Công Ty TNHH Đức Phúc HQ
Ngày thành lập (Founding date): 7 - 11 - 2022
Địa chỉ: Số nhà 63, tổ 17, Phường Hữu Nghị , Thành phố Hoà Bình , Hòa Bình Bản đồ
Address: No 63, Civil Group 17, Huu Nghi Ward, Hoa Binh City, Hoa Binh Province
Ngành nghề chính (Main profession): Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay)
Mã số thuế: Enterprise code:
5400536355
Điện thoại/ Fax: 02036478108
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế khu vực Hòa Bình - Đà Bắc
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Thị Nguyệt
Địa chỉ N.Đ.diện:
Số nhà 63 tổ 17, Phường Hữu Nghị, Thành phố Hoà Bình, Hòa Bình
Representative address:
No 63 Civil Group 17, Huu Nghi Ward, Hoa Binh City, Hoa Binh Province
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đức Phúc Hq
Trồng lúa (Growing of paddy) 01110
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 01120
Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain) 01130
Trồng cây mía (Growing of sugar cane) 01140
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 01190
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 01290
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 01490
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 01500
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 01610
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 0162
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 0163
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 01640
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 02220
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ (Collection of other forest products except timber) 0232
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 02400
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa (Grow vegetables, beans and flowers) 118
Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm (Growing spices, herbs, perennials) 128
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (Multiply and care for seedlings annually) 1310
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (Multiply and care for perennial seedlings) 1320
Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò (Raising buffalo and cow and producing breeds of cattle) 141
Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn (Pig breeding and pig production) 145
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp (Afforestation, tending and nursing of forest trees) 210
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 41010
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 41020
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 42101
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 42210
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 42220
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 42290
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 42910
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 42920
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 42930
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 46900
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores) 4719
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 47210
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of textiles, knitting yarn, sewing thread and other fabrics in specialized stores) 4751
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of other rest household articles n.e.c in specialized stores) 47599
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Vận tải hành khách đường sắt (Passenger rail transport) 49110
Vận tải hàng hóa đường sắt (Freight rail transport) 49120
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa (Inland passenger water transport) 5021
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Service activities incidental to land transportation) 52219
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Đức Phúc HQ
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Hoàng Hữu P A
Địa chỉ: Đường ĐT 708, Thôn Phước An 2, Xã Phước Vinh, Huyện Ninh Phước, Ninh Thuận
Address: DT 708 Street, Phuoc An 2 Hamlet, Phuoc Vinh Commune, Ninh Phuoc District, Ninh Thuan Province
Công Ty TNHH Xuât Nhập Khẩu Hoàng Quân
Địa chỉ: Khu 8, Thị Trấn Mường Tè, Huyện Mường Tè, Tỉnh Lai Châu
Address: Khu 8, Muong Te Town, Muong Te District, Lai Chau Province
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Dịch Vụ TS Việt Nam
Địa chỉ: Số 20/130 Đường Cát Linh, Phường Tràng Cát, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng
Address: No 20/130, Cat Linh Street, Trang Cat Ward, Hai An District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Xây Dựng Vạn Thịnh Phú 152
Địa chỉ: Số 567 Khu vực Long Thạnh 1, Phường Thốt Nốt, Quận Thốt Nốt, Cần Thơ
Address: No 567 Khu Vuc Long Thanh 1, Thot Not Ward, Thot Not District, Can Tho Province
Công Ty TNHH MTV SCT Mường Tè
Địa chỉ: Khu phố 8, Thị Trấn Mường Tè, Huyện Mường Tè, Tỉnh Lai Châu
Address: Quarter 8, Muong Te Town, Muong Te District, Lai Chau Province
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Xây Lắp Nam Khánh
Địa chỉ: HA02-229, Khu đô thị Vinhomes Ocean Park 1, Xã Kiêu Kỵ, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội
Address: Ha02-229, Vinhomes Ocean Park 1 Urban Area, Kieu Ky Commune, Gia Lam District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Và Dịch Vụ Thiên An Phú
Địa chỉ: Số 10, Đường 10, Thôn Phú An, Xã Đại Thắng, Huyện Đại Lộc, Tỉnh Quảng Nam
Address: No 10, Street 10, Phu An Hamlet, Dai Thang Commune, Dai Loc District, Quang Nam Province
Công Ty TNHH TMDV Kỹ Thuật Cơ Khí TH
Địa chỉ: B33 khu tái định cư Đồi 2, Phường 10, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Address: B33 Khu Tai Dinh Cu Doi 2, Ward 10, Vung Tau City, Ba Ria Vung Tau Province
Công Ty TNHH Xây Dựng Vt-Group
Địa chỉ: 256/14 Đường TX25, Phường Thạnh Xuân, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 256/14, TX25 Street, Thanh Xuan Ward, District 12, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Công Trình Và Thương Mại Quang Linh
Địa chỉ: Nhà Ông Trịnh Văn Linh, Thôn Văn Sơn, Xã Hợp Lý, Huyện Triệu Sơn, Tỉnh Thanh Hoá
Address: Nha Ong Trinh Van Linh, Van Son Hamlet, Hop Ly Commune, Trieu Son District, Thanh Hoa Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đức Phúc Hq
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đức Phúc Hq được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Đức Phúc HQ
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đức Phúc Hq được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Đức Phúc HQ tại địa chỉ Số nhà 63, tổ 17, Phường Hữu Nghị , Thành phố Hoà Bình , Hòa Bình hoặc với cơ quan thuế Hòa Bình để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 5400536355
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu