Công Ty TNHH Thực Phẩm Cô Hợp Bản Lác Mai Châu HB
Ngày thành lập (Founding date): 10 - 1 - 2022
Địa chỉ: Xóm Lác, Xã Chiềng Châu, Huyện Mai Châu, Tỉnh Hòa Bình Bản đồ
Address: Lac Hamlet, Chieng Chau Commune, Mai Chau District, Hoa Binh Province
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (Manufacture of prepared meals and dishes)
Mã số thuế: Enterprise code:
5400531124
Điện thoại/ Fax: 02373033268
Tên tiếng Anh: English name:
Food Co Hop Ban Lac Mai Chau HB Company Limited
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Phạm Thị Hợp
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thực Phẩm Cô Hợp Bản Lác Mai Châu Hb
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 4723
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores) 4719
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 4711
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 4721
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Chăn nuôi dê, cừu (Raising of sheep and goats) 0144
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 0149
Chăn nuôi lợn (Raising of pigs) 0145
Chăn nuôi ngựa, lừa, la (Raising of horse and other equines) 0142
Chăn nuôi trâu, bò (Raising of cattle and buffaloes) 0141
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Cơ sở lưu trú khác (Other accommodation) 5590
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 5621
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 5629
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Hoàn thiện sản phẩm dệt (Finishing of textiles) 1313
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 0162
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 0240
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 0163
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 0161
Khai thác gỗ (Wood logging) 0220
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 0231
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (Manufacture of wearing apparel, except fur apparel) 1410
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (Multiply and care for seedlings annually) 0131
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (Multiply and care for perennial seedlings) 0132
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture) 0322
Sản xuất bao bì bằng gỗ (Manufacture of wooden containers) 1623
Sản xuất cà phê (Coffee production) 1077
Sản xuất các loại bánh từ bột (Manufacture of bakery products) 1071
Sản xuất các loại dây bện và lưới (Manufacture of cordage, rope, twine and netting) 1394
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other textiles n.e.c) 1399
Sản xuất chè (Tea production) 1076
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 1622
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (Manufacture of soft drinks; production of mineral waters and other bottled waters) 1104
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 1621
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) (Manufacture of textiles (except apparel)) 1392
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (Manufacture of prepared meals and dishes) 1075
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú (Manufacture of articles of fur) 1420
Sản xuất sợi (Preparation and spinning of textile fibres) 1311
Sản xuất thảm, chăn, đệm (Manufacture of carpets, blankets and cushions) 1393
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.) 1079
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc (Manufacture of knitted and crocheted apparel) 1430
Sản xuất vải dệt thoi (Weaving of textiles) 1312
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ (Collection of other forest products except timber) 0232
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 0126
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 0125
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 0127
Trồng cây có hạt chứa dầu (Growing of oil seeds) 0117
Trồng cây điều (Growing of cashew nuts) 0123
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 0119
Trồng cây hồ tiêu (Growing of pepper tree) 0124
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 0129
Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain) 0113
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 0122
Trồng cây lấy sợi (growing of fibre crops) 0116
Trồng cây mía (Growing of sugar cane) 0114
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào (Growing of tobacco) 0115
Trồng lúa (Growing of paddy) 0111
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 0112
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 0150
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 0164
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Thực Phẩm Cô Hợp Bản Lác Mai Châu HB
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Nhà Người Thái
Địa chỉ: 280/45/17 Đường TX25, Phường Thạnh Xuân, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 280/45/17, TX25 Street, Thanh Xuan Ward, District 12, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Hirun
Địa chỉ: E34 Đường D15 , Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: E34, D15 Street, Tay Thanh Ward, Tan Phu District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Đầu Tư Lâm Thịnh Phát
Địa chỉ: 07 Đầm Rong 1, Phường Thuận Phước, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng
Address: 07 Dam Rong 1, Thuan Phuoc Ward, Hai Chau District, Da Nang City
Công Ty Cổ Phần Ak Adamas
Địa chỉ: số 67 đường Nguyễn Minh Hoàng, Phường 12, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: No 67, Nguyen Minh Hoang Street, Ward 12, Tan Binh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Yi Shuo
Địa chỉ: Đường Võ Cường 97, Khu Khả Lễ, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
Address: Vo Cuong 97 Street, Khu Kha Le, Vo Cuong Ward, Bac Ninh City, Bac Ninh Province
Công Ty TNHH C.P Đầu Tư HNX
Địa chỉ: 12 Đường D1, Phường Hiệp Phú, Thành Phố Thủ Đức, Tp Hồ Chí Minh
Address: 12, D1 Street, Hiep Phu Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Tập Đoàn Haru
Địa chỉ: Số 6 ngách 90/1/42 Khuyến Lương, Phường Trần Phú, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội
Address: No 6, 90/1/42 Khuyen Luong Alley, Tran Phu Ward, Hoang Mai District, Ha Noi City
Hợp Tác Xã Thạch Đen Thanh Tâm
Địa chỉ: Thôn Nà Slảng, Xã Đại Đồng, Huyện Tràng Định, Lạng Sơn
Address: Na Slang Hamlet, Dai Dong Commune, Trang Dinh District, Lang Son Province
Công Ty TNHH Cường Thịnh Food
Địa chỉ: 28 Nguyễn Văn Tỏ, KP Thái Hòa, Phường Long Bình Tân, Thành phố Biên Hoà, Đồng Nai
Address: 28 Nguyen Van To, KP Thai Hoa, Long Binh Tan Ward, Bien Hoa City, Dong Nai Province
Doanh Nghiệp Tư Nhân Đặng Văn Kiều
Địa chỉ: C4/14K1 Đường Bờ Xe Lam, Xã Tân Kiên, Huyện Bình Chánh, TP Hồ Chí Minh
Address: C4/14K1, Bo Xe Lam Street, Tan Kien Commune, Binh Chanh District, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thực Phẩm Cô Hợp Bản Lác Mai Châu Hb
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thực Phẩm Cô Hợp Bản Lác Mai Châu Hb được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Thực Phẩm Cô Hợp Bản Lác Mai Châu HB
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thực Phẩm Cô Hợp Bản Lác Mai Châu Hb được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Thực Phẩm Cô Hợp Bản Lác Mai Châu HB tại địa chỉ Xóm Lác, Xã Chiềng Châu, Huyện Mai Châu, Tỉnh Hòa Bình hoặc với cơ quan thuế Hòa Bình để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 5400531124
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu