Công Ty TNHH Nông Việt Hưng Yên
Ngày thành lập (Founding date): 29 - 12 - 2017
Địa chỉ: Thôn Tiền Phong , Xã Ông Đình, Huyện Khoái Châu , Tỉnh Hưng Yên Bản đồ
Address: Tien Phong Hamlet, Ong Dinh Commune, Khoai Chau District, Hung Yen Province
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ (Manufacture of fertilizer and nitrogen compounds)
Mã số thuế: Enterprise code:
0901026130
Điện thoại/ Fax: 0913301717
Tên tiếng Anh: English name:
Agriculture Viet Hung Yen Company Limited
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Cục Thuế Tỉnh Hưng Yên
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Văn Hà
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nông Việt Hưng Yên
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ (Manufacture of fertilizer and nitrogen compounds) 20120
Bán buôn cà phê (Wholesale of coffee) 46324
Bán buôn chè (Wholesale of tea) 46325
Bán buôn động vật sống (Wholesale of live animals) 46203
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột (Wholesale of sugar, milk and dairy products, confectionery, grain mill products, starch products) 46326
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 46310
Bán buôn hoa và cây (Wholesale of flower and tree) 46202
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) (Wholesale of other agricultural, forestry materials, except wood, bamboo) 46209
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn rau, quả (Wholesale of fruits and vegetables) 46323
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt (Wholesale of meat and meat products) 46321
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác (Wholesale of paddy, corn and other cereals) 46201
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Wholesale of feeds and feed materials) 46204
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn thực phẩm khác (Wholesale of other food) 46329
Bán buôn thủy sản (Wholesale of fish, crustaceans and molluscs) 46322
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 47230
Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of sugar, milk and dairy products, confectionery, grain mill products, starch products in specialized stores) 47224
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of automotive fuel in specialized store) 47300
Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of fruits, vegetables in specialized stores) 47223
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of tobacco products in specialized stores) 47240
Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of meat and meat products in specialized stores) 47221
Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of other food in specialized stores) 47229
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of fish in specialized stores) 47222
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short stay villa activities) 55102
Chăn nuôi dê, cừu (Raising of sheep and goats) 01440
Chăn nuôi gà (Raising of chickens) 01462
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi gia cầm khác (Raising of other poultry) 01469
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 01490
Chăn nuôi lợn (Raising of pigs) 01450
Chăn nuôi ngựa, lừa, la (Raising of horse and other equines) 01420
Chăn nuôi trâu, bò (Raising of cattle and buffaloes) 01410
Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng (Raising of ducks, geese, turkeys) 01463
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 56210
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 56290
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác (Other food and beverage service activities) 56109
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm (Activities of poultry hatcheries and production of breeding poultry) 01461
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 01620
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 01630
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 01610
Khách sạn (Short stay villa activities) 55101
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (Other food and beverage service activities) 56101
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short stay guesthouse activities) 55103
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự (Guest rooms and similar accommodations activities) 55104
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp (Plant propagation) 01300
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan (Hunting, trapping and related service activities) 01700
Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác (Growing of citrus fruits) 01213
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây ăn quả khác (Growing of other fruits) 01219
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 01260
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 01250
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 01270
Trồng cây có hạt chứa dầu (Growing of oil seeds) 01170
Trồng cây điều (Growing of cashew nuts) 01230
Trồng cây dược liệu (Growing of drug and pharmaceutical crops) 01282
Trồng cây gia vị (Growing of spices) 01281
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 01190
Trồng cây hồ tiêu (Growing of pepper tree) 01240
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 01290
Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain) 01130
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 01220
Trồng cây lấy sợi (growing of fibre crops) 01160
Trồng cây mía (Growing of sugar cane) 01140
Trồng đậu các loại (Growing of leguminous crops) 01182
Trồng hoa, cây cảnh (Growing of flower, plants for ornamental purposes) 01183
Trồng lúa (Growing of paddy) 01110
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 01120
Trồng nhãn, vải, chôm chôm (Growing of longan, litchi, rambutan fruits) 01215
Trồng nho (Growing of grapes) 01211
Trồng rau các loại (Growing of vegetables) 01181
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo (Growing of apple and pome fruits) 01214
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 01500
Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới (Growing of mangoes, tropical and subtropical fruits) 01212
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm (Transport of passenger by underground railway) 49311
Vận tải hành khách bằng taxi (Transport of passenger by taxi) 49312
Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác (Transport of passenger by bicycles, pedicab) 49319
Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy (Transport of passenger by motorcycles, three- wheeled taxi) 49313
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 01640
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Nông Việt Hưng Yên
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty Cổ Phần JV Techno
Địa chỉ: Cụm 2, thôn Thuần Mỹ, Xã Trạch Mỹ Lộc, Huyện Phúc Thọ, Thành phố Hà Nội
Address: Cluster 2, Thuan My Hamlet, Trach My Loc Commune, Phuc Tho District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Phân Bón Minh Trí
Địa chỉ: 163 Đường Tỉnh Lộ 5, Thôn 6, Xã Cư Êbur, TP.Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk
Address: 163 Duong, Tinh Lo 5, Hamlet 6, Cu Ebur Commune, Buon Ma Thuot City, Dak Lak Province
Công Ty TNHH XNK Phân Bón Hiển Đạt
Địa chỉ: Số 112 Đường Hồ Sinh Thái, Khu đô thị sinh thái Ecolack, Phường Thới Hòa, Thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương
Address: No 112, Ho Sinh Thai Street, Sinh Thai Ecolack Urban Area, Thoi Hoa Ward, Ben Cat Town, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Ngân Phúc Thịnh
Địa chỉ: Số 30G, cư xá Phúc hải, khu phố 4, Phường Tân Phong, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai
Address: No 30G, Cu Xa Phuc Hai, Quarter 4, Tan Phong Ward, Bien Hoa City, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Organic Cường Huy
Địa chỉ: Thửa Đất Số 67, Tờ Bản Đồ Số 287, Phố Đông, Phường Đông Lĩnh, Thành Phố Thanh Hoá, Thanh Hoá
Address: Thua Dat So 67, To Ban Do So 287, Dong Street, Dong Linh Ward, Thanh Hoa City, Thanh Hoa Province
Công Ty TNHH Phát Triển Nông Nghiệp Thuần Nông Bio
Địa chỉ: 31C Pegasus, đường Nguyễn Văn Tỏ, khu phố Thái Hòa, Phường Long Bình Tân, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai
Address: 31C Pegasus, Nguyen Van To Street, Thai Hoa Quarter, Long Binh Tan Ward, Bien Hoa City, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Huy Hòa Phát Việt Nam
Địa chỉ: Số 78 Ngô Gia Tự, Phường Ngô Quyền, Thành phố Bắc Giang, Bắc Giang
Address: No 78 Ngo Gia Tu, Ngo Quyen Ward, Bac Giang City, Bac Giang Province
Công Ty TNHH Nông Nghiệp Gia Phát
Địa chỉ: 15/16 Tây B, Phường Đông Hòa, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương
Address: 15/16 Tay B, Dong Hoa Ward, Di An City, Binh Duong Province
Công Ty TNHH SD14
Địa chỉ: SỐ051, Âp Tân Long B, Xã Tân Thới, Huyện Phong Điền, Thành phố Cần Thơ
Address: So051, Ap Tan Long B, Tan Thoi Commune, Phong Dien District, Can Tho City
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Beta Group
Địa chỉ: Số 5, đường Nguyễn Văn Hoa, Phường Thống Nhất, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: No 5, Nguyen Van Hoa Street, Phuong, Thong Nhat District, Dong Nai Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nông Việt Hưng Yên
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nông Việt Hưng Yên được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Nông Việt Hưng Yên
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nông Việt Hưng Yên được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Nông Việt Hưng Yên tại địa chỉ Thôn Tiền Phong , Xã Ông Đình, Huyện Khoái Châu , Tỉnh Hưng Yên hoặc với cơ quan thuế Hưng Yên để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0901026130
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu