Công Ty Cổ Phần Thức Ăn Chăn Nuôi Vihaco
Ngày thành lập (Founding date): 22 - 2 - 2021
Địa chỉ: Thôn Ngọc, Xã Lạc Đạo, Huyện Văn Lâm, Tỉnh Hưng Yên Bản đồ
Address: Ngoc Hamlet, Lac Dao Commune, Van Lam District, Hung Yen Province
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Manufacture of prepared animal, fish, poultry feeds)
Mã số thuế: Enterprise code:
0901095536
Điện thoại/ Fax: 0969101386
Tên tiếng Anh: English name:
Vihaco Animal Feed Joint Stock Company
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế Hưng Yên
Người đại diện: Representative:
Dương Trung Thành
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Thức Ăn Chăn Nuôi Vihaco
Bán buôn cà phê (Wholesale of coffee) 46324
Bán buôn chè (Wholesale of tea) 46325
Bán buôn động vật sống (Wholesale of live animals) 46203
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột (Wholesale of sugar, milk and dairy products, confectionery, grain mill products, starch products) 46326
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 46310
Bán buôn hoa và cây (Wholesale of flower and tree) 46202
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) (Wholesale of electric equipment, electric materials (motors, generators, transformers, wire…)) 46592
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày (Wholesale of machinery for textile, apparel and leather production) 46593
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of other machinery and equipment,) 46599
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng (Wholesale of machinery and equipment for mining, quarrying and construction) 46591
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) (Wholesale of office machinery and equipment (except computers and peripheral equipment)) 46594
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế (Wholesale of medical and dental instruments and) 46595
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) (Wholesale of other agricultural, forestry materials, except wood, bamboo) 46209
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn rau, quả (Wholesale of fruits and vegetables) 46323
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt (Wholesale of meat and meat products) 46321
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác (Wholesale of paddy, corn and other cereals) 46201
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Wholesale of feeds and feed materials) 46204
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn thực phẩm khác (Wholesale of other food) 46329
Bán buôn thủy sản (Wholesale of fish, crustaceans and molluscs) 46322
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short stay villa activities) 55102
Chăn nuôi gà (Raising of chickens) 01462
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi gia cầm khác (Raising of other poultry) 01469
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 01490
Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng (Raising of ducks, geese, turkeys) 01463
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác (Processing and preserving of other fishery) 10209
Chế biến và bảo quản nước mắm (Processing and preserving of fish sauce) 10204
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Chế biến và bảo quản rau quả khác (Processing and preserving of other fruit and) 10309
Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác (Processing and preserving of other meat) 10109
Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh (Processing and preserving of frozen fish, crustaceans and molluscs) 10202
Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô (Processing and preserving of dried fish, crustaceans and molluscs) 10203
Chế biến và đóng hộp rau quả (Processing and preserving of canned fruit and) 10301
Chế biến và đóng hộp thịt (Processing and preserving of canned meat) 10101
Chế biến và đóng hộp thuỷ sản (Processing and preserving of canned fish, crustaceans and molluscs) 10201
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh (Distilling, rectifying and blending of spirits) 11010
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 56210
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 56290
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác (Other food and beverage service activities) 56109
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm (Activities of poultry hatcheries and production of breeding poultry) 01461
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 01620
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 01630
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 01610
Khách sạn (Short stay villa activities) 55101
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of grain mill products) 10612
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (Other food and beverage service activities) 56101
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short stay guesthouse activities) 55103
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự (Guest rooms and similar accommodations activities) 55104
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan (Hunting, trapping and related service activities) 01700
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia (Manufacture of malt liquors and malt) 11030
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo (Manufacture of cocoa, chocolate and sugar) 10730
Sản xuất các loại bánh từ bột (Manufacture of bakery products) 10710
Sản xuất đường (Manufacture of sugar) 10720
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự (Manufacture of macaroni, noodles, couscous and similar farinaceous products) 10740
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (Manufacture of prepared meals and dishes) 10750
Sản xuất rượu vang (Manufacture of wines) 11020
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Manufacture of prepared animal, fish, poultry feeds) 10800
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.) 10790
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (Manufacture of starches and starch products) 10620
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 01500
Xay xát (Manufacture of grain mill products) 10611
Xay xát và sản xuất bột thô (Manufacture of grain mill products) 1061
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 01640
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Thức Ăn Chăn Nuôi Vihaco
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Xăng Dầu PV
Địa chỉ: Thôn Vựa Ngoài, Xã Phong Vân, Huyện Lục Ngạn, Bắc Giang
Address: Vua Ngoai Hamlet, Phong Van Commune, Luc Ngan District, Bac Giang Province
Công Ty TNHH Tags An Phú
Địa chỉ: Thửa đất số 641, Tờ bản đồ số 34, Tổ 3, Ấp Giồng Lớn, Xã Mỹ Hạnh Nam, Huyện Đức Hoà, Long An
Address: Thua Dat So 641, To Ban Do So 34, Civil Group 3, Giong Lon Hamlet, My Hanh Nam Commune, Duc Hoa District, Long An Province
Công Ty TNHH Highland Star
Địa chỉ: Lô CN 15, KCN Tâm Thắng, Xã Tâm Thắng, Huyện Cư Jút, Tỉnh Đắk Nông
Address: Lot CN 15, Tam Thang Industrial Zone, Tam Thang Commune, Cu Jut District, Dak Nong Province
Công Ty Cổ Phần Dinh Dưỡng Quốc Tế Tân Hoàng Long PT
Địa chỉ: Khu 4, Xã Hùng Lô, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ
Address: Khu 4, Hung Lo Commune, Viet Tri City, Phu Tho Province
Công Ty TNHH MTV Thương Mại Dịch Vụ Sản Xuất Ánh Minh
Địa chỉ: Thôn An Thiện, Xã Tam An, Huyện Phú Ninh, Tỉnh Quảng Nam
Address: An Thien Hamlet, Tam An Commune, Phu Ninh District, Quang Nam Province
Công Ty TNHH SX TM DV Kim Thuận
Địa chỉ: Số nhà 216, đường Trừ Văn Thố, Ấp Ông Chài, Xã Cây Trường II, Huyện Bàu Bàng, Tỉnh Bình Dương
Address: No 216, Tru Van Tho Street, Ong Chai Hamlet, Cay Truong Ii Commune, Bau Bang District, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Mama Ola
Địa chỉ: Số 96 Bình Giã, Phường 13, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: No 96 Binh Gia, Ward 13, Tan Binh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Êm Trân
Địa chỉ: 536/8 Khu vực Lân Thạnh 1, Phường Tân Lộc, Quận Thốt Nốt, Thành phố Cần Thơ
Address: 536/8 Khu Vuc Lan Thanh 1, Tan Loc Ward, Thot Not District, Can Tho City
Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Đa Phúc
Địa chỉ: Xóm Heo, Xã Đa Phúc, Huyện Yên Thuỷ, Tỉnh Hòa Bình
Address: Heo Hamlet, Da Phuc Commune, Yen Thuy District, Hoa Binh Province
Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Yên Thủy
Địa chỉ: Xóm Đình B, Xã Lạc Thịnh, Huyện Yên Thuỷ, Tỉnh Hòa Bình
Address: Dinh B Hamlet, Lac Thinh Commune, Yen Thuy District, Hoa Binh Province
Thông tin về Công Ty CP Thức Ăn Chăn Nuôi Vihaco
Thông tin về Công Ty CP Thức Ăn Chăn Nuôi Vihaco được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Thức Ăn Chăn Nuôi Vihaco
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Thức Ăn Chăn Nuôi Vihaco được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Thức Ăn Chăn Nuôi Vihaco tại địa chỉ Thôn Ngọc, Xã Lạc Đạo, Huyện Văn Lâm, Tỉnh Hưng Yên hoặc với cơ quan thuế Hưng Yên để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0901095536
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu