Doanh Nghiệp Tư Nhân Vật Liệu Xây Dựng Thành Thành Nam Kiên Giang
Ngày thành lập (Founding date): 21 - 2 - 2020
Địa chỉ: 917 Quốc lộ 80, ấp Phước Hòa, Xã Mong Thọ B, Huyện Châu Thành, Tỉnh Kiên Giang Bản đồ
Address: 917, Highway 80, Phuoc Hoa Hamlet, Mong Tho B Commune, Chau Thanh District, Kien Giang Province
Ngành nghề chính (Main profession): Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport)
Mã số thuế: Enterprise code:
1702188971
Điện thoại/ Fax: 0913832044
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế khu vực Châu Thành - Tân Hiệp
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Thành Hiệp
Địa chỉ N.Đ.diện:
917 Quốc lộ 80, ấp Phước Hòa-Xã Mong Thọ B-Huyện Châu Thành-Kiên Giang.
Representative address:
917, Highway 80, Phuoc Hoa Hamlet, Mong Tho B Commune, Chau Thanh District, Kien Giang Province
Ngành Đ.ký kinh doanh của Doanh Nghiệp Tư Nhân Vật Liệu Xây Dựng Thành Thành Nam Kiên Giang
Bán buôn đồ ngũ kim (Wholesale of hardware) 46637
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh (Wholesale of wallpaper and floor coverings, sanitary equipments) 46636
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi (Wholesale of bricks, sand, stone) 46633
Bán buôn kim loại khác (Wholesale of other metals) 46623
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn kính xây dựng (Wholesale of construction glass) 46634
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) (Wholesale of electric equipment, electric materials (motors, generators, transformers, wire…)) 46592
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày (Wholesale of machinery for textile, apparel and leather production) 46593
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of other machinery and equipment,) 46599
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng (Wholesale of machinery and equipment for mining, quarrying and construction) 46591
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) (Wholesale of office machinery and equipment (except computers and peripheral equipment)) 46594
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế (Wholesale of medical and dental instruments and) 46595
Bán buôn mô tô, xe máy (Wholesale of motorcycles) 45411
Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Wholesale of car (under 12 seats)) 45111
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn quặng kim loại (Wholesale of metal ores) 46621
Bán buôn sắt, thép (Wholesale of iron, steel) 46622
Bán buôn sơn, vécni (Wholesale of paints, varnishes) 46635
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến (Wholesale of bamboo, rough timber and processed) 46631
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác (Wholesale of gold, silver and other precious metals) 46624
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn xe có động cơ khác (Wholesale of other motor vehicles) 45119
Bán buôn xi măng (Wholesale of cement) 46632
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of second-hand goods in specialized) 4774
Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of other second-hand goods in specialized stores) 47749
Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of second-hand clothings in specialized) 47741
Bán lẻ mô tô, xe máy (Retail sale of motorcycles) 45412
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car (under 12 seats)) 45120
Bán mô tô, xe máy (Sale of motorcycles) 4541
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy (Sale, maintenance and repair of motorcycles) 45420
Đại lý mô tô, xe máy (Sale of motorcycles on a fee or contract basis) 45413
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa (Manufacture of pulp, paper and paperboard) 17010
Sản xuất đồ chơi, trò chơi (Manufacture of games and toys) 32400
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan (Manufacture of bijouterie and related articles) 32120
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan (Manufacture of jewellery and related articles) 32110
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao (Manufacture of sports goods) 32300
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ (Manufacture of wooden furniture) 31001
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác (Manufacture of other furniture) 31009
Sản xuất nhạc cụ (Manufacture of musical instruments) 32200
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ (Manufacture of other wooden products) 16291
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện (Manufacture of forest products, cork, straw and plaiting materials, except wood) 16292
Thu gom rác thải độc hại (Collection of hazardous waste) 3812
Thu gom rác thải độc hại khác (Collection of other hazardous waste) 38129
Thu gom rác thải y tế (Collection of hospital waste) 38121
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới (Inland freight water transport by power driven means) 50221
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ (Inland freight water transport by primitive means) 50222
Vận tải hàng hóa hàng không (Freight air transport) 51200
Vận tải hành khách hàng không (Passenger air transport) 51100
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste) 38210
Bản đồ vị trí Doanh Nghiệp Tư Nhân Vật Liệu Xây Dựng Thành Thành Nam Kiên Giang
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH TM Và DV Vận Tải Hoàng Kiên
Địa chỉ: Tổ Mễ Nội, Phường Phủ Lý, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Address: Me Noi Civil Group, Phu Ly Ward, Tinh Ninh Binh, Viet Nam
Công Ty TNHH Đầu Tư Và Vận Tải Tuấn Việt 68
Địa chỉ: Số 282 Trần Quang Khải, Phường Nam Định, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Address: No 282 Tran Quang Khai, Nam Dinh Ward, Tinh Ninh Binh, Viet Nam
Công Ty TNHH Vận Tải Thủy Nội Địa Ngọc Ngân 99
Địa chỉ: Thôn Tân Mỹ, Xã Ngọc Lâm, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Address: Tan My Hamlet, Ngoc Lam Commune, Tinh Hung Yen, Viet Nam
Công Ty TNHH Vận Tải Thủy Việt Thuận Ninh Bình
Địa chỉ: Xóm 11 (Nhà ông Bùi Văn Tưởng), Phường Tây Hoa Lư, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Address: Hamlet 11 (NHA ONG Bui VAN TUONG), Tay Hoa Lu Ward, Tinh Ninh Binh, Viet Nam
Công Ty TNHH Một Thành Viên Vận Tải Phước Tiến
Địa chỉ: 793/21 Đường Trần Xuân Soạn, Khu phố 67, Phường Tân Hưng, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 793/21, Tran Xuan Soan Street, Quarter 67, Tan Hung Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Vận Tải Sông Biển Long Thuận Phát
Địa chỉ: Số 15 Đặng Thị Kim, Phường Nam Định, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Address: No 15 Dang Thi Kim, Nam Dinh Ward, Tinh Ninh Binh, Viet Nam
Công Ty TNHH Vận Tải Đường Thủy Thành Chung
Địa chỉ: Đường 477 ( Tại nhà Ông Trần Văn Hà), Xã Gia Hưng, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Address: Street 477 (Tai NHA ONG TRAN VAN HA), Gia Hung Commune, Tinh Ninh Binh, Viet Nam
Công Ty TNHH Vận Tải Minh Vi
Địa chỉ: Nhà ông Trần Văn Quỳnh, Thôn 1 Kênh Gà, Xã Gia Viễn, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Address: Nha Ong Tran Van Quynh, 1 Kenh Ga Hamlet, Gia Vien Commune, Tinh Ninh Binh, Viet Nam
Công Ty TNHH MTV Vận Tải Ngọc Bình An 68
Địa chỉ: Xóm 15, Xã Xuân Hưng, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Address: Hamlet 15, Xuan Hung Commune, Tinh Ninh Binh, Viet Nam
Công Ty TNHH Toàn Minh Quân 35
Địa chỉ: Tổ dân phố 10, Phường Tây Hoa Lư, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Address: Civil Group 10, Tay Hoa Lu Ward, Tinh Ninh Binh, Viet Nam
Thông tin về Doanh Nghiệp Tư Nhân Vật Liệu Xây Dựng Thành Thành Nam Kiên Giang
Thông tin về Doanh Nghiệp Tư Nhân Vật Liệu Xây Dựng Thành Thành Nam Kiên Giang được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Doanh Nghiệp Tư Nhân Vật Liệu Xây Dựng Thành Thành Nam Kiên Giang
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Doanh Nghiệp Tư Nhân Vật Liệu Xây Dựng Thành Thành Nam Kiên Giang được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Doanh Nghiệp Tư Nhân Vật Liệu Xây Dựng Thành Thành Nam Kiên Giang tại địa chỉ 917 Quốc lộ 80, ấp Phước Hòa, Xã Mong Thọ B, Huyện Châu Thành, Tỉnh Kiên Giang hoặc với cơ quan thuế Kiên Giang để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 1702188971
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu