Công Ty Cổ Phần Đầu Tư 68 Khánh Hòa
Ngày thành lập (Founding date): 17 - 5 - 2022
Địa chỉ: 1029 Lê Hồng Phong, Phường Phước Long, Thành phố Nha Trang, Khánh Hòa Bản đồ
Address: 1029 Le Hong Phong, Phuoc Long Ward, Nha Trang City, Khanh Hoa Province
Ngành nghề chính (Main profession): Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy)
Mã số thuế: Enterprise code:
4201955695
Điện thoại/ Fax: 0935927005
Tên tiếng Anh: English name:
68 Khanh Hoa Investment JSC
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Đàm Quang Tuấn
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Đầu Tư 68 Khánh Hòa
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products in specialized) 4753
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Cung ứng lao động tạm thời (Temporary employment agency activities) 7820
Cung ứng và quản lý nguồn lao động (Human resources provision and management of human resources functions) 7830
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề (Activities of amusement parks and theme parks) 9321
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính (Other information technology and computer service) 6209
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác (Support activities for other mining and quarrying) 0990
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Service activities incidental to land transportation) 5225
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 7020
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu (Other amusement and recreation activities n.e.c) 9329
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác, xử lý và cung cấp nước (Water collection, treatment and supply) 3600
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 7120
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 7310
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and) 2395
Sản xuất điện (Power production) 3511
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 1621
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Other manufacturing n.e.c) 3290
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự (Repair of furniture and home furnishings) 9524
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Truyền tải và phân phối điện (Transmission and distribution) 3512
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (Other building and industrial cleaning activities) 8129
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan (Data processing, hosting and related activities) 6311
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Đầu Tư 68 Khánh Hòa
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Dựng Văn Đông
Địa chỉ: Số 50 Nguyễn Hiền, Phường Trần Đăng Ninh, Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định
Address: No 50 Nguyen Hien, Tran Dang Ninh Ward, Nam Dinh City, Nam Dinh Province
Công Ty TNHH Kiến Trúc Và Nội Thất Khánh An
Địa chỉ: Số 42 liền kềll KĐT Văn Khê, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội
Address: No 42 Lien Kell KDT Van Khe, La Khe Ward, Ha Dong District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Olen
Địa chỉ: 50 Tân Long, ấp 4, Xã Tân Nhựt, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 50 Tan Long, Hamlet 4, Tan Nhut Commune, Binh Chanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Kiến Trúc Và Xây Dựng Adcons Việt Nam
Địa chỉ: Số 5 ngõ 55 đường Huỳnh Thúc Kháng, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội
Address: No 5, Lane 55, Huynh Thuc Khang Street, Lang Ha Ward, Dong Da District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Phước Thành Gia
Địa chỉ: B10/3K1 Ấp 2, Xã Vĩnh Lộc B, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: B10/3K1 Ap 2, Vinh Loc B Commune, Binh Chanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Tư Vấn & Xây Dựng Hoàng Tùng
Địa chỉ: Thôn Hồng Lạc, Xã Thạch Châu, Huyện Lộc Hà, Tỉnh Hà Tĩnh
Address: Hong Lac Hamlet, Thach Chau Commune, Loc Ha District, Ha Tinh Province
Công Ty TNHH Tư Vấn Thiết Kế Xây Dựng N-House
Địa chỉ: Thôn l(Tại nhà Bà Bùi Thị Hà Vy), Xã Hoa Động, Huyện Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng
Address: L Hamlet (Tai NHA BA Bui THI HA Vy), Hoa Dong Commune, Thuy Nguyen District, Hai Phong City
Công Ty Cổ Phần Hana Plus
Địa chỉ: 118 Nguyễn Du, Phường Ben Thành, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 118 Nguyen Du, Ben Thanh Ward, District 1, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Kiến Trúc - Nội Thất A3 Concept
Địa chỉ: SỐ73 Huyền Trân Công Chúa, Phường 8, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Address: So73 Huyen Tran Cong Chua, Ward 8, Vung Tau City, Ba Ria Vung Tau Province
Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại PCCC Hồng Phúc
Địa chỉ: Số 74/38/30 Đoàn Thị Điểm, Khu phố 5, Phường 3, Thành phố Sóc Trăng, Tỉnh Sóc Trăng
Address: No 74/38/30 Doan Thi Diem, Quarter 5, Ward 3, Soc Trang City, Soc Trang Province
Thông tin về Công Ty CP Đầu Tư 68 Khánh Hòa
Thông tin về Công Ty CP Đầu Tư 68 Khánh Hòa được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Đầu Tư 68 Khánh Hòa
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Đầu Tư 68 Khánh Hòa được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Đầu Tư 68 Khánh Hòa tại địa chỉ 1029 Lê Hồng Phong, Phường Phước Long, Thành phố Nha Trang, Khánh Hòa hoặc với cơ quan thuế Khánh Hòa để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 4201955695
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu