Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Sinh Thái Và Năng Lượng Sạch Vịnh Vân Phong
Ngày thành lập (Founding date): 5 - 8 - 2020
Địa chỉ: Tầng 11, Tòa nhà Nha Trang Tower, 38-40 Thống Nhất, Phường Vạn Thạnh , Thành phố Nha Trang , Khánh Hòa Bản đồ
Address: 11th Floor, Nha Trang Tower Building, 38-40 Thong Nhat, Van Thanh Ward, Nha Trang City, Khanh Hoa Province
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất điện (Power production)
Mã số thuế: Enterprise code:
4201901379
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Cục Thuế Tỉnh Khánh Hoà
Người đại diện: Representative:
Bùi Tường Vy
Địa chỉ N.Đ.diện:
38 Thống Nhất, Phường Vạn Thạnh, Thành phố Nha Trang, Khánh Hòa
Representative address:
38 Thong Nhat, Van Thanh Ward, Nha Trang City, Khanh Hoa Province
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Đầu Tư Sinh Thái Và Năng Lượng Sạch Vịnh Vân Phong
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products in specialized) 47530
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai (Goat and sheep breeding and goat, sheep and deer production) 144
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 01490
Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn (Pig breeding and pig production) 145
Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa (Horses, donkeys, horses and horses) 142
Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò (Raising buffalo and cow and producing breeds of cattle) 141
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 79110
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Booking services and support services related to promoting and organizing tours) 79900
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 79120
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 01620
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 02400
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 01630
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 01610
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 74100
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Khai thác gỗ (Wood logging) 02210
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 02220
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp (Scientific research and technological development in the field of agricultural science) 72140
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 73200
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (Multiply and care for seedlings annually) 1310
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (Multiply and care for perennial seedlings) 1320
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Sản xuất điện (Power production) 35101
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ (Collection of other forest products except timber) 2320
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 01260
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 01250
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 01270
Trồng cây có hạt chứa dầu (Growing of oil seeds) 01170
Trồng cây điều (Growing of cashew nuts) 01230
Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm (Growing spices, herbs, perennials) 128
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 01190
Trồng cây hồ tiêu (Growing of pepper tree) 01240
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 01290
Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain) 01130
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 01220
Trồng cây lấy sợi (growing of fibre crops) 01160
Trồng cây mía (Growing of sugar cane) 01140
Trồng lúa (Growing of paddy) 01110
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 01120
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa (Grow vegetables, beans and flowers) 118
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp (Afforestation, tending and nursing of forest trees) 210
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 01500
Truyền tải và phân phối điện (Transmission and distribution) 35102
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 42220
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 42930
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 42290
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 42210
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 42101
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 42920
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 42910
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 42230
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 41010
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 41020
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 01640
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Sinh Thái Và Năng Lượng Sạch Vịnh Vân Phong
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ MSL Phú Yên
Địa chỉ: Thôn Chính Nghĩa, Xã An Phú, TP Tuy Hoà, Phú Yên
Address: Chinh Nghia Hamlet, An Phu Commune, Tuy Hoa City, Phu Yen Province
Công Ty Cổ Phần Cảnh Nghi R.E
Địa chỉ: Số 47/68/46/60 Trường Lưu, Phường Long Trường, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 47/68/46/60 Truong Luu, Long Truong Ward, Thanh Pho, Thu Duc District, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Vietnam Hightech Idc
Địa chỉ: Lô CC-01, Đường số 4, KCN Tân Đông Hiệp B, Phường Tân Đông Hiệp, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương
Address: Lot CC-01, Street No 4, Tan Dong Hiep B Industrial Zone, Tan Dong Hiep Ward, Di An City, Binh Duong Province
Công Ty Cổ Phần BCG Điện Gió Điện Biên Đông
Địa chỉ: 86A đường Hòa Bình, tổ dân phố 10, Phường Tân Thanh, Thành phố Điện Biên Phủ, Tỉnh Điện Biên
Address: 86a, Hoa Binh Street, Civil Group 10, Tan Thanh Ward, Dien Bien Phu City, Dien Bien Province
Công Ty Cổ Phần Epc Solar
Địa chỉ: Tầng 4, Trung Tâm Thương Mại V+, Số 505 Đường Minh Khai, Phường Vĩnh Tuy, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội
Address: 4th Floor, Trung Tam Thuong Mai V, No 505, Minh Khai Street, Vinh Tuy Ward, Hai Ba Trung District, Ha Noi City
Công Ty TNHH TNHH Thương Mại Dịch Vụ Ev Ion
Địa chỉ: Số 25C, Khu Phố Hòa Long, Phường Lái Thiêu, Thành phố Thuận An, Bình Dương
Address: No 25C, Hoa Long Quarter, Lai Thieu Ward, Thuan An City, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Giải Pháp Khí Nhà Kính Và Năng Lượng Hiệu Quả Great Era
Địa chỉ: 32 Nguyễn Văn Nghi, Phường 5, Quận Gò vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 32 Nguyen Van Nghi, Ward 5, Go Vap District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Điện Hoàng Khang
Địa chỉ: Số 19/16, tổ 3, khu phố 2, Phường Long Bình, Thành phố Biên Hoà, Đồng Nai
Address: No 19/16, Civil Group 3, Quarter 2, Long Binh Ward, Bien Hoa City, Dong Nai Province
Công Ty Cổ Phần Hà Linh Solar
Địa chỉ: KonTuPeng, Xã Pô Kô, Huyện Đắk Tô, Tỉnh Kon Tum
Address: Kontupeng, Po Ko Commune, Dak To District, Kon Tum Province
Công Ty TNHH Tlec Solar Power
Địa chỉ: Lô 18B Khu dân cư mới, Thị Trấn Đinh Văn, Huyện Lâm Hà, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: Lot 18B, Moi Residential Area, Dinh Van Town, Huyen Lam Ha, Tinh Lam Dong, Viet Nam
Thông tin về Công Ty CP Đầu Tư Sinh Thái Và Năng Lượng Sạch Vịnh Vân Phong
Thông tin về Công Ty CP Đầu Tư Sinh Thái Và Năng Lượng Sạch Vịnh Vân Phong được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Sinh Thái Và Năng Lượng Sạch Vịnh Vân Phong
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Đầu Tư Sinh Thái Và Năng Lượng Sạch Vịnh Vân Phong được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Sinh Thái Và Năng Lượng Sạch Vịnh Vân Phong tại địa chỉ Tầng 11, Tòa nhà Nha Trang Tower, 38-40 Thống Nhất, Phường Vạn Thạnh , Thành phố Nha Trang , Khánh Hòa hoặc với cơ quan thuế Khánh Hòa để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 4201901379
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu