Công Ty TNHH Thảo Nguyên Logistics Hưng Yên
Ngày thành lập (Founding date): 3 - 12 - 2025
Địa chỉ: Thôn Công Luận 2, Xã Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam Bản đồ
Address: Cong Luan 2 Hamlet, Van Giang Commune, Tinh Hung Yen, Viet Nam
Ngành nghề chính (Main profession): Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger)
Mã số thuế: Enterprise code:
0901218643
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên tiếng Anh: English name:
Thao Nguyen Logistics Hung Yen Company Limited
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Thao Nguyen Logistics Hung Yen
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Thuế cơ sở 3 tỉnh Hưng Yên
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Văn Hoàng
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thảo Nguyên Logistics Hưng Yên
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 2591
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học (Manufacture of fibre optic cables) 2731
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác (Manufacture of other electronic and electric wires and cables) 2732
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (Manufacture of electric lighting equipment) 2740
Sản xuất đồ điện dân dụng (Manufacture of domestic appliances) 2750
Sản xuất thiết bị điện khác (Manufacture of other electrical equipment) 2790
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (Repair of electronic and optical equipment) 3313
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 3314
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (Repair of transport equipment, except motor) 3315
Sửa chữa thiết bị khác (Repair of other equipment) 3319
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào (Wholesale of tobacco products) 4634
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành (Passenger transportation by bus in the inner city) 4921
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh (Passenger transportation by bus between inner city and suburban, interprovincial) 4922
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Service activities incidental to land transportation) 5225
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 5621
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 5629
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Vệ sinh chung nhà cửa (General cleaning of buildings) 8121
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (Other building and industrial cleaning activities) 8129
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 8130
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Thảo Nguyên Logistics Hưng Yên
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Lituna
Địa chỉ: Số nhà 18, tiểu khu Nam Tiến, Xã Nông Cống, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam
Address: No 18, Tieu Khu Nam Tien, Nong Cong Commune, Tinh Thanh Hoa, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đầu Tư Xây Dựng 279
Địa chỉ: Số 264 Đường Tỉnh Lộ 766, Ấp Trung Nghĩa, Xã Xuân Lộc, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: No 264 Duong, Tinh Lo 766, Trung Nghia Hamlet, Xa, Xuan Loc District, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Vận Tải Và Du Lịch Ngọc Tuấn
Địa chỉ: Số 10 Đường Dương Quảng Hàm, Phường Cầu Giấy, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 10, Duong Quang Ham Street, Phuong, Cau Giay District, Ha Noi City
Chi Nhánh Gia Lai Công Ty Cổ Phần Đại Hoàng Thủy
Địa chỉ: 161 Nguyễn Tất Thành, Phường Pleiku, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
Address: 161 Nguyen Tat Thanh, Pleiku Ward, Tinh Gia Lai, Viet Nam
Công Ty TNHH Vận Tải Và Du Lịch Huấn Hải
Địa chỉ: Thôn Vị Trù, Phường Vĩnh Yên, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Address: Vi Tru Hamlet, Vinh Yen Ward, Tinh Phu Tho, Viet Nam
Công Ty TNHH Vận Tải Hải Dũng
Địa chỉ: Tổ dân phố Cung Kiệm, Phường Nhân Hòa, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: Cung Kiem Civil Group, Nhan Hoa Ward, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Du Lịch Và Dịch Vụ Vận Tải Khánh Đạt
Địa chỉ: Hộ gia đình Bùi Thế Duy, Xóm 4, Xã Khánh Thiện, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Address: Ho Gia Dinh Bui The Duy, Hamlet 4, Khanh Thien Commune, Tinh Ninh Binh, Viet Nam
Công Ty TNHH Du Lịch Minh Khôi KTM
Địa chỉ: Số 46 Vũ Tuân, Phường Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Address: No 46 Vu Tuan, Viet Tri Ward, Tinh Phu Tho, Viet Nam
Công Ty TNHH Dịch Vụ Xe Hân Phát
Địa chỉ: 83 Diệp Minh Tuyền, Phường Mỹ Tho, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam
Address: 83 Diep Minh Tuyen, My Tho Ward, Tinh Dong Thap, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Thiên Triều Đại Nhật
Địa chỉ: P.903, Tầng 9, Tòa nhà Diamond Plaza, 34 Lê Duẩn, Phường Sài Gòn, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: P.903, 9th Floor, Diamond Plaza Building, 34 Le Duan, Sai Gon Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thảo Nguyên Logistics Hưng Yên
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thảo Nguyên Logistics Hưng Yên được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Thảo Nguyên Logistics Hưng Yên
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thảo Nguyên Logistics Hưng Yên được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Thảo Nguyên Logistics Hưng Yên tại địa chỉ Thôn Công Luận 2, Xã Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Hưng Yên để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0901218643
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu