Công Ty TNHH Vân Nguyên Nguyễn
Ngày thành lập (Founding date): 20 - 3 - 2020
Địa chỉ: 19/07 khu Máy Nước, Phường Phước Tân, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa Bản đồ
Address: 19/07 Khu May Nuoc, Phuoc Tan Ward, Nha Trang City, Khanh Hoa Province
Ngành nghề chính (Main profession): Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores)
Mã số thuế: Enterprise code:
4201883673
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Thành phố Nha Trang
Người đại diện: Representative:
Ngô Khánh Hòa
Địa chỉ N.Đ.diện:
16/2A khu Máy Nước-Phường Phước Tân-Thành phố Nha Trang-Khánh Hòa.
Representative address:
16/2a Khu May Nuoc, Phuoc Tan Ward, Nha Trang City, Khanh Hoa Province
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vân Nguyên Nguyễn
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện (Wholesale of electric lighting equipment, domestic) 46495
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu (Wholesale of other household goods n.e.c) 46499
Bán buôn động vật sống (Wholesale of live animals) 46203
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao (Wholesale of sporting equipments) 46498
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (Wholesale of pharmaceuticals and medical) 46492
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 46310
Bán buôn giày dép (Wholesale of footwear) 46414
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự (Wholesale of furniture and the like) 46496
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh (Wholesale of porcelain, ceramic, glass products) 46494
Bán buôn hàng may mặc (Wholesale of wearing apparel) 46413
Bán buôn hoa và cây (Wholesale of flower and tree) 46202
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 46530
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 46510
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) (Wholesale of other agricultural, forestry materials, except wood, bamboo) 46209
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (Wholesale of perfumes, cosmetics, cleaning and polishing preparations) 46493
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm (Wholesale of books, newspapers, journal and) 46497
Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác (Wholesale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products) 46412
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 46520
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác (Wholesale of paddy, corn and other cereals) 46201
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Wholesale of feeds and feed materials) 46204
Bán buôn vải (Wholesale of textiles) 46411
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác (Wholesale of luggage, handbags leather or imitation leather) 46491
Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of luggage, handbags leather or imitation leather articles in specialized stores) 47713
Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of household fuel oil, bottled gas, coal in specialized stores) 47735
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 47230
Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of clocks, watches, glass in specialized) 47736
Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods in specialized stores) 47721
Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of sugar, milk and dairy products, confectionery, grain mill products, starch products in specialized stores) 47224
Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of footwear in specialized stores) 47712
Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of other new goods n.e.c in specialized) 47739
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of souvernirs, craftwork in specialized) 47733
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of clothing, footwear and leather articles in specialized stores) 4771
Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of clothing in specialized stores) 47711
Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of flowers, ornamental plants in specialized stores) 47731
Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores n.e.c) 47199
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores) 4719
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 47210
Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of cameras, photographic materials in specialized stores) 47737
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of automotive fuel in specialized store) 47300
Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of perfumes, cosmetic and toilet articles in specialized stores) 47722
Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of fruits, vegetables in specialized stores) 47223
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of tobacco products in specialized stores) 47240
Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of meat and meat products in specialized stores) 47221
Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of other food in specialized stores) 47229
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods, cosmetic and toilet articles in specialized stores) 4772
Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of fish in specialized stores) 47222
Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of photographic, other work-art (except antique articles) in specialized stores) 47734
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại (Retail sale in supermarket, trade centre) 47191
Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh (Wholesale of gold, silver and other precious stones, jewelry in specialized stores) 47732
Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of bicycles and accessories in specialized stores) 47738
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short stay villa activities) 55102
Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm (Mobile camping, trailer parks, mobile vehicles) 55902
Cơ sở lưu trú khác (Other accommodation) 5590
Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu (Other accommodation n.e.c) 55909
Đại lý (Activities of commission agents) 46101
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Đấu giá (Activities of auction sale) 46103
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Dịch vụ phục vụ đồ uống khác (Other beverage serving activities) 56309
Hoạt động xuất bản khác (Other publishing activities) 58190
Khách sạn (Short stay villa activities) 55101
Ký túc xá học sinh, sinh viên (Students Hostels) 55901
Môi giới (Activities of commodity brokers) 46102
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short stay guesthouse activities) 55103
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự (Guest rooms and similar accommodations activities) 55104
Quán rượu, bia, quầy bar (Wine, bar, beer counter) 56301
Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ (Publishing of newspapers, journals and periodicals) 58130
Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ (Publishing of directories and mailing lists) 58120
Xuất bản phần mềm (Software publishing) 58200
Xuất bản sách (Book publishing) 58110
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Vân Nguyên Nguyễn
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Nữ Trang Vàng Bạc Kim Uy Giang
Địa chỉ: 1080 Lê Đức Thọ, Phường 15, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 1080 Le Duc Tho, Ward 15, Go Vap District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Vàng Bạc Chung Anh
Địa chỉ: Số 56, đường Trần Phú, Phường Trần Phú, Thành phố Móng cái, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam
Address: No 56, Tran Phu Street, Tran Phu Ward, Mong Cai City, Tinh Quang Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Trường Phát Jewelry
Địa chỉ: 262 Cao Đạt, Phường 01, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 262 Cao Dat, Ward 01, District 5, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Vàng Bạc Đá Quý Kim Phát Long An
Địa chỉ: 65 Phan Văn Mảng, Khu Phố 9, Thị trấn Bến Lức, Huyện Bến Lức, Tỉnh Long An
Address: 65 Phan Van Mang, Quarter 9, Ben Luc Town, Ben Luc District, Long An Province
Công Ty TNHH Tiệm Bạc Vĩnh Kim
Địa chỉ: Số 50A, đường Nguyễn Thái Học, khóm 2, Phường 7, Thành phố Cà Mau, Tỉnh Cà Mau
Address: No 50a, Nguyen Thai Hoc Street, Khom 2, Ward 7, Ca Mau City, Ca Mau Province
Công Ty TNHH Flowers Nhà Tôi
Địa chỉ: 138 đường số 7, Phường Bình Trị Đông B, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 138, Street No 7, Binh Tri Dong B Ward, Binh Tan District, Ho Chi Minh City
DNTN Kinh Doanh Vàng Lê Tuấn Kiệt
Địa chỉ: Số 286, ấp An Phú, Xã Hội An Đông, Huyện Lấp Vò, Tỉnh Đồng Tháp
Address: No 286, An Phu Hamlet, Hoi An Dong Commune, Lap Vo District, Dong Thap Province
Công Ty TNHH MTV TM DV Cao Thịnh Phát
Địa chỉ: Số 434, Khóm 5, Phường 1, Thành phố Sa Đéc, Tỉnh Đồng Tháp
Address: No 434, Khom 5, Ward 1, Sa Dec City, Dong Thap Province
Công Ty TNHH Trang Sức Đá Quý Iruby Luxury
Địa chỉ: Số 3 Triệu Việt Vương, Phường Nguyễn Du, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 3 Trieu Viet Vuong, Nguyen Du Ward, Hai Ba Trung District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Social Welfare MTV Hn-Hcm
Địa chỉ: Số 32 Đường Trương Văn Lĩnh, Phường Nghi Phú, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam
Address: No 32, Truong Van Linh Street, Nghi Phu Ward, Vinh City, Tinh Nghe An, Viet Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vân Nguyên Nguyễn
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vân Nguyên Nguyễn được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Vân Nguyên Nguyễn
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vân Nguyên Nguyễn được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Vân Nguyên Nguyễn tại địa chỉ 19/07 khu Máy Nước, Phường Phước Tân, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa hoặc với cơ quan thuế Khánh Hòa để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 4201883673
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu