung
Địa chỉ: Xóm 9 (tại nhà ông Trần Văn Thắng), Xã Yên Mỹ, Huyện Yên Mô, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Address: Hamlet 9 (Tai NHA ONG TRAN VAN THANG), Yen My Commune, Huyen Yen Mo, Tinh Ninh Binh, Viet Nam
Công Ty TNHH Gạch Khang Bình
Địa chỉ: 85 Đào Duy Từ, Tiểu khu 5, Phường Hải Hòa, Thị xã Nghi Sơn, Tỉnh Thanh Hoá
Address: 85 Dao Duy Tu, Tieu Khu 5, Hai Hoa Ward, Nghi Son Town, Thanh Hoa Province
Thông tin về Công Ty CP Sản Xuất Hải Linh Thắng
Thông tin về Công Ty CP Sản Xuất Hải Linh Thắng được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Hải Linh Thắng
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Sản Xuất Hải Linh Thắng được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Hải Linh Thắng tại địa chỉ Số 284 đường Nguyễn Trung Trực, khu phố 5, Thị Trấn Dương Đông, Huyện Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang hoặc với cơ quan thuế Kiên Giang để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 1702097139
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu