Công Ty TNHH MTV Chiến Thắng
Ngày thành lập (Founding date): 20 - 9 - 2019
Địa chỉ: Thôn 1, Xã Lạc Long, Huyện Lạc Thuỷ, Tỉnh Hòa Bình Bản đồ
Address: Hamlet 1, Lac Long Commune, Lac Thuy District, Hoa Binh Province
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung (Manufacture of ovens, furnaces and furnace)
Mã số thuế: Enterprise code:
5400511368
Điện thoại/ Fax: 0964805836
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Huyện Lạc Thuỷ
Người đại diện: Representative:
Lương Văn Chiến
Địa chỉ N.Đ.diện:
Thôn 1-Xã Lạc Long-Huyện Lạc Thuỷ-Hòa Bình.
Representative address:
Hamlet 1, Lac Long Commune, Lac Thuy District, Hoa Binh Province
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Mtv Chiến Thắng
Bán buôn dầu thô (Wholesale of crude oil) 46612
Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan (Wholesale of gas and related products) 46614
Bán buôn kim loại khác (Wholesale of other metals) 46623
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) (Wholesale of electric equipment, electric materials (motors, generators, transformers, wire…)) 46592
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày (Wholesale of machinery for textile, apparel and leather production) 46593
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of other machinery and equipment,) 46599
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng (Wholesale of machinery and equipment for mining, quarrying and construction) 46591
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) (Wholesale of office machinery and equipment (except computers and peripheral equipment)) 46594
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế (Wholesale of medical and dental instruments and) 46595
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Wholesale of car (under 12 seats)) 45111
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicle part and accessories) 45301
Bán buôn quặng kim loại (Wholesale of metal ores) 46621
Bán buôn sắt, thép (Wholesale of iron, steel) 46622
Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác (Wholesale of coke and other solid materials) 46611
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác (Wholesale of gold, silver and other precious metals) 46624
Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan (Wholesale of petroleum, oil and related products) 46613
Bán buôn xe có động cơ khác (Wholesale of other motor vehicles) 45119
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car (under 12 seats)) 45120
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car part and accessories (under 12 seats)) 45302
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Bốc xếp hàng hóa cảng biển (Seaway cargo handling) 52243
Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không (Airway cargo handling) 52245
Bốc xếp hàng hóa cảng sông (Inland water cargo handling) 52244
Bốc xếp hàng hóa đường bộ (Motorway cargo handling) 52242
Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt (Railway cargo handling) 52241
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 56210
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories on a fee or contract basis) 45303
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 56290
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác (Other food and beverage service activities) 56109
Khai thác quặng bôxít (Mining of boxit ores) 07221
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt (Mining of other non-ferrous metal ores) 0722
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu (Mining of other non-ferrous metal ores n.e.c) 07229
Khai thác quặng kim loại quí hiếm (Mining of precious metals ores) 07300
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (Other food and beverage service activities) 56101
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Tái chế phế liệu kim loại (Metal waste recovery) 38301
Tái chế phế liệu phi kim loại (Non-metal waste recovery) 38302
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm (Transport of passenger by underground railway) 49311
Vận tải hành khách bằng taxi (Transport of passenger by taxi) 49312
Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác (Transport of passenger by bicycles, pedicab) 49319
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh (Transport of passenger by inter-urban, urban cars) 49321
Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy (Transport of passenger by motorcycles, three- wheeled taxi) 49313
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu (Land transport of passengers n.e.c) 49329
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Xây dựng nhà các loại (Construction of buildings) 41000
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Remediation activities and other waste management services) 39000
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH MTV Chiến Thắng
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thiết Bị Công Nghệ Cao Móng Cái Osaka
Địa chỉ: Khu 7, Phường Hải Yên, Thành phố Móng cái, Tỉnh Quảng Ninh
Address: Khu 7, Hai Yen Ward, Mong Cai City, Quang Ninh Province
Công Ty TNHH Công Nghệ Lò Hơi, Xử Lý Khói Bụi
Địa chỉ: Số 40 ngõ 14 Vạn Kiếp , Phường Bạch Đằng, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội
Address: No 40, 14 Van Kiep Lane, Bach Dang Ward, Hai Ba Trung District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Thi Công Luyện Kim
Địa chỉ: Thửa đất số 805, tờ bản đồ số 21, khu phố 3, Phường Tân Định, Thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương
Address: Thua Dat So 805, To Ban Do So 21, Quarter 3, Tan Dinh Ward, Ben Cat Town, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Kinh Doanh Thương Mại Quảng Hà
Địa chỉ: Đội Kim Thành, Thị trấn Hợp Châu, Huyện Tam Đảo, Tỉnh Vĩnh Phúc
Address: Kim Thanh Hamlet, Hop Chau Town, Tam Dao District, Vinh Phuc Province
Công Ty TNHH Công Nghệ K-Tech Việt Nam
Địa chỉ: Số 6, ngõ 75 đường Tân Triều, Xã Tân Triều, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội
Address: No 6, Lane 75, Tan Trieu Street, Tan Trieu Commune, Thanh Tri District, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Topv Việt Nam
Địa chỉ: Số 14, Đường Mỹ ả, Xã Đông Mỹ , Huyện Thanh Trì , Hà Nội
Address: No 14, My A Street, Dong My Commune, Thanh Tri District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Dương Anh Phú
Địa chỉ: Số 1A11/LK02/07, Tổ 11, Khu Phố Hòa Lân 2, Phường Thuận Giao , Thành phố Thuận An , Bình Dương
Address: No 1a11/lk02/07, Civil Group 11, Hoa Lan 2 Quarter, Thuan Giao Ward, Thuan An City, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Cơ Điện Lạnh Gia Hưng
Địa chỉ: Số 4, ngõ 10 đường Quang Trung, Tổ 7, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội
Address: No 4, Lane 10, Quang Trung Street, Civil Group 7, La Khe Ward, Ha Dong District, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Afagol
Địa chỉ: Thôn Đồi 1, Xã Đông Phương Yên , Huyện Chương Mỹ , Hà Nội
Address: Doi 1 Hamlet, Dong Phuong Yen Commune, Chuong My District, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và XNK Protect Việt Nam
Địa chỉ: A3-2 Khu Ao Xa La, Phường Phúc La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội
Address: A3-2 Khu Ao Xa La, Phuc La Ward, Ha Dong District, Ha Noi City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Mtv Chiến Thắng
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Mtv Chiến Thắng được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH MTV Chiến Thắng
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Mtv Chiến Thắng được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH MTV Chiến Thắng tại địa chỉ Thôn 1, Xã Lạc Long, Huyện Lạc Thuỷ, Tỉnh Hòa Bình hoặc với cơ quan thuế Hòa Bình để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 5400511368
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu