Công Ty TNHH Sản Xuất Công Nghệ Mới Môi Trường Xanh Hưng Yên
Ngày thành lập (Founding date): 5 - 4 - 2018
Địa chỉ: Đường 39A, Xã Nhân Hòa, Huyện Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên Bản đồ
Address: 39a Street, Nhan Hoa Commune, My Hao District, Hung Yen Province
Ngành nghề chính (Main profession): Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities)
Mã số thuế: Enterprise code:
0901031606
Điện thoại/ Fax: 02216549999
Tên tiếng Anh: English name:
Cong Ty TNHH San Xuat Cong Nghe Moi Moi Truong Xanh Hung Yen
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế Hưng Yên
Người đại diện: Representative:
Phạm Thị Nhật
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Công Nghệ Mới Môi Trường Xanh Hưng Yên
Bán buôn động vật sống (Wholesale of live animals) 46203
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 46310
Bán buôn hoa và cây (Wholesale of flower and tree) 46202
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) (Wholesale of other agricultural, forestry materials, except wood, bamboo) 46209
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác (Wholesale of paddy, corn and other cereals) 46201
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Wholesale of feeds and feed materials) 46204
Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of household fuel oil, bottled gas, coal in specialized stores) 47735
Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of clocks, watches, glass in specialized) 47736
Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of other new goods n.e.c in specialized) 47739
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of souvernirs, craftwork in specialized) 47733
Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of flowers, ornamental plants in specialized stores) 47731
Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of cameras, photographic materials in specialized stores) 47737
Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of photographic, other work-art (except antique articles) in specialized stores) 47734
Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh (Wholesale of gold, silver and other precious stones, jewelry in specialized stores) 47732
Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of bicycles and accessories in specialized stores) 47738
Đóng tàu và cấu kiện nổi (Building of ships and floating structures) 30110
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí (Building of pleasure and sporting boats) 30120
Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe (Manufacture of railway locomotives and rolling) 30200
Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan (Manufacture of air and spacecraft and related) 30300
Sản xuất máy chuyên dụng khác (Manufacture of other special-purpose machinery) 2829
Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other special-purpose machinery) 28299
Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng (Manufacture of machinery for constructive materials production) 28291
Sản xuất mô tô, xe máy (Manufacture of motorcycles) 30910
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe (Manufacture of parts and accessories for motor) 29300
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other transport equipment n.e.c) 30990
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc (Manufacture of bodies (coachwork) for motor vehicles; manufacture of trailers and semi-trailers) 29200
Sản xuất xe có động cơ (Manufacture of motor vehicles) 29100
Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội (Manufacture of military fighting vehicles) 30400
Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật (Manufacture of bicycles and invalid carriages) 30920
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Tái chế phế liệu kim loại (Metal waste recovery) 38301
Tái chế phế liệu phi kim loại (Non-metal waste recovery) 38302
Thoát nước (Sewer treatment activities) 37001
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 38110
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 01190
Trồng đậu các loại (Growing of leguminous crops) 01182
Trồng hoa, cây cảnh (Growing of flower, plants for ornamental purposes) 01183
Trồng rau các loại (Growing of vegetables) 01181
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh (Transport of passenger by inter-urban, urban cars) 49321
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu (Land transport of passengers n.e.c) 49329
Xây dựng nhà các loại (Construction of buildings) 41000
Xử lý nước thải (Sewer treatment activities) 37002
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Remediation activities and other waste management services) 39000
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Sản Xuất Công Nghệ Mới Môi Trường Xanh Hưng Yên
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Tập Đoàn Thương Mại Xây Dựng Và Môi Trường Đại Thắng
Địa chỉ: Số 2, Quân đội 492, Ngõ 50 đường Nguyễn Hữu Thọ, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội
Address: No 2, Quan Doi 492, Lane 50, Nguyen Huu Tho Street, Hoang Liet Ward, Hoang Mai District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thương Mại - Dịch Vụ Và Xây Dựng Long Hùng PT
Địa chỉ: 145/10A Trần Bá Giao, Phường 5, Quận Gò vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 145/10a Tran Ba Giao, Ward 5, Go Vap District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Công Nghệ Môi Trường Mạnh Quang
Địa chỉ: Tổ 37A, Khu Lăng Cẩm, Phường Gia Cẩm, Thành phố Việt Trì, Phú Thọ
Address: 37a Civil Group, Khu Lang Cam, Gia Cam Ward, Viet Tri City, Phu Tho Province
Công Ty TNHH Tự Động Hoá Và Môi Trường TD
Địa chỉ: Số 4 ngõ 71 Thạch Bàn, Phường Thạch Bàn, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội
Address: No 4, 71 Thach Ban Lane, Thach Ban Ward, Long Bien District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Công Nghệ Và Dịch Vụ Thương Mại Môi Trường Quảng Ninh
Địa chỉ: Số nhà 16, Phố Hải Phượng, TỔ2, Khu 6C, Phường Hồng Hải, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh
Address: No 16, Hai Phuong Street, To2, Khu 6C, Hong Hai Ward, Ha Long City, Quang Ninh Province
Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại & Công Nghệ Xử Lý Nước Thải Lumilite
Địa chỉ: 95/6/67 Đường Lương Định Của, Khu phố 3, Phường An Khánh, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 95/6/67, Luong Dinh Cua Street, Quarter 3, An Khanh Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Môi Trường Xanh Nam Cường
Địa chỉ: Thôn Châu Quan, Xã Đoàn Kết, Huyện Thanh Miện, Tỉnh Hải Dương
Address: Chau Quan Hamlet, Doan Ket Commune, Thanh Mien District, Hai Duong Province
Công Ty TNHH Công Nghệ Và Xây Dựng Nam Việt
Địa chỉ: 56A, Đường 518,xa lộ Hà Nội, KP5, Phường Tân Hiệp, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai
Address: 56a, Street 518, Xa Lo Ha Noi, KP5, Tan Hiep Ward, Bien Hoa City, Dong Nai Province
Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Công Nghệ Sài Gòn
Địa chỉ: 126 Nguyễn Thị Xinh, Phường Thới An, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 126 Nguyen Thi Xinh, Thoi An Ward, District 1, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Xử Lý Môi Trường 2H
Địa chỉ: 104 Đường Đồng Cây Viết, Phường Phú Mỹ, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
Address: 104, Dong Cay Viet Street, Phu My Ward, Thanh Pho, Thu Dau Mot District, Binh Duong Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Công Nghệ Mới Môi Trường Xanh Hưng Yên
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Công Nghệ Mới Môi Trường Xanh Hưng Yên được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Sản Xuất Công Nghệ Mới Môi Trường Xanh Hưng Yên
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Công Nghệ Mới Môi Trường Xanh Hưng Yên được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Sản Xuất Công Nghệ Mới Môi Trường Xanh Hưng Yên tại địa chỉ Đường 39A, Xã Nhân Hòa, Huyện Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên hoặc với cơ quan thuế Hưng Yên để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0901031606
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu