Công Ty TNHH Nông Sản Hậu Thành
Ngày thành lập (Founding date): 11 - 6 - 2025
Địa chỉ: Thôn Đạo Khê, Thị trấn Yên Mỹ, Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam Bản đồ
Address: Dao Khe Hamlet, Yen My Town, Huyen Yen My, Tinh Hung Yen, Viet Nam
Ngành nghề chính (Main profession): Xay xát và sản xuất bột thô (Manufacture of grain mill products)
Mã số thuế: Enterprise code:
0901192850
Điện thoại/ Fax: 0986965516
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Huyện Yên Mỹ - Đội Thuế liên huyện Yên Mỹ - Ân Thi
Người đại diện: Representative:
Phạm Quang Thành
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nông Sản Hậu Thành
Trồng lúa (Growing of paddy) 0111
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 0163
Xay xát và sản xuất bột thô (Manufacture of grain mill products) 1061
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (Manufacture of starches and starch products) 1062
Sản xuất các loại bánh từ bột (Manufacture of bakery products) 1071
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.) 1079
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 1622
Sản xuất bao bì bằng gỗ (Manufacture of wooden containers) 1623
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu (Manufacture of other articles of paper and paperboard n.e.c) 1709
In ấn (Service activities related to printing) 1811
Dịch vụ liên quan đến in (Service activities related to printing) 1812
Sao chép bản ghi các loại (Reproduction of recorded media) 1820
Sản xuất sản phẩm từ plastic (Manufacture of plastics products) 2220
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 2511
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại (Manufacture of metal-forming machinery and machine tools) 2822
Sản xuất máy chuyên dụng khác (Manufacture of other special-purpose machinery) 2829
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Other manufacturing n.e.c) 3290
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (Repair of fabricated metal products) 3311
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (Repair of electronic and optical equipment) 3313
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 3314
Sửa chữa thiết bị khác (Repair of other equipment) 3319
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 4711
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores) 4719
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 4721
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 5621
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 5629
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cung ứng và quản lý nguồn lao động (Human resources provision and management of human resources functions) 7830
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 7911
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 7912
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Booking services and support services related to promoting and organizing tours) 7990
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Nông Sản Hậu Thành
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Lương Thực Minh Phương
Địa chỉ: Điệp Sơn, Phường Duy Tiên, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Address: Diep Son, Duy Tien Ward, Tinh Ninh Binh, Viet Nam
Công Ty TNHH Sơn Phúc Thành
Địa chỉ: Ấp An Thạnh, Xã Cái Bè, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam
Address: An Thanh Hamlet, Cai Be Commune, Tinh Dong Thap, Viet Nam
Công Ty TNHH The Nuttery
Địa chỉ: K86/41/8 Phạm Nhữ Tăng, Phường Thanh Khê, TP Đà Nẵng, Việt Nam
Address: K86/41/8 Pham Nhu Tang, Phuong, Thanh Khe District, Da Nang City
Chi Nhánh Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Liên Đại
Địa chỉ: Lô số A4, Đường số 1, KCN Bình Chiểu, Phường Tam Bình, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: Lot No A4, Street No 1, Binh Chieu Industrial Zone, Tam Binh Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Đồng Tháp Rice
Địa chỉ: Số 677A/5 ấp Hòa Định 1, Xã Phong Hòa, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam
Address: No 677a/5 Hoa Dinh 1 Hamlet, Phong Hoa Commune, Tinh Dong Thap, Viet Nam
Công Ty TNHH Chế Biến Lương Thực Tú Anh
Địa chỉ: Số 69, đường Lê Chân, KDC 91B, Phường Tân An, TP Cần Thơ, Việt Nam
Address: No 69, Duong, Le Chan District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Một Thành Viên Nông Sản Xanh Thu Hà Food
Địa chỉ: Buôn Kõ Hneh, Xã Cuôr Đăng, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Address: Buon Ko Hneh, Cuor Dang Commune, Tinh Dak Lak, Viet Nam
Công Ty TNHH Xay Xát Lúa Gạo Tấn Thạnh
Địa chỉ: Số 150, Ấp 9A1, Xã Vị Thanh 1, TP Cần Thơ, Việt Nam
Address: No 150, 9a1 Hamlet, Vi Thanh 1 Commune, Can Tho Town, Viet Nam
Chi Nhánh Công Ty TNHH Đầu Tư Sản Xuất Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Minh Phát
Địa chỉ: Nhà máy cụm công nghiệp An Thạnh, Xã Cái Bè, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam
Address: Nha May Cum Cong Nghiep An Thanh, Cai Be Commune, Tinh Dong Thap, Viet Nam
Doanh Nghiệp Tư Nhân Sơn Huyền Yb
Địa chỉ: Bản Xa, Phường Trung Tâm, Tỉnh Lào Cai, Việt Nam
Address: Xa Hamlet, Trung Tam Ward, Tinh Lao Cai, Viet Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nông Sản Hậu Thành
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nông Sản Hậu Thành được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Nông Sản Hậu Thành
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nông Sản Hậu Thành được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Nông Sản Hậu Thành tại địa chỉ Thôn Đạo Khê, Thị trấn Yên Mỹ, Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Hưng Yên để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0901192850
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu