Công Ty Cổ Phần Green Island
Ngày thành lập (Founding date): 19 - 11 - 2020
Địa chỉ: Xóm Mới, Xã Thung Nai , Huyện Cao Phong , Hòa Bình Bản đồ
Address: Moi Hamlet, Thung Nai Commune, Cao Phong District, Hoa Binh Province
Ngành nghề chính (Main profession): Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities)
Mã số thuế: Enterprise code:
5400521013
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Green Island.,Jsc
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Cục Thuế Tỉnh Hoà Bình
Người đại diện: Representative:
Vũ Mạnh Hưng
Địa chỉ N.Đ.diện:
71B ngõ Thổ Quan, Phường Thổ Quan, Quận Đống đa, Hà Nội
Representative address:
71B, Tho Quan Lane, Tho Quan Ward, Dong Da District, Ha Noi City
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Green Island
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 46530
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 46510
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào (Wholesale of tobacco products) 46340
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 46520
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (other retail sale not in stores, stall and markets) 47990
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Cơ sở lưu trú khác (Other accommodation) 5590
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 79110
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 56290
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) (Sauna and steam baths, massage and similar health care services (except sport activities)) 96100
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (Other educational activities n.e.c) 85590
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Activities of employment placement agencies) 78100
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính (Other information technology and computer service) 62090
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 82990
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 01610
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác quặng sắt (Mining of iron ores) 07100
Khai thác và thu gom than cứng (Mining of hard coal) 05100
Khai thác và thu gom than non (Mining of lignite) 05200
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (Manufacture of wearing apparel, except fur apparel) 14100
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 73100
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (Manufacture of soft drinks; production of mineral waters and other bottled waters) 1104
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) (Manufacture of textiles (except apparel)) 13920
Sản xuất máy thông dụng khác (Manufacture of other general-purpose machinery) 28190
Sản xuất mô tô, xe máy (Manufacture of motorcycles) 30910
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít (Manufacture of paints, varnishes and similar coatings, printing ink and mastics) 2022
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (Manufacture of electric lighting equipment) 27400
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 82300
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp (Afforestation, tending and nursing of forest trees) 210
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 68200
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 41010
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 41020
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan (Data processing, hosting and related activities) 63110
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Green Island
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Nhà Hàng Velvet Bistro & Lounge
Địa chỉ: 150/9 Nguyễn Trãi, Phường Bến Thành, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 150/9 Nguyen Trai, Ben Thanh Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Kinh Doanh Dịch Vụ HHC
Địa chỉ: Thôn 9, Xã Quỳnh Lưu, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam
Address: Hamlet 9, Quynh Luu Commune, Tinh Nghe An, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Padme
Địa chỉ: 15-17 Ngô Thời Nhiệm, Phường Xuân Hòa, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 15-17 Ngo Thoi Nhiem, Xuan Hoa Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH La Gạo
Địa chỉ: Số 13B đường Nam Hồ, Phường Xuân Trường - Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: No 13B, Nam Ho Street, Xuan Truong - Da Lat Ward, Tinh Lam Dong, Viet Nam
Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần The Choco Vietnam
Địa chỉ: Số 36 Nguyễn Văn Trỗi, Phường Xuân Hương - Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: No 36 Nguyen Van Troi, Xuan Huong - Da Lat Ward, Tinh Lam Dong, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ An Nam Foods
Địa chỉ: Số nhà 195 đường Lý Bôn, tổ 1, Phường Trần Hưng Đạo, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Address: No 195, Ly Bon Street, Civil Group 1, Tran Hung Dao Ward, Tinh Hung Yen, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Tổng Hợp Mạnh Cường Phát
Địa chỉ: Thôn Phong Xá 1, Xã Phụ Dực, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Address: Phong Xa 1 Hamlet, Phu Duc Commune, Tinh Hung Yen, Viet Nam
Công Ty TNHH Dịch Vụ Ăn Uống Thuận Thành
Địa chỉ: 116-118 Trần Bạch Đằng, Phường Ngũ Hành Sơn, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam
Address: 116-118 Tran Bach Dang, Phuong, Ngu Hanh Son District, Da Nang City
Công Ty TNHH Dê Thái Food
Địa chỉ: Thôn 8, Xã Tiên Lãng, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: Hamlet 8, Xa, Tien Lang District, Hai Phong City
Công Ty TNHH F&b Hứa Hoa Cường
Địa chỉ: Số 1172A đường Phạm Văn Đồng, Phường Dương Kinh, TP Hải Phòng, Việt Nam
Address: No 1172a, Pham Van Dong Street, Phuong, Duong Kinh District, Hai Phong City
Thông tin về Công Ty CP Green Island
Thông tin về Công Ty CP Green Island được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Green Island
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Green Island được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Green Island tại địa chỉ Xóm Mới, Xã Thung Nai , Huyện Cao Phong , Hòa Bình hoặc với cơ quan thuế Hòa Bình để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 5400521013
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu