Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Bông Hà Nội
Ngày thành lập (Founding date): 28 - 10 - 2021
Địa chỉ: Thôn Đỗ Thượng, Xã Quang Vinh, Huyện Ân Thi, Hưng Yên Bản đồ
Address: Do Thuong Hamlet, Quang Vinh Commune, An Thi District, Hung Yen Province
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác (Manufacture of knitted and crocheted fabrics)
Mã số thuế: Enterprise code:
0109326909-001
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Hồ Tuyết Hồng
Ngành Đ.ký kinh doanh của Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Bông Hà Nội
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of textiles, clothing,) 4782
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of second-hand goods in specialized) 4774
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of other goods) 4789
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of clothing, footwear and leather articles in specialized stores) 4771
Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ (Retailing cultural goods, mobile entertainment or at the market) 4785
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (other retail sale not in stores, stall and markets) 4799
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of food, beverages and tobacco) 4781
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products in specialized) 4753
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Retail sale via mail order houses or via Internet) 4791
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ (Retail equipment for mobile communication technology or at the market) 4783
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ (Retailing other household appliances or mobile at the market) 4784
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods, cosmetic and toilet articles in specialized stores) 4772
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Sale of motorcycle parts and accessories) 4543
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ liên quan đến in (Service activities related to printing) 1812
Hoàn thiện sản phẩm dệt (Finishing of textiles) 1313
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
In ấn (Service activities related to printing) 1811
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (Manufacture of wearing apparel, except fur apparel) 1410
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 7320
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 7310
Sản xuất các loại dây bện và lưới (Manufacture of cordage, rope, twine and netting) 1394
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other textiles n.e.c) 1399
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (Manufacture of cutlery, hand tools and general) 2593
Sản xuất giày dép (Manufacture of footwear) 1520
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) (Manufacture of textiles (except apparel)) 1392
Sản xuất hoá chất cơ bản (Manufacture of basic chemicals) 2011
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (Manufacture of soap and detergents, cleaning and polishing preparations) 2023
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú (Manufacture of articles of fur) 1420
Sản xuất sợi (Preparation and spinning of textile fibres) 1311
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít (Manufacture of paints, varnishes and similar coatings, printing ink and mastics) 2022
Sản xuất thảm, chăn, đệm (Manufacture of carpets, blankets and cushions) 1393
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng (Manufacture of medical and dental instruments and supplies, shape- adjusted and ability recovery) 3250
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc (Manufacture of knitted and crocheted apparel) 1430
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác (Manufacture of knitted and crocheted fabrics) 1391
Sản xuất vải dệt thoi (Weaving of textiles) 1312
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm (Manufacture of luggage, handbags, saddlery and) 1512
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú (Tanning and dressing of leather; dressing and dyeing of fur) 1511
Bản đồ vị trí Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Bông Hà Nội
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Dịch Vụ Tổng Hợp Hải Tú
Địa chỉ: Số 18 ngõ 251/96, Tổ 6, Thị Trấn Chi Đông, Huyện Mê Linh, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 18, Lane 251/96, Civil Group 6, Chi Dong Town, Me Linh District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Nhân Thiện Tâm
Địa chỉ: 71/17 Đường số 5, Phường Linh Xuân, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 71/17, Street No 5, Linh Xuan Ward, Thanh Pho, Thu Duc District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Dệt Brothers
Địa chỉ: 52/2 Lê Thị Truyền, Ấp 1, Xã Phước Vĩnh An, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 52/2 Le Thi Truyen, Hamlet 1, Phuoc Vinh An Commune, Cu Chi District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Yes-In Vina
Địa chỉ: Khu La Tỉnh Nam, Thị Trấn Tứ Kỳ, Huyện Tứ Kỳ, Tỉnh Hải Dương
Address: Khu La, Tinh Nam, Tu Ky Town, Tu Ky District, Hai Duong Province
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Thịnh Phát VN
Địa chỉ: B19/8C ấp 2B, Xã Vĩnh Lộc B, Huyện Bình Chánh, TP Hồ Chí Minh
Address: B19/8C Ap 2B, Vinh Loc B Commune, Binh Chanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Hami
Địa chỉ: 265 Thành Công, Phường Tân Thành, Quận Tân Phú, Tp Hồ Chí Minh
Address: 265 Thanh Cong, Tan Thanh Ward, Tan Phu District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thêu Vi Tính HPN
Địa chỉ: Thửa đất số 578, tờ bản đồ số 15, Tổ 31B, ấp Hữu Nhơn, Xã Hữu Định, Huyện Châu Thành, Bến Tre
Address: Thua Dat So 578, To Ban Do So 15, 31B Civil Group, Huu Nhon Hamlet, Huu Dinh Commune, Chau Thanh District, Ben Tre Province
DNTN Lê Thị Mộng Thùy
Địa chỉ: A8/11/3H Đường Kênh Trung Ương, Ấp 1, Xã Vĩnh Lộc A, Huyện Bình Chánh, Hồ Chí Minh
Address: A8/11/3h, Kenh Trung Uong Street, Hamlet 1, Vinh Loc A Commune, Binh Chanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Thiện Đức
Địa chỉ: Lô HG4, Đường số 11, KCN Xuyên Á, Xã Mỹ Hạnh Bắc, Huyện Đức Hoà, Tỉnh Long An
Address: Lot HG4, Street No 11, Xuyen A Industrial Zone, My Hanh Bac Commune, Duc Hoa District, Long An Province
Công Ty TNHH Công Nghiệp Dệt Thuận Ngọc Xin
Địa chỉ: Nhà xưởng 1A, lô B31-2, đường dọc 2, KCN Phú An Thạnh, Xã An Thạnh, Huyện Bến Lức, Tỉnh Long An
Address: Nha Xuong 1a, Lot B31-2, Doc 2 Street, Phu An Thanh Industrial Zone, An Thanh Commune, Ben Luc District, Long An Province
Thông tin về Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Bông Hà Nội
Thông tin về Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Bông Hà Nội được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Bông Hà Nội
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Bông Hà Nội được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Bông Hà Nội tại địa chỉ Thôn Đỗ Thượng, Xã Quang Vinh, Huyện Ân Thi, Hưng Yên hoặc với cơ quan thuế Hưng Yên để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0109326909-001
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu