Công Ty TNHH Xây Dựng Thành Đạt KV
Ngày thành lập (Founding date): 2 - 6 - 2020
Địa chỉ: Tổ 5, Thị trấn Khánh Vĩnh , Huyện Khánh Vĩnh , Khánh Hòa Bản đồ
Address: Civil Group 5, Khanh Vinh Town, Khanh Vinh District, Khanh Hoa Province
Ngành nghề chính (Main profession): Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works)
Mã số thuế: Enterprise code:
4201891466
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế khu vực Tây Khánh Hòa
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Chí Nghĩa
Địa chỉ N.Đ.diện:
Nghiệp Thành, Huyện Diên Khánh, Khánh Hòa
Representative address:
Nghiep Thanh, Dien Khanh District, Khanh Hoa Province
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Thành Đạt Kv
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 46310
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products in specialized) 47530
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 56210
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 79110
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 56290
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 81300
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Khai thác, xử lý và cung cấp nước (Water collection, treatment and supply) 36000
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Thu gom rác thải độc hại (Collection of hazardous waste) 3812
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 38110
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vệ sinh chung nhà cửa (General cleaning of buildings) 81210
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (Other building and industrial cleaning activities) 81290
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 42220
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 42930
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 42290
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 42210
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 42101
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 42920
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 42910
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 42230
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 41010
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 41020
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Treatment and disposal of hazadous waste) 3822
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste) 38210
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Xây Dựng Thành Đạt KV
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH MTV Đt KD Vũ Gia
Địa chỉ: 204E Điện Biên Phủ, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 204e Dien Bien Phu, Vo Thi Sau Ward, District 3, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH XDCT Quảng Hà
Địa chỉ: 292/41 Bà Hạt, Phường 09, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 292/41 Ba Hat, Ward 09, District 10, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Xây Dựng Công Trình Thiên Phú
Địa chỉ: 215D, khu vực Thạnh Thắng, Phường Phú Thứ, Quận Cái Răng, Cần Thơ
Address: 215D, Khu Vuc Thanh Thang, Phu Thu Ward, Cai Rang District, Can Tho Province
Công Ty TNHH Xây Dựng Thiện Hảo
Địa chỉ: TỔ6, Thôn An Ngãi Đông, Xã Hoà Sơn, Huyện Hoà Vang, Thành phố Đà Nẵng
Address: To6, An Ngai Dong Hamlet, Hoa Son Commune, Hoa Vang District, Da Nang City
Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Thu Minh
Địa chỉ: Số 1 ngõ 59, đội 6 thôn Mộc Hoàn Đình, Xã Vân Côn, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội
Address: No 1, Lane 59, Hamlet 6, Moc Hoan Dinh Hamlet, Van Con Commune, Hoai Duc District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Xây Dựng Khang Lâm
Địa chỉ: Số 03 đường Mai Hắc Đế, Phường Quán Bàu, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An
Address: No 03, Mai Hac De Street, Quan Bau Ward, Vinh City, Nghe An Province
Công Ty Cổ Phần Đt-Xd-Tm Hoàng Anh Nđ
Địa chỉ: Số 409/108/38/4 đường Huỳnh Thị Hai, Khu phố 2, Phường Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: No 409/108/38/4, Huynh Thi Hai Street, Quarter 2, Tan Chanh Hiep Ward, District 12, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Xây Dựng Skylife
Địa chỉ: Tầng 9 Tòa nhà Minori, Số 67A Phố Trương Định, Phường Trương Định, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội
Address: 9th Floor, Minori Building, No 67a, Truong Dinh Street, Truong Dinh Ward, Hai Ba Trung District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thương Mại - Dịch Vụ Phước Đạt Phước
Địa chỉ: Số 89A, đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Khu phố 5, Phường 3, Thành phố Tây Ninh, Tỉnh Tây Ninh
Address: No 89a, Nam Ky Khoi Nghia Street, Quarter 5, Ward 3, Tay Ninh City, Tay Ninh Province
Công Ty TNHH Xây Dựng Thanh Thuận
Địa chỉ: Số 922 Đường Vườn Thơm, Xã Bình Lợi, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: No 922, Vuon Thom Street, Binh Loi Commune, Binh Chanh District, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Thành Đạt Kv
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Thành Đạt Kv được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Xây Dựng Thành Đạt KV
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Thành Đạt Kv được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Xây Dựng Thành Đạt KV tại địa chỉ Tổ 5, Thị trấn Khánh Vĩnh , Huyện Khánh Vĩnh , Khánh Hòa hoặc với cơ quan thuế Khánh Hòa để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 4201891466
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu